Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/RVN
Lịch sử thay đổi trong XEM/RVN tỷ giá
XEM/RVN tỷ giá
05 21, 2024
1 XEM = 1.260588 RVN
▼ -0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 0.4% (1.255519 RVN — 1.260588 RVN)
Thay đổi trong XEM/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -26.49% (1.714903 RVN — 1.260588 RVN)
Thay đổi trong XEM/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -15.54% (1.492508 RVN — 1.260588 RVN)
Thay đổi trong XEM/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 17, 2018 — 05 21, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -87.14% (9.800281 RVN — 1.260588 RVN)
NEM/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.251113 RVN | ▼ -0.75 % |
23/05 | 1.228018 RVN | ▼ -1.85 % |
24/05 | 1.234657 RVN | ▲ 0.54 % |
25/05 | 1.177672 RVN | ▼ -4.62 % |
26/05 | 1.131778 RVN | ▼ -3.9 % |
27/05 | 1.148913 RVN | ▲ 1.51 % |
28/05 | 1.213497 RVN | ▲ 5.62 % |
29/05 | 1.230548 RVN | ▲ 1.41 % |
30/05 | 1.233268 RVN | ▲ 0.22 % |
31/05 | 1.271623 RVN | ▲ 3.11 % |
01/06 | 1.2725 RVN | ▲ 0.07 % |
02/06 | 1.275313 RVN | ▲ 0.22 % |
03/06 | 1.267376 RVN | ▼ -0.62 % |
04/06 | 1.271268 RVN | ▲ 0.31 % |
05/06 | 1.27493 RVN | ▲ 0.29 % |
06/06 | 1.298192 RVN | ▲ 1.82 % |
07/06 | 1.278718 RVN | ▼ -1.5 % |
08/06 | 1.261185 RVN | ▼ -1.37 % |
09/06 | 1.289626 RVN | ▲ 2.26 % |
10/06 | 1.315151 RVN | ▲ 1.98 % |
11/06 | 1.297029 RVN | ▼ -1.38 % |
12/06 | 1.264691 RVN | ▼ -2.49 % |
13/06 | 1.279776 RVN | ▲ 1.19 % |
14/06 | 1.289394 RVN | ▲ 0.75 % |
15/06 | 1.265138 RVN | ▼ -1.88 % |
16/06 | 1.282765 RVN | ▲ 1.39 % |
17/06 | 1.297079 RVN | ▲ 1.12 % |
18/06 | 1.283563 RVN | ▼ -1.04 % |
19/06 | 1.276162 RVN | ▼ -0.58 % |
20/06 | 1.224083 RVN | ▼ -4.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.217664 RVN | ▼ -3.41 % |
03/06 — 09/06 | 1.216916 RVN | ▼ -0.06 % |
10/06 — 16/06 | 1.194826 RVN | ▼ -1.82 % |
17/06 — 23/06 | 0.79103398 RVN | ▼ -33.8 % |
24/06 — 30/06 | 0.91779488 RVN | ▲ 16.02 % |
01/07 — 07/07 | 0.93262972 RVN | ▲ 1.62 % |
08/07 — 14/07 | 0.93648882 RVN | ▲ 0.41 % |
15/07 — 21/07 | 0.92680319 RVN | ▼ -1.03 % |
22/07 — 28/07 | 0.96252902 RVN | ▲ 3.85 % |
29/07 — 04/08 | 0.96284587 RVN | ▲ 0.03 % |
05/08 — 11/08 | 0.97087555 RVN | ▲ 0.83 % |
12/08 — 18/08 | 0.93624615 RVN | ▼ -3.57 % |
NEM/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.238331 RVN | ▼ -1.77 % |
07/2024 | 1.414173 RVN | ▲ 14.2 % |
08/2024 | 1.388907 RVN | ▼ -1.79 % |
09/2024 | 1.467574 RVN | ▲ 5.66 % |
10/2024 | 1.539636 RVN | ▲ 4.91 % |
11/2024 | 1.653837 RVN | ▲ 7.42 % |
12/2024 | 1.567457 RVN | ▼ -5.22 % |
01/2025 | 1.680145 RVN | ▲ 7.19 % |
02/2025 | 1.370317 RVN | ▼ -18.44 % |
03/2025 | 0.81400793 RVN | ▼ -40.6 % |
04/2025 | 1.00807 RVN | ▲ 23.84 % |
05/2025 | 0.98944277 RVN | ▼ -1.85 % |
NEM/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.14872 RVN |
Tối đa | 1.310297 RVN |
Bình quân gia quyền | 1.252262 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.006223 RVN |
Tối đa | 1.960358 RVN |
Bình quân gia quyền | 1.421338 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.006223 RVN |
Tối đa | 3.023143 RVN |
Bình quân gia quyền | 1.657954 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: