Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Dash
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/DASH
Lịch sử thay đổi trong XEM/DASH tỷ giá
XEM/DASH tỷ giá
05 21, 2024
1 XEM = 0.00127662 DASH
▼ -0.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Dash, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Dash.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/DASH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/DASH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Dash, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/DASH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi -1.35% (0.00129411 DASH — 0.00127662 DASH)
Thay đổi trong XEM/DASH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi 1.3% (0.00126025 DASH — 0.00127662 DASH)
Thay đổi trong XEM/DASH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi 71.1% (0.00074611 DASH — 0.00127662 DASH)
Thay đổi trong XEM/DASH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 21, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Dash tiền tệ thay đổi bởi -5.3% (0.00134801 DASH — 0.00127662 DASH)
NEM/Dash dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Dash dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00127955 DASH | ▲ 0.23 % |
23/05 | 0.00129075 DASH | ▲ 0.88 % |
24/05 | 0.00132824 DASH | ▲ 2.9 % |
25/05 | 0.00128283 DASH | ▼ -3.42 % |
26/05 | 0.00123211 DASH | ▼ -3.95 % |
27/05 | 0.00123182 DASH | ▼ -0.02 % |
28/05 | 0.0012887 DASH | ▲ 4.62 % |
29/05 | 0.00126755 DASH | ▼ -1.64 % |
30/05 | 0.00125582 DASH | ▼ -0.93 % |
31/05 | 0.00125831 DASH | ▲ 0.2 % |
01/06 | 0.00124945 DASH | ▼ -0.7 % |
02/06 | 0.0012829 DASH | ▲ 2.68 % |
03/06 | 0.00130093 DASH | ▲ 1.41 % |
04/06 | 0.00132098 DASH | ▲ 1.54 % |
05/06 | 0.00133148 DASH | ▲ 0.8 % |
06/06 | 0.00133302 DASH | ▲ 0.12 % |
07/06 | 0.00129558 DASH | ▼ -2.81 % |
08/06 | 0.00126555 DASH | ▼ -2.32 % |
09/06 | 0.00127734 DASH | ▲ 0.93 % |
10/06 | 0.00127401 DASH | ▼ -0.26 % |
11/06 | 0.00126655 DASH | ▼ -0.59 % |
12/06 | 0.0012476 DASH | ▼ -1.5 % |
13/06 | 0.00125514 DASH | ▲ 0.6 % |
14/06 | 0.00126895 DASH | ▲ 1.1 % |
15/06 | 0.00125942 DASH | ▼ -0.75 % |
16/06 | 0.00126492 DASH | ▲ 0.44 % |
17/06 | 0.00128937 DASH | ▲ 1.93 % |
18/06 | 0.00127365 DASH | ▼ -1.22 % |
19/06 | 0.00126919 DASH | ▼ -0.35 % |
20/06 | 0.00125783 DASH | ▼ -0.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Dash cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Dash dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00132856 DASH | ▲ 4.07 % |
03/06 — 09/06 | 0.00130888 DASH | ▼ -1.48 % |
10/06 — 16/06 | 0.00129817 DASH | ▼ -0.82 % |
17/06 — 23/06 | 0.00124814 DASH | ▼ -3.85 % |
24/06 — 30/06 | 0.00126947 DASH | ▲ 1.71 % |
01/07 — 07/07 | 0.00124952 DASH | ▼ -1.57 % |
08/07 — 14/07 | 0.00125791 DASH | ▲ 0.67 % |
15/07 — 21/07 | 0.00124213 DASH | ▼ -1.25 % |
22/07 — 28/07 | 0.00131109 DASH | ▲ 5.55 % |
29/07 — 04/08 | 0.00120944 DASH | ▼ -7.75 % |
05/08 — 11/08 | 0.00123074 DASH | ▲ 1.76 % |
12/08 — 18/08 | 0.00122111 DASH | ▼ -0.78 % |
NEM/Dash dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00128272 DASH | ▲ 0.48 % |
07/2024 | 0.00154412 DASH | ▲ 20.38 % |
08/2024 | 0.00150938 DASH | ▼ -2.25 % |
09/2024 | 0.00153651 DASH | ▲ 1.8 % |
10/2024 | 0.0017032 DASH | ▲ 10.85 % |
11/2024 | 0.00192631 DASH | ▲ 13.1 % |
12/2024 | 0.00199761 DASH | ▲ 3.7 % |
01/2025 | 0.0021276 DASH | ▲ 6.51 % |
02/2025 | 0.00220076 DASH | ▲ 3.44 % |
03/2025 | 0.00207615 DASH | ▼ -5.66 % |
04/2025 | 0.00206209 DASH | ▼ -0.68 % |
05/2025 | 0.00206928 DASH | ▲ 0.35 % |
NEM/Dash thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00124251 DASH |
Tối đa | 0.00134761 DASH |
Bình quân gia quyền | 0.0012882 DASH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00120384 DASH |
Tối đa | 0.00145687 DASH |
Bình quân gia quyền | 0.00129839 DASH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00074786 DASH |
Tối đa | 0.00196951 DASH |
Bình quân gia quyền | 0.0011066 DASH |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/DASH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Dash (DASH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Dash (DASH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: