Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Storiqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/STQ
Lịch sử thay đổi trong XEM/STQ tỷ giá
XEM/STQ tỷ giá
11 23, 2020
1 XEM = 13,339 STQ
▲ 16.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Storiqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Storiqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/STQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/STQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Storiqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/STQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các NEM tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -48.04% (25,672 STQ — 13,339 STQ)
Thay đổi trong XEM/STQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các NEM tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 670.25% (1,732 STQ — 13,339 STQ)
Thay đổi trong XEM/STQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các NEM tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 586.54% (1,943 STQ — 13,339 STQ)
Thay đổi trong XEM/STQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 586.54% (1,943 STQ — 13,339 STQ)
NEM/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Storiqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 13,110 STQ | ▼ -1.71 % |
22/05 | 12,986 STQ | ▼ -0.94 % |
23/05 | 12,393 STQ | ▼ -4.57 % |
24/05 | 11,972 STQ | ▼ -3.4 % |
25/05 | 12,330 STQ | ▲ 3 % |
26/05 | 12,440 STQ | ▲ 0.89 % |
27/05 | 12,420 STQ | ▼ -0.16 % |
28/05 | 12,409 STQ | ▼ -0.09 % |
29/05 | 12,745 STQ | ▲ 2.71 % |
30/05 | 12,813 STQ | ▲ 0.54 % |
31/05 | 12,269 STQ | ▼ -4.25 % |
01/06 | 11,940 STQ | ▼ -2.68 % |
02/06 | 12,796 STQ | ▲ 7.16 % |
03/06 | 13,606 STQ | ▲ 6.34 % |
04/06 | 13,974 STQ | ▲ 2.7 % |
05/06 | 14,264 STQ | ▲ 2.08 % |
06/06 | 14,748 STQ | ▲ 3.39 % |
07/06 | 14,709 STQ | ▼ -0.26 % |
08/06 | 14,715 STQ | ▲ 0.04 % |
09/06 | 14,420 STQ | ▼ -2 % |
10/06 | 15,214 STQ | ▲ 5.5 % |
11/06 | 15,412 STQ | ▲ 1.3 % |
12/06 | 15,325 STQ | ▼ -0.56 % |
13/06 | 11,910 STQ | ▼ -22.29 % |
14/06 | 8,060 STQ | ▼ -32.33 % |
15/06 | 7,472 STQ | ▼ -7.3 % |
16/06 | 7,020 STQ | ▼ -6.05 % |
17/06 | 7,078 STQ | ▲ 0.83 % |
18/06 | 6,980 STQ | ▼ -1.38 % |
19/06 | 6,547 STQ | ▼ -6.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Storiqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Storiqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13,839 STQ | ▲ 3.75 % |
03/06 — 09/06 | 206,333 STQ | ▲ 1390.9 % |
10/06 — 16/06 | 259,455 STQ | ▲ 25.75 % |
17/06 — 23/06 | 285,749 STQ | ▲ 10.13 % |
24/06 — 30/06 | 291,958 STQ | ▲ 2.17 % |
01/07 — 07/07 | 273,973 STQ | ▼ -6.16 % |
08/07 — 14/07 | 257,589 STQ | ▼ -5.98 % |
15/07 — 21/07 | 230,470 STQ | ▼ -10.53 % |
22/07 — 28/07 | 230,164 STQ | ▼ -0.13 % |
29/07 — 04/08 | 245,511 STQ | ▲ 6.67 % |
05/08 — 11/08 | 262,879 STQ | ▲ 7.07 % |
12/08 — 18/08 | 43,969 STQ | ▼ -83.27 % |
NEM/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15,041 STQ | ▲ 12.76 % |
07/2024 | 35,184 STQ | ▲ 133.92 % |
08/2024 | 34,994 STQ | ▼ -0.54 % |
09/2024 | 23,366 STQ | ▼ -33.23 % |
10/2024 | 216,577 STQ | ▲ 826.9 % |
11/2024 | 274,761 STQ | ▲ 26.86 % |
12/2024 | 212,268 STQ | ▼ -22.74 % |
01/2025 | 52,394 STQ | ▼ -75.32 % |
NEM/Storiqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,465 STQ |
Tối đa | 30,034 STQ |
Bình quân gia quyền | 23,586 STQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,671 STQ |
Tối đa | 35,252 STQ |
Bình quân gia quyền | 27,310 STQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 979.29 STQ |
Tối đa | 35,252 STQ |
Bình quân gia quyền | 11,897 STQ |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/STQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: