Tỷ giá hối đoái NEM chống lại SAFE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/SAFE
Lịch sử thay đổi trong XEM/SAFE tỷ giá
XEM/SAFE tỷ giá
05 21, 2024
1 XEM = 0.32829768 SAFE
▼ -32.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/SAFE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong SAFE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/SAFE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/SAFE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/SAFE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/SAFE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi -16.68% (0.39400843 SAFE — 0.32829768 SAFE)
Thay đổi trong XEM/SAFE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi -24.62% (0.43555122 SAFE — 0.32829768 SAFE)
Thay đổi trong XEM/SAFE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi -25% (0.43770248 SAFE — 0.32829768 SAFE)
Thay đổi trong XEM/SAFE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 221.65% (0.10206723 SAFE — 0.32829768 SAFE)
NEM/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/SAFE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.36429131 SAFE | ▲ 10.96 % |
23/05 | 0.42412007 SAFE | ▲ 16.42 % |
24/05 | 0.42954671 SAFE | ▲ 1.28 % |
25/05 | 0.3786317 SAFE | ▼ -11.85 % |
26/05 | 0.36140184 SAFE | ▼ -4.55 % |
27/05 | 0.33773396 SAFE | ▼ -6.55 % |
28/05 | 0.3840205 SAFE | ▲ 13.71 % |
29/05 | 0.83404218 SAFE | ▲ 117.19 % |
30/05 | 0.86252111 SAFE | ▲ 3.41 % |
31/05 | 0.38151773 SAFE | ▼ -55.77 % |
01/06 | 0.37321632 SAFE | ▼ -2.18 % |
02/06 | 0.39880036 SAFE | ▲ 6.86 % |
03/06 | 0.69858005 SAFE | ▲ 75.17 % |
04/06 | 0.69547752 SAFE | ▼ -0.44 % |
05/06 | 0.25775091 SAFE | ▼ -62.94 % |
06/06 | 0.28320428 SAFE | ▲ 9.88 % |
07/06 | 0.23736 SAFE | ▼ -16.19 % |
08/06 | 0.22103248 SAFE | ▼ -6.88 % |
09/06 | 0.20005337 SAFE | ▼ -9.49 % |
10/06 | 0.21615177 SAFE | ▲ 8.05 % |
11/06 | 0.21805407 SAFE | ▲ 0.88 % |
12/06 | 0.23838811 SAFE | ▲ 9.33 % |
13/06 | 0.26451517 SAFE | ▲ 10.96 % |
14/06 | 0.27218135 SAFE | ▲ 2.9 % |
15/06 | 0.30486435 SAFE | ▲ 12.01 % |
16/06 | 0.29750997 SAFE | ▼ -2.41 % |
17/06 | 0.17333603 SAFE | ▼ -41.74 % |
18/06 | 0.1679503 SAFE | ▼ -3.11 % |
19/06 | 0.19461473 SAFE | ▲ 15.88 % |
20/06 | 0.2206363 SAFE | ▲ 13.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/SAFE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/SAFE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.36724737 SAFE | ▲ 11.86 % |
03/06 — 09/06 | 0.33283377 SAFE | ▼ -9.37 % |
10/06 — 16/06 | 0.34387701 SAFE | ▲ 3.32 % |
17/06 — 23/06 | 0.33352992 SAFE | ▼ -3.01 % |
24/06 — 30/06 | 0.2823192 SAFE | ▼ -15.35 % |
01/07 — 07/07 | 0.23941076 SAFE | ▼ -15.2 % |
08/07 — 14/07 | 0.26589258 SAFE | ▲ 11.06 % |
15/07 — 21/07 | 0.61428857 SAFE | ▲ 131.03 % |
22/07 — 28/07 | 0.24731018 SAFE | ▼ -59.74 % |
29/07 — 04/08 | 0.2274328 SAFE | ▼ -8.04 % |
05/08 — 11/08 | 0.24242189 SAFE | ▲ 6.59 % |
12/08 — 18/08 | 0.27075259 SAFE | ▲ 11.69 % |
NEM/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.33571865 SAFE | ▲ 2.26 % |
07/2024 | 0.40497884 SAFE | ▲ 20.63 % |
08/2024 | 0.28523912 SAFE | ▼ -29.57 % |
09/2024 | 0.30880051 SAFE | ▲ 8.26 % |
10/2024 | 0.24524893 SAFE | ▼ -20.58 % |
11/2024 | 0.19997519 SAFE | ▼ -18.46 % |
12/2024 | 0.18990143 SAFE | ▼ -5.04 % |
01/2025 | 0.15270211 SAFE | ▼ -19.59 % |
02/2025 | 0.260916 SAFE | ▲ 70.87 % |
03/2025 | 0.30268897 SAFE | ▲ 16.01 % |
04/2025 | 0.25153058 SAFE | ▼ -16.9 % |
05/2025 | 0.27142764 SAFE | ▲ 7.91 % |
NEM/SAFE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.31861223 SAFE |
Tối đa | 0.43512145 SAFE |
Bình quân gia quyền | 0.45512762 SAFE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.31861223 SAFE |
Tối đa | 0.59494292 SAFE |
Bình quân gia quyền | 0.45688681 SAFE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03354737 SAFE |
Tối đa | 0.91148947 SAFE |
Bình quân gia quyền | 0.47910103 SAFE |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/SAFE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: