Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/TEL
Lịch sử thay đổi trong XEM/TEL tỷ giá
XEM/TEL tỷ giá
05 21, 2024
1 XEM = 9.714275 TEL
▼ -3.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -20.46% (12.2127 TEL — 9.714275 TEL)
Thay đổi trong XEM/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -64.28% (27.1977 TEL — 9.714275 TEL)
Thay đổi trong XEM/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -47.95% (18.6649 TEL — 9.714275 TEL)
Thay đổi trong XEM/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -97.27% (356.29 TEL — 9.714275 TEL)
NEM/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 10.0262 TEL | ▲ 3.21 % |
23/05 | 10.5905 TEL | ▲ 5.63 % |
24/05 | 11.0449 TEL | ▲ 4.29 % |
25/05 | 10.5958 TEL | ▼ -4.07 % |
26/05 | 10.2585 TEL | ▼ -3.18 % |
27/05 | 10.3099 TEL | ▲ 0.5 % |
28/05 | 10.7861 TEL | ▲ 4.62 % |
29/05 | 10.7633 TEL | ▼ -0.21 % |
30/05 | 11.0171 TEL | ▲ 2.36 % |
31/05 | 10.6079 TEL | ▼ -3.71 % |
01/06 | 9.817422 TEL | ▼ -7.45 % |
02/06 | 8.915508 TEL | ▼ -9.19 % |
03/06 | 8.623842 TEL | ▼ -3.27 % |
04/06 | 8.94031 TEL | ▲ 3.67 % |
05/06 | 9.050086 TEL | ▲ 1.23 % |
06/06 | 8.703468 TEL | ▼ -3.83 % |
07/06 | 8.85538 TEL | ▲ 1.75 % |
08/06 | 8.894709 TEL | ▲ 0.44 % |
09/06 | 8.797875 TEL | ▼ -1.09 % |
10/06 | 8.825202 TEL | ▲ 0.31 % |
11/06 | 8.591202 TEL | ▼ -2.65 % |
12/06 | 7.951255 TEL | ▼ -7.45 % |
13/06 | 7.874109 TEL | ▼ -0.97 % |
14/06 | 7.807201 TEL | ▼ -0.85 % |
15/06 | 7.585692 TEL | ▼ -2.84 % |
16/06 | 7.508544 TEL | ▼ -1.02 % |
17/06 | 7.59239 TEL | ▲ 1.12 % |
18/06 | 7.806581 TEL | ▲ 2.82 % |
19/06 | 7.961156 TEL | ▲ 1.98 % |
20/06 | 7.748426 TEL | ▼ -2.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9.856805 TEL | ▲ 1.47 % |
03/06 — 09/06 | 9.143884 TEL | ▼ -7.23 % |
10/06 — 16/06 | 8.713117 TEL | ▼ -4.71 % |
17/06 — 23/06 | 9.322091 TEL | ▲ 6.99 % |
24/06 — 30/06 | 9.680399 TEL | ▲ 3.84 % |
01/07 — 07/07 | 8.715146 TEL | ▼ -9.97 % |
08/07 — 14/07 | 9.130865 TEL | ▲ 4.77 % |
15/07 — 21/07 | 9.795311 TEL | ▲ 7.28 % |
22/07 — 28/07 | 7.995187 TEL | ▼ -18.38 % |
29/07 — 04/08 | 6.950035 TEL | ▼ -13.07 % |
05/08 — 11/08 | 6.854145 TEL | ▼ -1.38 % |
12/08 — 18/08 | 6.694065 TEL | ▼ -2.34 % |
NEM/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.1255 TEL | ▲ 4.23 % |
07/2024 | 10.451 TEL | ▲ 3.21 % |
08/2024 | 11.8074 TEL | ▲ 12.98 % |
09/2024 | 12.8148 TEL | ▲ 8.53 % |
10/2024 | 9.168466 TEL | ▼ -28.45 % |
11/2024 | 7.502452 TEL | ▼ -18.17 % |
12/2024 | 15.1253 TEL | ▲ 101.6 % |
01/2025 | 15.7206 TEL | ▲ 3.94 % |
02/2025 | 10.0838 TEL | ▼ -35.86 % |
03/2025 | 5.547649 TEL | ▼ -44.98 % |
04/2025 | 5.855456 TEL | ▲ 5.55 % |
05/2025 | 4.774508 TEL | ▼ -18.46 % |
NEM/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.454778 TEL |
Tối đa | 13.7202 TEL |
Bình quân gia quyền | 11.3198 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.454778 TEL |
Tối đa | 27.4243 TEL |
Bình quân gia quyền | 13.3977 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.454778 TEL |
Tối đa | 45.1539 TEL |
Bình quân gia quyền | 20.0391 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: