Tỷ giá hối đoái NEM chống lại BlackCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với BlackCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/BLK
Lịch sử thay đổi trong XEM/BLK tỷ giá
XEM/BLK tỷ giá
07 20, 2023
1 XEM = 1.697781 BLK
▼ -1.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/BlackCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong BlackCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/BLK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/BLK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/BlackCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/BLK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với BlackCoin tiền tệ thay đổi bởi 5.88% (1.603538 BLK — 1.697781 BLK)
Thay đổi trong XEM/BLK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với BlackCoin tiền tệ thay đổi bởi -35.61% (2.636767 BLK — 1.697781 BLK)
Thay đổi trong XEM/BLK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 04, 2022 — 07 20, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với BlackCoin tiền tệ thay đổi bởi -14.27% (1.980357 BLK — 1.697781 BLK)
Thay đổi trong XEM/BLK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với BlackCoin tiền tệ thay đổi bởi -11.69% (1.922457 BLK — 1.697781 BLK)
NEM/BlackCoin dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/BlackCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.448319 BLK | ▼ -14.69 % |
23/05 | 1.388501 BLK | ▼ -4.13 % |
24/05 | 1.46846 BLK | ▲ 5.76 % |
25/05 | 1.664361 BLK | ▲ 13.34 % |
26/05 | 1.804804 BLK | ▲ 8.44 % |
27/05 | 1.705719 BLK | ▼ -5.49 % |
28/05 | 1.608107 BLK | ▼ -5.72 % |
29/05 | 1.537199 BLK | ▼ -4.41 % |
30/05 | 1.628689 BLK | ▲ 5.95 % |
31/05 | 1.705886 BLK | ▲ 4.74 % |
01/06 | 1.735553 BLK | ▲ 1.74 % |
02/06 | 1.718742 BLK | ▼ -0.97 % |
03/06 | 1.722144 BLK | ▲ 0.2 % |
04/06 | 1.744717 BLK | ▲ 1.31 % |
05/06 | 1.683737 BLK | ▼ -3.5 % |
06/06 | 1.689142 BLK | ▲ 0.32 % |
07/06 | 1.644248 BLK | ▼ -2.66 % |
08/06 | 1.632372 BLK | ▼ -0.72 % |
09/06 | 1.668865 BLK | ▲ 2.24 % |
10/06 | 1.619343 BLK | ▼ -2.97 % |
11/06 | 1.598729 BLK | ▼ -1.27 % |
12/06 | 1.92362 BLK | ▲ 20.32 % |
13/06 | 1.792739 BLK | ▼ -6.8 % |
14/06 | 1.796766 BLK | ▲ 0.22 % |
15/06 | 1.795469 BLK | ▼ -0.07 % |
16/06 | 1.841656 BLK | ▲ 2.57 % |
17/06 | 1.763901 BLK | ▼ -4.22 % |
18/06 | 1.672082 BLK | ▼ -5.21 % |
19/06 | 1.676487 BLK | ▲ 0.26 % |
20/06 | 1.695044 BLK | ▲ 1.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/BlackCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/BlackCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.77857 BLK | ▲ 4.76 % |
03/06 — 09/06 | 1.413677 BLK | ▼ -20.52 % |
10/06 — 16/06 | 1.807685 BLK | ▲ 27.87 % |
17/06 — 23/06 | 1.663597 BLK | ▼ -7.97 % |
24/06 — 30/06 | 1.747381 BLK | ▲ 5.04 % |
01/07 — 07/07 | 1.287759 BLK | ▼ -26.3 % |
08/07 — 14/07 | 0.97574381 BLK | ▼ -24.23 % |
15/07 — 21/07 | 1.119581 BLK | ▲ 14.74 % |
22/07 — 28/07 | 1.182754 BLK | ▲ 5.64 % |
29/07 — 04/08 | 1.101241 BLK | ▼ -6.89 % |
05/08 — 11/08 | 1.145503 BLK | ▲ 4.02 % |
12/08 — 18/08 | 1.114644 BLK | ▼ -2.69 % |
NEM/BlackCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.66069 BLK | ▼ -2.18 % |
07/2024 | 1.474463 BLK | ▼ -11.21 % |
08/2024 | 1.511703 BLK | ▲ 2.53 % |
09/2024 | 1.315381 BLK | ▼ -12.99 % |
10/2024 | 1.021131 BLK | ▼ -22.37 % |
11/2024 | 1.968799 BLK | ▲ 92.81 % |
12/2024 | 2.735455 BLK | ▲ 38.94 % |
01/2025 | 2.279912 BLK | ▼ -16.65 % |
02/2025 | 2.940009 BLK | ▲ 28.95 % |
03/2025 | 1.445047 BLK | ▼ -50.85 % |
04/2025 | 1.708876 BLK | ▲ 18.26 % |
05/2025 | 1.655953 BLK | ▼ -3.1 % |
NEM/BlackCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.495922 BLK |
Tối đa | 2.128771 BLK |
Bình quân gia quyền | 1.717641 BLK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.495922 BLK |
Tối đa | 3.062016 BLK |
Bình quân gia quyền | 2.194756 BLK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.276077 BLK |
Tối đa | 3.438732 BLK |
Bình quân gia quyền | 2.272338 BLK |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/BLK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến BlackCoin (BLK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến BlackCoin (BLK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: