Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/MTL

Lịch sử thay đổi trong XEM/MTL tỷ giá

XEM/MTL tỷ giá

05 21, 2024
1 XEM = 0.02033577 MTL
▼ -0.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XEM/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -11.3% (0.02292597 MTL — 0.02033577 MTL)

Thay đổi trong XEM/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10.49% (0.02271925 MTL — 0.02033577 MTL)

Thay đổi trong XEM/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -36.34% (0.03194493 MTL — 0.02033577 MTL)

Thay đổi trong XEM/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.82% (0.15423879 MTL — 0.02033577 MTL)

NEM/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

NEM/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.02048362 MTL ▲ 0.73 %
23/05 0.02120734 MTL ▲ 3.53 %
24/05 0.02096024 MTL ▼ -1.17 %
25/05 0.02042391 MTL ▼ -2.56 %
26/05 0.01866193 MTL ▼ -8.63 %
27/05 0.01874998 MTL ▲ 0.47 %
28/05 0.01943621 MTL ▲ 3.66 %
29/05 0.01937325 MTL ▼ -0.32 %
30/05 0.01929575 MTL ▼ -0.4 %
31/05 0.01922591 MTL ▼ -0.36 %
01/06 0.01930708 MTL ▲ 0.42 %
02/06 0.01987277 MTL ▲ 2.93 %
03/06 0.01980114 MTL ▼ -0.36 %
04/06 0.01984138 MTL ▲ 0.2 %
05/06 0.0202317 MTL ▲ 1.97 %
06/06 0.01996446 MTL ▼ -1.32 %
07/06 0.01881279 MTL ▼ -5.77 %
08/06 0.01827604 MTL ▼ -2.85 %
09/06 0.01766409 MTL ▼ -3.35 %
10/06 0.01764045 MTL ▼ -0.13 %
11/06 0.01744706 MTL ▼ -1.1 %
12/06 0.0175389 MTL ▲ 0.53 %
13/06 0.01764878 MTL ▲ 0.63 %
14/06 0.01738834 MTL ▼ -1.48 %
15/06 0.01728004 MTL ▼ -0.62 %
16/06 0.01712241 MTL ▼ -0.91 %
17/06 0.01724918 MTL ▲ 0.74 %
18/06 0.01765726 MTL ▲ 2.37 %
19/06 0.01779825 MTL ▲ 0.8 %
20/06 0.01774258 MTL ▼ -0.31 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NEM/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.02208178 MTL ▲ 8.59 %
03/06 — 09/06 0.02174361 MTL ▼ -1.53 %
10/06 — 16/06 0.02097108 MTL ▼ -3.55 %
17/06 — 23/06 0.02082991 MTL ▼ -0.67 %
24/06 — 30/06 0.02163142 MTL ▲ 3.85 %
01/07 — 07/07 0.02145659 MTL ▼ -0.81 %
08/07 — 14/07 0.02133493 MTL ▼ -0.57 %
15/07 — 21/07 0.02029751 MTL ▼ -4.86 %
22/07 — 28/07 0.02108084 MTL ▲ 3.86 %
29/07 — 04/08 0.01761025 MTL ▼ -16.46 %
05/08 — 11/08 0.01767175 MTL ▲ 0.35 %
12/08 — 18/08 0.01762345 MTL ▼ -0.27 %

NEM/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0213599 MTL ▲ 5.04 %
07/2024 0.0203064 MTL ▼ -4.93 %
08/2024 0.01985363 MTL ▼ -2.23 %
09/2024 0.01900364 MTL ▼ -4.28 %
10/2024 0.01868263 MTL ▼ -1.69 %
11/2024 0.02103929 MTL ▲ 12.61 %
12/2024 0.0233379 MTL ▲ 10.93 %
01/2025 0.02344423 MTL ▲ 0.46 %
02/2025 0.02232525 MTL ▼ -4.77 %
03/2025 0.02113244 MTL ▼ -5.34 %
04/2025 0.02069731 MTL ▼ -2.06 %
05/2025 0.01942124 MTL ▼ -6.17 %

NEM/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0197342 MTL
Tối đa 0.02387845 MTL
Bình quân gia quyền 0.0216887 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01746496 MTL
Tối đa 0.02557575 MTL
Bình quân gia quyền 0.02258124 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01627051 MTL
Tối đa 0.03799962 MTL
Bình quân gia quyền 0.02258799 MTL

Chia sẻ một liên kết đến XEM/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu