Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Cred
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/CRED
Lịch sử thay đổi trong XEM/CRED tỷ giá
XEM/CRED tỷ giá
10 23, 2020
1 XEM = 9.047355 CRED
▼ -0.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Cred, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Cred.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/CRED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/CRED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Cred, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/CRED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 24, 2020 — 10 23, 2020) các NEM tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -19.02% (11.1721 CRED — 9.047355 CRED)
Thay đổi trong XEM/CRED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 26, 2020 — 10 23, 2020) các NEM tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi 45.59% (6.214147 CRED — 9.047355 CRED)
Thay đổi trong XEM/CRED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 23, 2020) các NEM tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -15.19% (10.6679 CRED — 9.047355 CRED)
Thay đổi trong XEM/CRED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 23, 2020) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -15.19% (10.6679 CRED — 9.047355 CRED)
NEM/Cred dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Cred dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 8.898094 CRED | ▼ -1.65 % |
22/05 | 9.586802 CRED | ▲ 7.74 % |
23/05 | 10.3574 CRED | ▲ 8.04 % |
24/05 | 10.5742 CRED | ▲ 2.09 % |
25/05 | 10.6169 CRED | ▲ 0.4 % |
26/05 | 10.3483 CRED | ▼ -2.53 % |
27/05 | 10.2189 CRED | ▼ -1.25 % |
28/05 | 10.1494 CRED | ▼ -0.68 % |
29/05 | 8.635652 CRED | ▼ -14.91 % |
30/05 | 7.493964 CRED | ▼ -13.22 % |
31/05 | 7.332855 CRED | ▼ -2.15 % |
01/06 | 7.840223 CRED | ▲ 6.92 % |
02/06 | 7.968208 CRED | ▲ 1.63 % |
03/06 | 7.857935 CRED | ▼ -1.38 % |
04/06 | 7.778656 CRED | ▼ -1.01 % |
05/06 | 7.55811 CRED | ▼ -2.84 % |
06/06 | 7.336975 CRED | ▼ -2.93 % |
07/06 | 7.304229 CRED | ▼ -0.45 % |
08/06 | 7.184104 CRED | ▼ -1.64 % |
09/06 | 7.158158 CRED | ▼ -0.36 % |
10/06 | 7.10781 CRED | ▼ -0.7 % |
11/06 | 6.970732 CRED | ▼ -1.93 % |
12/06 | 6.889445 CRED | ▼ -1.17 % |
13/06 | 6.955145 CRED | ▲ 0.95 % |
14/06 | 6.883373 CRED | ▼ -1.03 % |
15/06 | 6.638884 CRED | ▼ -3.55 % |
16/06 | 7.4647 CRED | ▲ 12.44 % |
17/06 | 7.678926 CRED | ▲ 2.87 % |
18/06 | 7.320761 CRED | ▼ -4.66 % |
19/06 | 7.436191 CRED | ▲ 1.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Cred cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Cred dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.642666 CRED | ▼ -15.53 % |
03/06 — 09/06 | 11.7277 CRED | ▲ 53.45 % |
10/06 — 16/06 | 8.198483 CRED | ▼ -30.09 % |
17/06 — 23/06 | 7.94587 CRED | ▼ -3.08 % |
24/06 — 30/06 | 65.3078 CRED | ▲ 721.91 % |
01/07 — 07/07 | 27.2858 CRED | ▼ -58.22 % |
08/07 — 14/07 | 25.2574 CRED | ▼ -7.43 % |
15/07 — 21/07 | 27.217 CRED | ▲ 7.76 % |
22/07 — 28/07 | 21.5885 CRED | ▼ -20.68 % |
29/07 — 04/08 | 20.5193 CRED | ▼ -4.95 % |
05/08 — 11/08 | 18.6837 CRED | ▼ -8.95 % |
12/08 — 18/08 | 21.8974 CRED | ▲ 17.2 % |
NEM/Cred dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.820744 CRED | ▼ -46.72 % |
07/2024 | 6.558745 CRED | ▲ 36.05 % |
08/2024 | 4.012154 CRED | ▼ -38.83 % |
09/2024 | 4.685518 CRED | ▲ 16.78 % |
10/2024 | 30.9136 CRED | ▲ 559.77 % |
11/2024 | 15.5865 CRED | ▼ -49.58 % |
12/2024 | 11.6181 CRED | ▼ -25.46 % |
NEM/Cred thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.053989 CRED |
Tối đa | 13.2048 CRED |
Bình quân gia quyền | 9.885928 CRED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.516154 CRED |
Tối đa | 37.9819 CRED |
Bình quân gia quyền | 9.49463 CRED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.771253 CRED |
Tối đa | 37.9819 CRED |
Bình quân gia quyền | 8.75527 CRED |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/CRED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: