Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/ELEC
Lịch sử thay đổi trong XEM/ELEC tỷ giá
XEM/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 XEM = 47.0156 ELEC
▲ 5.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -13.26% (54.2004 ELEC — 47.0156 ELEC)
Thay đổi trong XEM/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 9.91% (42.7751 ELEC — 47.0156 ELEC)
Thay đổi trong XEM/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 276.26% (12.4956 ELEC — 47.0156 ELEC)
Thay đổi trong XEM/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -45.81% (86.766 ELEC — 47.0156 ELEC)
NEM/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 46.2549 ELEC | ▼ -1.62 % |
23/05 | 47.1104 ELEC | ▲ 1.85 % |
24/05 | 48.8192 ELEC | ▲ 3.63 % |
25/05 | 49.3229 ELEC | ▲ 1.03 % |
26/05 | 48.2426 ELEC | ▼ -2.19 % |
27/05 | 47.5164 ELEC | ▼ -1.51 % |
28/05 | 47.4971 ELEC | ▼ -0.04 % |
29/05 | 46.8217 ELEC | ▼ -1.42 % |
30/05 | 46.1116 ELEC | ▼ -1.52 % |
31/05 | 46.546 ELEC | ▲ 0.94 % |
01/06 | 46.2859 ELEC | ▼ -0.56 % |
02/06 | 46.3599 ELEC | ▲ 0.16 % |
03/06 | 45.538 ELEC | ▼ -1.77 % |
04/06 | 43.7101 ELEC | ▼ -4.01 % |
05/06 | 43.4241 ELEC | ▼ -0.65 % |
06/06 | 44.1267 ELEC | ▲ 1.62 % |
07/06 | 46.5981 ELEC | ▲ 5.6 % |
08/06 | 46.5588 ELEC | ▼ -0.08 % |
09/06 | 45.8354 ELEC | ▼ -1.55 % |
10/06 | 43.895 ELEC | ▼ -4.23 % |
11/06 | 43.4763 ELEC | ▼ -0.95 % |
12/06 | 43.9198 ELEC | ▲ 1.02 % |
13/06 | 44.2642 ELEC | ▲ 0.78 % |
14/06 | 45.0793 ELEC | ▲ 1.84 % |
15/06 | 45.3105 ELEC | ▲ 0.51 % |
16/06 | 45.5468 ELEC | ▲ 0.52 % |
17/06 | 43.6812 ELEC | ▼ -4.1 % |
18/06 | 43.6372 ELEC | ▼ -0.1 % |
19/06 | 42.3934 ELEC | ▼ -2.85 % |
20/06 | 44.8141 ELEC | ▲ 5.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 55.7154 ELEC | ▲ 18.5 % |
03/06 — 09/06 | 56.2666 ELEC | ▲ 0.99 % |
10/06 — 16/06 | 55.8136 ELEC | ▼ -0.81 % |
17/06 — 23/06 | 53.5299 ELEC | ▼ -4.09 % |
24/06 — 30/06 | 50.4301 ELEC | ▼ -5.79 % |
01/07 — 07/07 | 51.109 ELEC | ▲ 1.35 % |
08/07 — 14/07 | 51.4205 ELEC | ▲ 0.61 % |
15/07 — 21/07 | 220.64 ELEC | ▲ 329.1 % |
22/07 — 28/07 | 228.68 ELEC | ▲ 3.64 % |
29/07 — 04/08 | 222.22 ELEC | ▼ -2.82 % |
05/08 — 11/08 | 226.59 ELEC | ▲ 1.97 % |
12/08 — 18/08 | 8.756627 ELEC | ▼ -96.14 % |
NEM/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43.7855 ELEC | ▼ -6.87 % |
07/2024 | 44.1977 ELEC | ▲ 0.94 % |
08/2024 | 41.6815 ELEC | ▼ -5.69 % |
09/2024 | 35.7541 ELEC | ▼ -14.22 % |
10/2024 | 75.9459 ELEC | ▲ 112.41 % |
11/2024 | 102.91 ELEC | ▲ 35.51 % |
12/2024 | 113.97 ELEC | ▲ 10.74 % |
01/2025 | 19.0455 ELEC | ▼ -83.29 % |
02/2025 | 87.2604 ELEC | ▲ 358.17 % |
03/2025 | 110.92 ELEC | ▲ 27.11 % |
04/2025 | 89.9995 ELEC | ▼ -18.86 % |
05/2025 | 91.2892 ELEC | ▲ 1.43 % |
NEM/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 46.9424 ELEC |
Tối đa | 56.9818 ELEC |
Bình quân gia quyền | 51.4971 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 46.9424 ELEC |
Tối đa | 59.1033 ELEC |
Bình quân gia quyền | 52.9076 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.4956 ELEC |
Tối đa | 59.1033 ELEC |
Bình quân gia quyền | 52.0314 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: