Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/SNT
Lịch sử thay đổi trong XEM/SNT tỷ giá
XEM/SNT tỷ giá
05 21, 2024
1 XEM = 1.029972 SNT
▼ -0.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 4.82% (0.98261165 SNT — 1.029972 SNT)
Thay đổi trong XEM/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 13.7% (0.90589645 SNT — 1.029972 SNT)
Thay đổi trong XEM/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -24.46% (1.363528 SNT — 1.029972 SNT)
Thay đổi trong XEM/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 05 21, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -75.64% (4.22844 SNT — 1.029972 SNT)
NEM/Status dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.025074 SNT | ▼ -0.48 % |
23/05 | 1.016125 SNT | ▼ -0.87 % |
24/05 | 1.001478 SNT | ▼ -1.44 % |
25/05 | 1.000007 SNT | ▼ -0.15 % |
26/05 | 0.95937361 SNT | ▼ -4.06 % |
27/05 | 0.94908304 SNT | ▼ -1.07 % |
28/05 | 0.98719942 SNT | ▲ 4.02 % |
29/05 | 0.9873295 SNT | ▲ 0.01 % |
30/05 | 0.98890859 SNT | ▲ 0.16 % |
31/05 | 0.99671648 SNT | ▲ 0.79 % |
01/06 | 0.99668552 SNT | ▼ -0 % |
02/06 | 1.017121 SNT | ▲ 2.05 % |
03/06 | 1.012505 SNT | ▼ -0.45 % |
04/06 | 1.011136 SNT | ▼ -0.14 % |
05/06 | 1.036207 SNT | ▲ 2.48 % |
06/06 | 1.071374 SNT | ▲ 3.39 % |
07/06 | 1.064974 SNT | ▼ -0.6 % |
08/06 | 1.050698 SNT | ▼ -1.34 % |
09/06 | 1.061559 SNT | ▲ 1.03 % |
10/06 | 1.060883 SNT | ▼ -0.06 % |
11/06 | 1.026746 SNT | ▼ -3.22 % |
12/06 | 0.96455448 SNT | ▼ -6.06 % |
13/06 | 1.022185 SNT | ▲ 5.97 % |
14/06 | 1.043032 SNT | ▲ 2.04 % |
15/06 | 1.043654 SNT | ▲ 0.06 % |
16/06 | 1.055233 SNT | ▲ 1.11 % |
17/06 | 1.069342 SNT | ▲ 1.34 % |
18/06 | 1.059736 SNT | ▼ -0.9 % |
19/06 | 1.061419 SNT | ▲ 0.16 % |
20/06 | 1.054531 SNT | ▼ -0.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.080605 SNT | ▲ 4.92 % |
03/06 — 09/06 | 1.107854 SNT | ▲ 2.52 % |
10/06 — 16/06 | 1.083547 SNT | ▼ -2.19 % |
17/06 — 23/06 | 1.037871 SNT | ▼ -4.22 % |
24/06 — 30/06 | 1.060226 SNT | ▲ 2.15 % |
01/07 — 07/07 | 1.002806 SNT | ▼ -5.42 % |
08/07 — 14/07 | 0.99530861 SNT | ▼ -0.75 % |
15/07 — 21/07 | 0.95232079 SNT | ▼ -4.32 % |
22/07 — 28/07 | 0.99325478 SNT | ▲ 4.3 % |
29/07 — 04/08 | 0.920253 SNT | ▼ -7.35 % |
05/08 — 11/08 | 1.029529 SNT | ▲ 11.87 % |
12/08 — 18/08 | 1.02369 SNT | ▼ -0.57 % |
NEM/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.004775 SNT | ▼ -2.45 % |
07/2024 | 1.0168 SNT | ▲ 1.2 % |
08/2024 | 0.95765957 SNT | ▼ -5.82 % |
09/2024 | 0.92056148 SNT | ▼ -3.87 % |
10/2024 | 0.55168831 SNT | ▼ -40.07 % |
11/2024 | 0.86434473 SNT | ▲ 56.67 % |
12/2024 | 0.88493115 SNT | ▲ 2.38 % |
01/2025 | 0.93885613 SNT | ▲ 6.09 % |
02/2025 | 0.97253794 SNT | ▲ 3.59 % |
03/2025 | 1.032047 SNT | ▲ 6.12 % |
04/2025 | 0.96747075 SNT | ▼ -6.26 % |
05/2025 | 1.02252 SNT | ▲ 5.69 % |
NEM/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.91035975 SNT |
Tối đa | 1.036877 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.9769507 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.87405046 SNT |
Tối đa | 1.116405 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.99832133 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.56553181 SNT |
Tối đa | 1.436023 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.039101 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: