Tỷ giá hối đoái NEM chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/PAY
Lịch sử thay đổi trong XEM/PAY tỷ giá
XEM/PAY tỷ giá
05 22, 2024
1 XEM = 4.941719 PAY
▼ -0.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 16.52% (4.240967 PAY — 4.941719 PAY)
Thay đổi trong XEM/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 5.68% (4.676124 PAY — 4.941719 PAY)
Thay đổi trong XEM/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 64.54% (3.003319 PAY — 4.941719 PAY)
Thay đổi trong XEM/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 284.14% (1.28643 PAY — 4.941719 PAY)
NEM/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 4.946632 PAY | ▲ 0.1 % |
24/05 | 5.050101 PAY | ▲ 2.09 % |
25/05 | 5.002734 PAY | ▼ -0.94 % |
26/05 | 5.132645 PAY | ▲ 2.6 % |
27/05 | 4.978588 PAY | ▼ -3 % |
28/05 | 5.157198 PAY | ▲ 3.59 % |
29/05 | 5.014284 PAY | ▼ -2.77 % |
30/05 | 5.044237 PAY | ▲ 0.6 % |
31/05 | 5.206319 PAY | ▲ 3.21 % |
01/06 | 5.119716 PAY | ▼ -1.66 % |
02/06 | 5.237906 PAY | ▲ 2.31 % |
03/06 | 5.402108 PAY | ▲ 3.13 % |
04/06 | 5.529147 PAY | ▲ 2.35 % |
05/06 | 5.417389 PAY | ▼ -2.02 % |
06/06 | 5.393288 PAY | ▼ -0.44 % |
07/06 | 5.585849 PAY | ▲ 3.57 % |
08/06 | 5.473251 PAY | ▼ -2.02 % |
09/06 | 5.593429 PAY | ▲ 2.2 % |
10/06 | 5.625603 PAY | ▲ 0.58 % |
11/06 | 5.229696 PAY | ▼ -7.04 % |
12/06 | 4.944726 PAY | ▼ -5.45 % |
13/06 | 5.276577 PAY | ▲ 6.71 % |
14/06 | 5.443646 PAY | ▲ 3.17 % |
15/06 | 5.493318 PAY | ▲ 0.91 % |
16/06 | 5.563635 PAY | ▲ 1.28 % |
17/06 | 5.760281 PAY | ▲ 3.53 % |
18/06 | 5.712663 PAY | ▼ -0.83 % |
19/06 | 6.149603 PAY | ▲ 7.65 % |
20/06 | 6.393821 PAY | ▲ 3.97 % |
21/06 | 6.358616 PAY | ▼ -0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.040284 PAY | ▲ 1.99 % |
03/06 — 09/06 | 4.9627 PAY | ▼ -1.54 % |
10/06 — 16/06 | 4.758138 PAY | ▼ -4.12 % |
17/06 — 23/06 | 4.834039 PAY | ▲ 1.6 % |
24/06 — 30/06 | 4.925568 PAY | ▲ 1.89 % |
01/07 — 07/07 | 4.420785 PAY | ▼ -10.25 % |
08/07 — 14/07 | 4.141425 PAY | ▼ -6.32 % |
15/07 — 21/07 | 4.166089 PAY | ▲ 0.6 % |
22/07 — 28/07 | 4.503564 PAY | ▲ 8.1 % |
29/07 — 04/08 | 4.163328 PAY | ▼ -7.55 % |
05/08 — 11/08 | 4.912888 PAY | ▲ 18 % |
12/08 — 18/08 | 5.047099 PAY | ▲ 2.73 % |
NEM/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.327131 PAY | ▲ 7.8 % |
07/2024 | 5.608109 PAY | ▲ 5.27 % |
08/2024 | 4.467899 PAY | ▼ -20.33 % |
09/2024 | 4.866718 PAY | ▲ 8.93 % |
10/2024 | 4.953394 PAY | ▲ 1.78 % |
11/2024 | 8.868414 PAY | ▲ 79.04 % |
12/2024 | 8.978897 PAY | ▲ 1.25 % |
01/2025 | 8.110788 PAY | ▼ -9.67 % |
02/2025 | 8.679519 PAY | ▲ 7.01 % |
03/2025 | 8.914397 PAY | ▲ 2.71 % |
04/2025 | 7.783843 PAY | ▼ -12.68 % |
05/2025 | 9.226887 PAY | ▲ 18.54 % |
NEM/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.111435 PAY |
Tối đa | 4.941719 PAY |
Bình quân gia quyền | 4.406192 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.533174 PAY |
Tối đa | 5.391006 PAY |
Bình quân gia quyền | 4.567224 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.505385 PAY |
Tối đa | 6.775664 PAY |
Bình quân gia quyền | 3.80296 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: