Tỷ giá hối đoái NEM chống lại NavCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/NAV

Lịch sử thay đổi trong XEM/NAV tỷ giá

XEM/NAV tỷ giá

12 28, 2023
1 XEM = 0.45927849 NAV
▼ -13.22 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong NavCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XEM/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -5.06% (0.48377505 NAV — 0.45927849 NAV)

Thay đổi trong XEM/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -14.63% (0.53798987 NAV — 0.45927849 NAV)

Thay đổi trong XEM/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -51.92% (0.95516261 NAV — 0.45927849 NAV)

Thay đổi trong XEM/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.47% (0.51301168 NAV — 0.45927849 NAV)

NEM/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái

NEM/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.47137276 NAV ▲ 2.63 %
23/05 0.52369099 NAV ▲ 11.1 %
24/05 0.57712352 NAV ▲ 10.2 %
25/05 0.54527282 NAV ▼ -5.52 %
26/05 0.51946893 NAV ▼ -4.73 %
27/05 0.52302266 NAV ▲ 0.68 %
28/05 0.56276245 NAV ▲ 7.6 %
29/05 0.58359178 NAV ▲ 3.7 %
30/05 0.55061873 NAV ▼ -5.65 %
31/05 0.44826624 NAV ▼ -18.59 %
01/06 0.43228326 NAV ▼ -3.57 %
02/06 0.39656315 NAV ▼ -8.26 %
03/06 0.38768254 NAV ▼ -2.24 %
04/06 0.38520508 NAV ▼ -0.64 %
05/06 0.39260681 NAV ▲ 1.92 %
06/06 0.39670428 NAV ▲ 1.04 %
07/06 0.38693629 NAV ▼ -2.46 %
08/06 0.38278242 NAV ▼ -1.07 %
09/06 0.41844658 NAV ▲ 9.32 %
10/06 0.47345609 NAV ▲ 13.15 %
11/06 0.45055751 NAV ▼ -4.84 %
12/06 0.42274514 NAV ▼ -6.17 %
13/06 0.43270702 NAV ▲ 2.36 %
14/06 0.42818589 NAV ▼ -1.04 %
15/06 0.45091493 NAV ▲ 5.31 %
16/06 0.46582754 NAV ▲ 3.31 %
17/06 0.46604923 NAV ▲ 0.05 %
18/06 0.50236973 NAV ▲ 7.79 %
19/06 0.49440694 NAV ▼ -1.59 %
20/06 0.44156453 NAV ▼ -10.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NEM/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.41359989 NAV ▼ -9.95 %
03/06 — 09/06 0.4292913 NAV ▲ 3.79 %
10/06 — 16/06 0.47421803 NAV ▲ 10.47 %
17/06 — 23/06 0.51590503 NAV ▲ 8.79 %
24/06 — 30/06 0.40786814 NAV ▼ -20.94 %
01/07 — 07/07 0.3914878 NAV ▼ -4.02 %
08/07 — 14/07 0.42733965 NAV ▲ 9.16 %
15/07 — 21/07 0.31371857 NAV ▼ -26.59 %
22/07 — 28/07 0.27584593 NAV ▼ -12.07 %
29/07 — 04/08 0.36104964 NAV ▲ 30.89 %
05/08 — 11/08 0.38774524 NAV ▲ 7.39 %
12/08 — 18/08 0.35152327 NAV ▼ -9.34 %

NEM/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.45075179 NAV ▼ -1.86 %
07/2024 0.33155993 NAV ▼ -26.44 %
08/2024 0.41310238 NAV ▲ 24.59 %
09/2024 0.46508617 NAV ▲ 12.58 %
10/2024 0.34428721 NAV ▼ -25.97 %
11/2024 0.66136132 NAV ▲ 92.1 %
12/2024 0.27924671 NAV ▼ -57.78 %
01/2025 0.3827595 NAV ▲ 37.07 %
02/2025 0.43160253 NAV ▲ 12.76 %
03/2025 0.33882208 NAV ▼ -21.5 %
04/2025 0.31632927 NAV ▼ -6.64 %
05/2025 0.29567311 NAV ▼ -6.53 %

NEM/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.45793371 NAV
Tối đa 0.48377505 NAV
Bình quân gia quyền 0.47119058 NAV
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.45793371 NAV
Tối đa 0.53798987 NAV
Bình quân gia quyền 0.50210389 NAV
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.31899128 NAV
Tối đa 1.141441 NAV
Bình quân gia quyền 0.63566163 NAV

Chia sẻ một liên kết đến XEM/NAV tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu