Tỷ giá hối đoái NEM chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/NULS

Lịch sử thay đổi trong XEM/NULS tỷ giá

XEM/NULS tỷ giá

05 21, 2024
1 XEM = 0.06131304 NULS
▲ 0.6 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XEM/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 3.47% (0.05925807 NULS — 0.06131304 NULS)

Thay đổi trong XEM/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -56.17% (0.139876 NULS — 0.06131304 NULS)

Thay đổi trong XEM/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -59.57% (0.1516371 NULS — 0.06131304 NULS)

Thay đổi trong XEM/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -71.15% (0.21250883 NULS — 0.06131304 NULS)

NEM/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

NEM/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.06211507 NULS ▲ 1.31 %
23/05 0.06404871 NULS ▲ 3.11 %
24/05 0.06332058 NULS ▼ -1.14 %
25/05 0.05718979 NULS ▼ -9.68 %
26/05 0.05722606 NULS ▲ 0.06 %
27/05 0.05796472 NULS ▲ 1.29 %
28/05 0.06264732 NULS ▲ 8.08 %
29/05 0.06295407 NULS ▲ 0.49 %
30/05 0.06419464 NULS ▲ 1.97 %
31/05 0.06727212 NULS ▲ 4.79 %
01/06 0.06799232 NULS ▲ 1.07 %
02/06 0.06931354 NULS ▲ 1.94 %
03/06 0.06631215 NULS ▼ -4.33 %
04/06 0.06449334 NULS ▼ -2.74 %
05/06 0.06596391 NULS ▲ 2.28 %
06/06 0.06424784 NULS ▼ -2.6 %
07/06 0.06043718 NULS ▼ -5.93 %
08/06 0.06202139 NULS ▲ 2.62 %
09/06 0.06271838 NULS ▲ 1.12 %
10/06 0.06249083 NULS ▼ -0.36 %
11/06 0.06088357 NULS ▼ -2.57 %
12/06 0.06125009 NULS ▲ 0.6 %
13/06 0.06440536 NULS ▲ 5.15 %
14/06 0.0652837 NULS ▲ 1.36 %
15/06 0.06424587 NULS ▼ -1.59 %
16/06 0.06486512 NULS ▲ 0.96 %
17/06 0.06497293 NULS ▲ 0.17 %
18/06 0.06363965 NULS ▼ -2.05 %
19/06 0.06369408 NULS ▲ 0.09 %
20/06 0.06425743 NULS ▲ 0.88 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NEM/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.06434994 NULS ▲ 4.95 %
03/06 — 09/06 0.04375076 NULS ▼ -32.01 %
10/06 — 16/06 0.01929266 NULS ▼ -55.9 %
17/06 — 23/06 0.01979573 NULS ▲ 2.61 %
24/06 — 30/06 0.01940919 NULS ▼ -1.95 %
01/07 — 07/07 0.01884716 NULS ▼ -2.9 %
08/07 — 14/07 0.01962057 NULS ▲ 4.1 %
15/07 — 21/07 0.01965721 NULS ▲ 0.19 %
22/07 — 28/07 0.02003634 NULS ▲ 1.93 %
29/07 — 04/08 0.01854574 NULS ▼ -7.44 %
05/08 — 11/08 0.01957397 NULS ▲ 5.54 %
12/08 — 18/08 0.01972529 NULS ▲ 0.77 %

NEM/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.06341884 NULS ▲ 3.43 %
07/2024 0.06679087 NULS ▲ 5.32 %
08/2024 0.05990696 NULS ▼ -10.31 %
09/2024 0.06224926 NULS ▲ 3.91 %
10/2024 0.06975728 NULS ▲ 12.06 %
11/2024 0.06690457 NULS ▼ -4.09 %
12/2024 0.06038641 NULS ▼ -9.74 %
01/2025 0.06757602 NULS ▲ 11.91 %
02/2025 0.06268143 NULS ▼ -7.24 %
03/2025 0.023832 NULS ▼ -61.98 %
04/2025 0.02552077 NULS ▲ 7.09 %
05/2025 0.02470221 NULS ▼ -3.21 %

NEM/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05579776 NULS
Tối đa 0.06603667 NULS
Bình quân gia quyền 0.0602024 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0521037 NULS
Tối đa 0.16633737 NULS
Bình quân gia quyền 0.08618727 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0521037 NULS
Tối đa 0.24188322 NULS
Bình quân gia quyền 0.13326429 NULS

Chia sẻ một liên kết đến XEM/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu