Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/NLG

Lịch sử thay đổi trong XEM/NLG tỷ giá

XEM/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 XEM = 14.3186 NLG
▼ -2.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XEM/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các NEM tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 2.9% (13.9154 NLG — 14.3186 NLG)

Thay đổi trong XEM/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các NEM tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -20.78% (18.0745 NLG — 14.3186 NLG)

Thay đổi trong XEM/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các NEM tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 42.08% (10.0777 NLG — 14.3186 NLG)

Thay đổi trong XEM/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 305.51% (3.531017 NLG — 14.3186 NLG)

NEM/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

NEM/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 14.3067 NLG ▼ -0.08 %
23/05 14.2227 NLG ▼ -0.59 %
24/05 11.6707 NLG ▼ -17.94 %
25/05 9.432846 NLG ▼ -19.18 %
26/05 9.555215 NLG ▲ 1.3 %
27/05 9.545592 NLG ▼ -0.1 %
28/05 12.1938 NLG ▲ 27.74 %
29/05 14.4143 NLG ▲ 18.21 %
30/05 14.5233 NLG ▲ 0.76 %
31/05 14.2096 NLG ▼ -2.16 %
01/06 14.3544 NLG ▲ 1.02 %
02/06 14.6439 NLG ▲ 2.02 %
03/06 14.6521 NLG ▲ 0.06 %
04/06 14.4916 NLG ▼ -1.1 %
05/06 14.4204 NLG ▼ -0.49 %
06/06 14.2272 NLG ▼ -1.34 %
07/06 14.0903 NLG ▼ -0.96 %
08/06 14.3366 NLG ▲ 1.75 %
09/06 14.9209 NLG ▲ 4.08 %
10/06 14.7948 NLG ▼ -0.85 %
11/06 14.408 NLG ▼ -2.61 %
12/06 14.0767 NLG ▼ -2.3 %
13/06 14.2878 NLG ▲ 1.5 %
14/06 14.3752 NLG ▲ 0.61 %
15/06 14.2734 NLG ▼ -0.71 %
16/06 13.8334 NLG ▼ -3.08 %
17/06 14.872 NLG ▲ 7.51 %
18/06 14.9245 NLG ▲ 0.35 %
19/06 15.4885 NLG ▲ 3.78 %
20/06 15.1454 NLG ▼ -2.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NEM/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 14.0882 NLG ▼ -1.61 %
03/06 — 09/06 15.8107 NLG ▲ 12.23 %
10/06 — 16/06 8.029191 NLG ▼ -49.22 %
17/06 — 23/06 8.387493 NLG ▲ 4.46 %
24/06 — 30/06 9.894807 NLG ▲ 17.97 %
01/07 — 07/07 9.305483 NLG ▼ -5.96 %
08/07 — 14/07 9.088026 NLG ▼ -2.34 %
15/07 — 21/07 8.851608 NLG ▼ -2.6 %
22/07 — 28/07 8.834735 NLG ▼ -0.19 %
29/07 — 04/08 8.65295 NLG ▼ -2.06 %
05/08 — 11/08 9.457464 NLG ▲ 9.3 %
12/08 — 18/08 9.274329 NLG ▼ -1.94 %

NEM/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 14.149 NLG ▼ -1.18 %
07/2024 22.2433 NLG ▲ 57.21 %
08/2024 20.3022 NLG ▼ -8.73 %
09/2024 28.6769 NLG ▲ 41.25 %
10/2024 29.5671 NLG ▲ 3.1 %
11/2024 23.0868 NLG ▼ -21.92 %
12/2024 21.9065 NLG ▼ -5.11 %
01/2025 21.1381 NLG ▼ -3.51 %
02/2025 23.5496 NLG ▲ 11.41 %
03/2025 18.8709 NLG ▼ -19.87 %
04/2025 20.4274 NLG ▲ 8.25 %
05/2025 21.083 NLG ▲ 3.21 %

NEM/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9.636522 NLG
Tối đa 16.4128 NLG
Bình quân gia quyền 13.1554 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 9.636522 NLG
Tối đa 19.3724 NLG
Bình quân gia quyền 14.7365 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 7.906575 NLG
Tối đa 20.1523 NLG
Bình quân gia quyền 14.303 NLG

Chia sẻ một liên kết đến XEM/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu