Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/PLR
Lịch sử thay đổi trong XEM/PLR tỷ giá
XEM/PLR tỷ giá
05 21, 2024
1 XEM = 6.918523 PLR
▼ -12.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -10.2% (7.704093 PLR — 6.918523 PLR)
Thay đổi trong XEM/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -1.79% (7.044516 PLR — 6.918523 PLR)
Thay đổi trong XEM/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 416.16% (1.340376 PLR — 6.918523 PLR)
Thay đổi trong XEM/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 154.88% (2.714453 PLR — 6.918523 PLR)
NEM/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6.812289 PLR | ▼ -1.54 % |
23/05 | 6.833321 PLR | ▲ 0.31 % |
24/05 | 6.882512 PLR | ▲ 0.72 % |
25/05 | 6.579244 PLR | ▼ -4.41 % |
26/05 | 6.529678 PLR | ▼ -0.75 % |
27/05 | 6.406915 PLR | ▼ -1.88 % |
28/05 | 6.238368 PLR | ▼ -2.63 % |
29/05 | 6.042028 PLR | ▼ -3.15 % |
30/05 | 6.073336 PLR | ▲ 0.52 % |
31/05 | 6.407772 PLR | ▲ 5.51 % |
01/06 | 6.565904 PLR | ▲ 2.47 % |
02/06 | 6.616121 PLR | ▲ 0.76 % |
03/06 | 6.58192 PLR | ▼ -0.52 % |
04/06 | 6.543329 PLR | ▼ -0.59 % |
05/06 | 6.766435 PLR | ▲ 3.41 % |
06/06 | 6.915344 PLR | ▲ 2.2 % |
07/06 | 6.756918 PLR | ▼ -2.29 % |
08/06 | 6.839832 PLR | ▲ 1.23 % |
09/06 | 7.004888 PLR | ▲ 2.41 % |
10/06 | 6.925804 PLR | ▼ -1.13 % |
11/06 | 6.677604 PLR | ▼ -3.58 % |
12/06 | 6.431305 PLR | ▼ -3.69 % |
13/06 | 6.478986 PLR | ▲ 0.74 % |
14/06 | 6.55675 PLR | ▲ 1.2 % |
15/06 | 6.624955 PLR | ▲ 1.04 % |
16/06 | 6.896733 PLR | ▲ 4.1 % |
17/06 | 8.981334 PLR | ▲ 30.23 % |
18/06 | 6.361506 PLR | ▼ -29.17 % |
19/06 | 6.42807 PLR | ▲ 1.05 % |
20/06 | 5.578428 PLR | ▼ -13.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.239641 PLR | ▲ 4.64 % |
03/06 — 09/06 | 6.599456 PLR | ▼ -8.84 % |
10/06 — 16/06 | 6.959167 PLR | ▲ 5.45 % |
17/06 — 23/06 | 6.930565 PLR | ▼ -0.41 % |
24/06 — 30/06 | 7.764359 PLR | ▲ 12.03 % |
01/07 — 07/07 | 6.70276 PLR | ▼ -13.67 % |
08/07 — 14/07 | 6.851349 PLR | ▲ 2.22 % |
15/07 — 21/07 | 5.98623 PLR | ▼ -12.63 % |
22/07 — 28/07 | 6.787689 PLR | ▲ 13.39 % |
29/07 — 04/08 | 6.453612 PLR | ▼ -4.92 % |
05/08 — 11/08 | 6.807167 PLR | ▲ 5.48 % |
12/08 — 18/08 | 6.020757 PLR | ▼ -11.55 % |
NEM/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.409784 PLR | ▲ 7.1 % |
07/2024 | 7.95501 PLR | ▲ 7.36 % |
08/2024 | 7.620753 PLR | ▼ -4.2 % |
09/2024 | 7.983672 PLR | ▲ 4.76 % |
10/2024 | 10.0461 PLR | ▲ 25.83 % |
11/2024 | 10.3758 PLR | ▲ 3.28 % |
12/2024 | 10.8878 PLR | ▲ 4.93 % |
01/2025 | 10.4679 PLR | ▼ -3.86 % |
02/2025 | 9.443052 PLR | ▼ -9.79 % |
03/2025 | 10.0065 PLR | ▲ 5.97 % |
04/2025 | 9.664521 PLR | ▼ -3.42 % |
05/2025 | 9.304332 PLR | ▼ -3.73 % |
NEM/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.90444 PLR |
Tối đa | 8.094288 PLR |
Bình quân gia quyền | 7.625357 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.387829 PLR |
Tối đa | 8.686885 PLR |
Bình quân gia quyền | 7.621883 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.302344 PLR |
Tối đa | 12.0567 PLR |
Bình quân gia quyền | 6.9115 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: