Tỷ giá hối đoái NEM chống lại leone Sierra Leone

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/SLL

Lịch sử thay đổi trong XEM/SLL tỷ giá

XEM/SLL tỷ giá

05 21, 2024
1 XEM = 826.55 SLL
▼ -0.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/leone Sierra Leone, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong leone Sierra Leone.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/SLL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/SLL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/leone Sierra Leone, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XEM/SLL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi -1.16% (836.22 SLL — 826.55 SLL)

Thay đổi trong XEM/SLL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 13.31% (729.45 SLL — 826.55 SLL)

Thay đổi trong XEM/SLL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 28.97% (640.9 SLL — 826.55 SLL)

Thay đổi trong XEM/SLL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 121.25% (373.59 SLL — 826.55 SLL)

NEM/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái

NEM/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 833.93 SLL ▲ 0.89 %
23/05 850.97 SLL ▲ 2.04 %
24/05 860.05 SLL ▲ 1.07 %
25/05 809.57 SLL ▼ -5.87 %
26/05 779.98 SLL ▼ -3.65 %
27/05 768.01 SLL ▼ -1.54 %
28/05 801.68 SLL ▲ 4.38 %
29/05 770.98 SLL ▼ -3.83 %
30/05 749.53 SLL ▼ -2.78 %
31/05 734.66 SLL ▼ -1.98 %
01/06 748.28 SLL ▲ 1.85 %
02/06 789.03 SLL ▲ 5.45 %
03/06 802.3 SLL ▲ 1.68 %
04/06 805.51 SLL ▲ 0.4 %
05/06 821.87 SLL ▲ 2.03 %
06/06 810.43 SLL ▼ -1.39 %
07/06 783.73 SLL ▼ -3.29 %
08/06 782.97 SLL ▼ -0.1 %
09/06 788.6 SLL ▲ 0.72 %
10/06 773.17 SLL ▼ -1.96 %
11/06 746.28 SLL ▼ -3.48 %
12/06 724.34 SLL ▼ -2.94 %
13/06 727.59 SLL ▲ 0.45 %
14/06 743.45 SLL ▲ 2.18 %
15/06 756.82 SLL ▲ 1.8 %
16/06 771.78 SLL ▲ 1.98 %
17/06 789.49 SLL ▲ 2.29 %
18/06 766.41 SLL ▼ -2.92 %
19/06 774.02 SLL ▲ 0.99 %
20/06 802.42 SLL ▲ 3.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/leone Sierra Leone cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NEM/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 881.44 SLL ▲ 6.64 %
03/06 — 09/06 755.61 SLL ▼ -14.28 %
10/06 — 16/06 801.26 SLL ▲ 6.04 %
17/06 — 23/06 790.23 SLL ▼ -1.38 %
24/06 — 30/06 802.27 SLL ▲ 1.52 %
01/07 — 07/07 537.6 SLL ▼ -32.99 %
08/07 — 14/07 570.61 SLL ▲ 6.14 %
15/07 — 21/07 517.29 SLL ▼ -9.35 %
22/07 — 28/07 551.71 SLL ▲ 6.65 %
29/07 — 04/08 473.76 SLL ▼ -14.13 %
05/08 — 11/08 516.07 SLL ▲ 8.93 %
12/08 — 18/08 532.62 SLL ▲ 3.21 %

NEM/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 862.74 SLL ▲ 4.38 %
07/2024 867.51 SLL ▲ 0.55 %
08/2024 652.32 SLL ▼ -24.81 %
09/2024 719.99 SLL ▲ 10.37 %
10/2024 837.78 SLL ▲ 16.36 %
11/2024 986.31 SLL ▲ 17.73 %
12/2024 1,094 SLL ▲ 10.89 %
01/2025 988.33 SLL ▼ -9.63 %
02/2025 1,336 SLL ▲ 35.17 %
03/2025 1,693 SLL ▲ 26.75 %
04/2025 1,117 SLL ▼ -34.04 %
05/2025 1,211 SLL ▲ 8.42 %

NEM/leone Sierra Leone thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 713.66 SLL
Tối đa 906.7 SLL
Bình quân gia quyền 795.77 SLL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 700.03 SLL
Tối đa 1,385 SLL
Bình quân gia quyền 945.01 SLL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 461.85 SLL
Tối đa 1,385 SLL
Bình quân gia quyền 703.32 SLL

Chia sẻ một liên kết đến XEM/SLL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu