Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Crown

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/CRW

Lịch sử thay đổi trong XEM/CRW tỷ giá

XEM/CRW tỷ giá

05 11, 2023
1 XEM = 4.816836 CRW
▼ -17.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Crown.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XEM/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi -12.13% (5.48181 CRW — 4.816836 CRW)

Thay đổi trong XEM/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 3.54% (4.652162 CRW — 4.816836 CRW)

Thay đổi trong XEM/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 3.54% (4.652162 CRW — 4.816836 CRW)

Thay đổi trong XEM/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 520.01% (0.77690252 CRW — 4.816836 CRW)

NEM/Crown dự báo tỷ giá hối đoái

NEM/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 5.19241 CRW ▲ 7.8 %
23/05 7.176743 CRW ▲ 38.22 %
24/05 7.271061 CRW ▲ 1.31 %
25/05 7.277408 CRW ▲ 0.09 %
26/05 5.870642 CRW ▼ -19.33 %
27/05 5.624046 CRW ▼ -4.2 %
28/05 4.826135 CRW ▼ -14.19 %
29/05 4.801116 CRW ▼ -0.52 %
30/05 4.673323 CRW ▼ -2.66 %
31/05 4.832482 CRW ▲ 3.41 %
01/06 4.568252 CRW ▼ -5.47 %
02/06 4.27445 CRW ▼ -6.43 %
03/06 4.115741 CRW ▼ -3.71 %
04/06 4.001799 CRW ▼ -2.77 %
05/06 3.352276 CRW ▼ -16.23 %
06/06 3.942091 CRW ▲ 17.59 %
07/06 4.022753 CRW ▲ 2.05 %
08/06 3.457154 CRW ▼ -14.06 %
09/06 3.234224 CRW ▼ -6.45 %
10/06 3.443698 CRW ▲ 6.48 %
11/06 4.081469 CRW ▲ 18.52 %
12/06 3.689229 CRW ▼ -9.61 %
13/06 3.58673 CRW ▼ -2.78 %
14/06 3.492374 CRW ▼ -2.63 %
15/06 3.11511 CRW ▼ -10.8 %
16/06 3.304316 CRW ▲ 6.07 %
17/06 3.479714 CRW ▲ 5.31 %
18/06 5.087994 CRW ▲ 46.22 %
19/06 5.333523 CRW ▲ 4.83 %
20/06 5.209394 CRW ▼ -2.33 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NEM/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 5.10255 CRW ▲ 5.93 %
03/06 — 09/06 6.041985 CRW ▲ 18.41 %
10/06 — 16/06 7.056656 CRW ▲ 16.79 %
17/06 — 23/06 5.664692 CRW ▼ -19.73 %
24/06 — 30/06 4.86442 CRW ▼ -14.13 %
01/07 — 07/07 4.767099 CRW ▼ -2 %
08/07 — 14/07 6.342879 CRW ▲ 33.06 %
15/07 — 21/07 6.818077 CRW ▲ 7.49 %
22/07 — 28/07 9.263565 CRW ▲ 35.87 %
29/07 — 04/08 9.395141 CRW ▲ 1.42 %
05/08 — 11/08 3.744054 CRW ▼ -60.15 %
12/08 — 18/08 22.4007 CRW ▲ 498.3 %

NEM/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.887925 CRW ▲ 1.48 %
07/2024 12.1645 CRW ▲ 148.87 %
08/2024 9.362003 CRW ▼ -23.04 %
09/2024 8.982164 CRW ▼ -4.06 %
10/2024 16.388 CRW ▲ 82.45 %
11/2024 13.5412 CRW ▼ -17.37 %
12/2024 7.055224 CRW ▼ -47.9 %
01/2025 4.144453 CRW ▼ -41.26 %
02/2025 30.8795 CRW ▲ 645.08 %
03/2025 29.0833 CRW ▼ -5.82 %
04/2025 27.3276 CRW ▼ -6.04 %
05/2025 34.7299 CRW ▲ 27.09 %

NEM/Crown thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.92053 CRW
Tối đa 7.60752 CRW
Bình quân gia quyền 5.442538 CRW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.92053 CRW
Tối đa 7.60752 CRW
Bình quân gia quyền 5.35244 CRW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.92053 CRW
Tối đa 7.60752 CRW
Bình quân gia quyền 5.35244 CRW

Chia sẻ một liên kết đến XEM/CRW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu