Tỷ giá hối đoái NEM chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/SNM
Lịch sử thay đổi trong XEM/SNM tỷ giá
XEM/SNM tỷ giá
05 21, 2024
1 XEM = 22.5874 SNM
▲ 28.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 55.38% (14.5372 SNM — 22.5874 SNM)
Thay đổi trong XEM/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 121.83% (10.1822 SNM — 22.5874 SNM)
Thay đổi trong XEM/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 29379.53% (0.07662072 SNM — 22.5874 SNM)
Thay đổi trong XEM/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 280.78% (5.931893 SNM — 22.5874 SNM)
NEM/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 19.9366 SNM | ▼ -11.74 % |
23/05 | 36.3438 SNM | ▲ 82.3 % |
24/05 | 43.7063 SNM | ▲ 20.26 % |
25/05 | 45.5767 SNM | ▲ 4.28 % |
26/05 | 49.6546 SNM | ▲ 8.95 % |
27/05 | 34.7057 SNM | ▼ -30.11 % |
28/05 | 28.5574 SNM | ▼ -17.72 % |
29/05 | 22.8022 SNM | ▼ -20.15 % |
30/05 | 42.3554 SNM | ▲ 85.75 % |
31/05 | 51.489 SNM | ▲ 21.56 % |
01/06 | 37.3841 SNM | ▼ -27.39 % |
02/06 | 39.4006 SNM | ▲ 5.39 % |
03/06 | 40.2594 SNM | ▲ 2.18 % |
04/06 | 38.5307 SNM | ▼ -4.29 % |
05/06 | 26.8904 SNM | ▼ -30.21 % |
06/06 | 32.9164 SNM | ▲ 22.41 % |
07/06 | 32.0518 SNM | ▼ -2.63 % |
08/06 | 33.0794 SNM | ▲ 3.21 % |
09/06 | 62.7368 SNM | ▲ 89.66 % |
10/06 | 50.6439 SNM | ▼ -19.28 % |
11/06 | 46.9616 SNM | ▼ -7.27 % |
12/06 | 53.0841 SNM | ▲ 13.04 % |
13/06 | 50.1254 SNM | ▼ -5.57 % |
14/06 | 44.7742 SNM | ▼ -10.68 % |
15/06 | 41.6158 SNM | ▼ -7.05 % |
16/06 | 55.7446 SNM | ▲ 33.95 % |
17/06 | 49.8974 SNM | ▼ -10.49 % |
18/06 | 32.5197 SNM | ▼ -34.83 % |
19/06 | 32.4204 SNM | ▼ -0.31 % |
20/06 | 34.2576 SNM | ▲ 5.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 18.4765 SNM | ▼ -18.2 % |
03/06 — 09/06 | 14.5728 SNM | ▼ -21.13 % |
10/06 — 16/06 | 13.1897 SNM | ▼ -9.49 % |
17/06 — 23/06 | 19.0436 SNM | ▲ 44.38 % |
24/06 — 30/06 | 20.1522 SNM | ▲ 5.82 % |
01/07 — 07/07 | 13.3514 SNM | ▼ -33.75 % |
08/07 — 14/07 | 10.5314 SNM | ▼ -21.12 % |
15/07 — 21/07 | 9.689285 SNM | ▼ -8 % |
22/07 — 28/07 | 11.4451 SNM | ▲ 18.12 % |
29/07 — 04/08 | 22.821 SNM | ▲ 99.39 % |
05/08 — 11/08 | 15.6614 SNM | ▼ -31.37 % |
12/08 — 18/08 | 16.4371 SNM | ▲ 4.95 % |
NEM/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.9066 SNM | ▲ 1.41 % |
07/2024 | 32.0307 SNM | ▲ 39.83 % |
08/2024 | 25.4717 SNM | ▼ -20.48 % |
09/2024 | 34.0189 SNM | ▲ 33.56 % |
10/2024 | 641.19 SNM | ▲ 1784.82 % |
11/2024 | 7,745 SNM | ▲ 1107.88 % |
12/2024 | 10,481 SNM | ▲ 35.32 % |
01/2025 | 7,506 SNM | ▼ -28.38 % |
02/2025 | 9,012 SNM | ▲ 20.06 % |
03/2025 | 10,556 SNM | ▲ 17.14 % |
04/2025 | 12,914 SNM | ▲ 22.34 % |
05/2025 | 9,209 SNM | ▼ -28.69 % |
NEM/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.4748 SNM |
Tối đa | 28.8066 SNM |
Bình quân gia quyền | 21.3641 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.2689 SNM |
Tối đa | 28.8066 SNM |
Bình quân gia quyền | 21.0895 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06935679 SNM |
Tối đa | 34.5195 SNM |
Bình quân gia quyền | 11.2735 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: