Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Ardor

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/ARDR

Lịch sử thay đổi trong XEM/ARDR tỷ giá

XEM/ARDR tỷ giá

05 21, 2024
1 XEM = 0.378782 ARDR
▲ 0.71 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Ardor.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XEM/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 2.92% (0.36803488 ARDR — 0.378782 ARDR)

Thay đổi trong XEM/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -2.3% (0.38770314 ARDR — 0.378782 ARDR)

Thay đổi trong XEM/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -10.1% (0.42135101 ARDR — 0.378782 ARDR)

Thay đổi trong XEM/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 21, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -73.21% (1.413983 ARDR — 0.378782 ARDR)

NEM/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái

NEM/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.38248964 ARDR ▲ 0.98 %
23/05 0.37028222 ARDR ▼ -3.19 %
24/05 0.35808122 ARDR ▼ -3.3 %
25/05 0.37707806 ARDR ▲ 5.31 %
26/05 0.36625204 ARDR ▼ -2.87 %
27/05 0.35802396 ARDR ▼ -2.25 %
28/05 0.36633879 ARDR ▲ 2.32 %
29/05 0.3667364 ARDR ▲ 0.11 %
30/05 0.36103172 ARDR ▼ -1.56 %
31/05 0.36494802 ARDR ▲ 1.08 %
01/06 0.36931327 ARDR ▲ 1.2 %
02/06 0.37288955 ARDR ▲ 0.97 %
03/06 0.37703993 ARDR ▲ 1.11 %
04/06 0.38054715 ARDR ▲ 0.93 %
05/06 0.3872317 ARDR ▲ 1.76 %
06/06 0.38439228 ARDR ▼ -0.73 %
07/06 0.37893692 ARDR ▼ -1.42 %
08/06 0.37849343 ARDR ▼ -0.12 %
09/06 0.38085842 ARDR ▲ 0.62 %
10/06 0.37522793 ARDR ▼ -1.48 %
11/06 0.36439238 ARDR ▼ -2.89 %
12/06 0.36169006 ARDR ▼ -0.74 %
13/06 0.36906951 ARDR ▲ 2.04 %
14/06 0.37171604 ARDR ▲ 0.72 %
15/06 0.37136629 ARDR ▼ -0.09 %
16/06 0.37632495 ARDR ▲ 1.34 %
17/06 0.37956817 ARDR ▲ 0.86 %
18/06 0.38266385 ARDR ▲ 0.82 %
19/06 0.38358259 ARDR ▲ 0.24 %
20/06 0.38325073 ARDR ▼ -0.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NEM/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.39856324 ARDR ▲ 5.22 %
03/06 — 09/06 0.35453506 ARDR ▼ -11.05 %
10/06 — 16/06 0.35904124 ARDR ▲ 1.27 %
17/06 — 23/06 0.33942462 ARDR ▼ -5.46 %
24/06 — 30/06 0.35336149 ARDR ▲ 4.11 %
01/07 — 07/07 0.33084205 ARDR ▼ -6.37 %
08/07 — 14/07 0.33224143 ARDR ▲ 0.42 %
15/07 — 21/07 0.31566635 ARDR ▼ -4.99 %
22/07 — 28/07 0.33715689 ARDR ▲ 6.81 %
29/07 — 04/08 0.30920915 ARDR ▼ -8.29 %
05/08 — 11/08 0.32906685 ARDR ▲ 6.42 %
12/08 — 18/08 0.32881802 ARDR ▼ -0.08 %

NEM/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.3866978 ARDR ▲ 2.09 %
07/2024 0.35879451 ARDR ▼ -7.22 %
08/2024 0.3648895 ARDR ▲ 1.7 %
09/2024 0.35658189 ARDR ▼ -2.28 %
10/2024 0.33741081 ARDR ▼ -5.38 %
11/2024 0.34377287 ARDR ▲ 1.89 %
12/2024 0.37205271 ARDR ▲ 8.23 %
01/2025 0.38884433 ARDR ▲ 4.51 %
02/2025 0.37939351 ARDR ▼ -2.43 %
03/2025 0.3431264 ARDR ▼ -9.56 %
04/2025 0.32266613 ARDR ▼ -5.96 %
05/2025 0.33735786 ARDR ▲ 4.55 %

NEM/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.34851969 ARDR
Tối đa 0.37686472 ARDR
Bình quân gia quyền 0.36346205 ARDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.3399725 ARDR
Tối đa 0.45198786 ARDR
Bình quân gia quyền 0.38358128 ARDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.25359136 ARDR
Tối đa 0.63133289 ARDR
Bình quân gia quyền 0.39187259 ARDR

Chia sẻ một liên kết đến XEM/ARDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu