Tỷ giá hối đoái NEM chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/LBC
Lịch sử thay đổi trong XEM/LBC tỷ giá
XEM/LBC tỷ giá
05 22, 2024
1 XEM = 11.2554 LBC
▼ -0.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -12.95% (12.9295 LBC — 11.2554 LBC)
Thay đổi trong XEM/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 10.66% (10.1716 LBC — 11.2554 LBC)
Thay đổi trong XEM/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 271.57% (3.029179 LBC — 11.2554 LBC)
Thay đổi trong XEM/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 204.17% (3.700342 LBC — 11.2554 LBC)
NEM/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 11.4063 LBC | ▲ 1.34 % |
24/05 | 11.5074 LBC | ▲ 0.89 % |
25/05 | 10.9121 LBC | ▼ -5.17 % |
26/05 | 10.5117 LBC | ▼ -3.67 % |
27/05 | 10.0306 LBC | ▼ -4.58 % |
28/05 | 10.0774 LBC | ▲ 0.47 % |
29/05 | 9.642203 LBC | ▼ -4.32 % |
30/05 | 9.43536 LBC | ▼ -2.15 % |
31/05 | 9.788647 LBC | ▲ 3.74 % |
01/06 | 10.0905 LBC | ▲ 3.08 % |
02/06 | 10.5454 LBC | ▲ 4.51 % |
03/06 | 10.577 LBC | ▲ 0.3 % |
04/06 | 10.8016 LBC | ▲ 2.12 % |
05/06 | 11.0143 LBC | ▲ 1.97 % |
06/06 | 10.8808 LBC | ▼ -1.21 % |
07/06 | 10.4856 LBC | ▼ -3.63 % |
08/06 | 10.4213 LBC | ▼ -0.61 % |
09/06 | 10.5096 LBC | ▲ 0.85 % |
10/06 | 10.249 LBC | ▼ -2.48 % |
11/06 | 9.986772 LBC | ▼ -2.56 % |
12/06 | 8.732531 LBC | ▼ -12.56 % |
13/06 | 8.441294 LBC | ▼ -3.34 % |
14/06 | 9.251481 LBC | ▲ 9.6 % |
15/06 | 9.249191 LBC | ▼ -0.02 % |
16/06 | 9.309941 LBC | ▲ 0.66 % |
17/06 | 9.416728 LBC | ▲ 1.15 % |
18/06 | 9.247599 LBC | ▼ -1.8 % |
19/06 | 9.408487 LBC | ▲ 1.74 % |
20/06 | 9.970624 LBC | ▲ 5.97 % |
21/06 | 9.772651 LBC | ▼ -1.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12.2755 LBC | ▲ 9.06 % |
03/06 — 09/06 | 10.9969 LBC | ▼ -10.42 % |
10/06 — 16/06 | 8.161185 LBC | ▼ -25.79 % |
17/06 — 23/06 | 8.753064 LBC | ▲ 7.25 % |
24/06 — 30/06 | 10.871 LBC | ▲ 24.2 % |
01/07 — 07/07 | 13.8375 LBC | ▲ 27.29 % |
08/07 — 14/07 | 16.2589 LBC | ▲ 17.5 % |
15/07 — 21/07 | 13.2366 LBC | ▼ -18.59 % |
22/07 — 28/07 | 15.1807 LBC | ▲ 14.69 % |
29/07 — 04/08 | 12.9086 LBC | ▼ -14.97 % |
05/08 — 11/08 | 13.6512 LBC | ▲ 5.75 % |
12/08 — 18/08 | 13.9772 LBC | ▲ 2.39 % |
NEM/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.1139 LBC | ▼ -1.26 % |
07/2024 | 12.4564 LBC | ▲ 12.08 % |
08/2024 | 10.1483 LBC | ▼ -18.53 % |
09/2024 | 6.27259 LBC | ▼ -38.19 % |
10/2024 | 17.1761 LBC | ▲ 173.83 % |
11/2024 | 57.5498 LBC | ▲ 235.06 % |
12/2024 | 25.1478 LBC | ▼ -56.3 % |
01/2025 | 25.1542 LBC | ▲ 0.03 % |
02/2025 | 25.0376 LBC | ▼ -0.46 % |
03/2025 | 20.994 LBC | ▼ -16.15 % |
04/2025 | 33.2371 LBC | ▲ 58.32 % |
05/2025 | 33.2282 LBC | ▼ -0.03 % |
NEM/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.5025 LBC |
Tối đa | 13.817 LBC |
Bình quân gia quyền | 11.7404 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.903747 LBC |
Tối đa | 15.3272 LBC |
Bình quân gia quyền | 10.4081 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.733294 LBC |
Tối đa | 17.7166 LBC |
Bình quân gia quyền | 6.860168 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: