Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XDR/GRS
Lịch sử thay đổi trong XDR/GRS tỷ giá
XDR/GRS tỷ giá
05 21, 2024
1 XDR = 2.189831 GRS
▲ 0.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Quyền rút vốn đặc biệt/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Quyền rút vốn đặc biệt chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XDR/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XDR/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XDR/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 3.16% (2.122773 GRS — 2.189831 GRS)
Thay đổi trong XDR/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 7.82% (2.03097 GRS — 2.189831 GRS)
Thay đổi trong XDR/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -36.73% (3.461234 GRS — 2.189831 GRS)
Thay đổi trong XDR/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -75.53% (8.94741 GRS — 2.189831 GRS)
Quyền rút vốn đặc biệt/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Quyền rút vốn đặc biệt/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.179063 GRS | ▼ -0.49 % |
23/05 | 2.183239 GRS | ▲ 0.19 % |
24/05 | 2.21181 GRS | ▲ 1.31 % |
25/05 | 2.266291 GRS | ▲ 2.46 % |
26/05 | 2.313052 GRS | ▲ 2.06 % |
27/05 | 2.31695 GRS | ▲ 0.17 % |
28/05 | 2.28396 GRS | ▼ -1.42 % |
29/05 | 2.345141 GRS | ▲ 2.68 % |
30/05 | 2.388052 GRS | ▲ 1.83 % |
31/05 | 2.493417 GRS | ▲ 4.41 % |
01/06 | 2.491262 GRS | ▼ -0.09 % |
02/06 | 2.363265 GRS | ▼ -5.14 % |
03/06 | 2.263368 GRS | ▼ -4.23 % |
04/06 | 2.273988 GRS | ▲ 0.47 % |
05/06 | 2.273924 GRS | ▼ -0 % |
06/06 | 2.30445 GRS | ▲ 1.34 % |
07/06 | 2.357079 GRS | ▲ 2.28 % |
08/06 | 2.381109 GRS | ▲ 1.02 % |
09/06 | 2.385582 GRS | ▲ 0.19 % |
10/06 | 2.419453 GRS | ▲ 1.42 % |
11/06 | 2.413962 GRS | ▼ -0.23 % |
12/06 | 2.424743 GRS | ▲ 0.45 % |
13/06 | 2.425297 GRS | ▲ 0.02 % |
14/06 | 2.389525 GRS | ▼ -1.47 % |
15/06 | 2.346548 GRS | ▼ -1.8 % |
16/06 | 2.320646 GRS | ▼ -1.1 % |
17/06 | 2.289605 GRS | ▼ -1.34 % |
18/06 | 2.284617 GRS | ▼ -0.22 % |
19/06 | 2.306852 GRS | ▲ 0.97 % |
20/06 | 2.282168 GRS | ▼ -1.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Quyền rút vốn đặc biệt/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.120667 GRS | ▼ -3.16 % |
03/06 — 09/06 | 2.397726 GRS | ▲ 13.06 % |
10/06 — 16/06 | 2.275763 GRS | ▼ -5.09 % |
17/06 — 23/06 | 2.211348 GRS | ▼ -2.83 % |
24/06 — 30/06 | 2.260223 GRS | ▲ 2.21 % |
01/07 — 07/07 | 2.818685 GRS | ▲ 24.71 % |
08/07 — 14/07 | 2.699346 GRS | ▼ -4.23 % |
15/07 — 21/07 | 2.923341 GRS | ▲ 8.3 % |
22/07 — 28/07 | 2.827803 GRS | ▼ -3.27 % |
29/07 — 04/08 | 3.066071 GRS | ▲ 8.43 % |
05/08 — 11/08 | 2.908729 GRS | ▼ -5.13 % |
12/08 — 18/08 | 2.881526 GRS | ▼ -0.94 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.156858 GRS | ▼ -1.51 % |
07/2024 | 1.999211 GRS | ▼ -7.31 % |
08/2024 | 1.729976 GRS | ▼ -13.47 % |
09/2024 | 1.420464 GRS | ▼ -17.89 % |
10/2024 | 1.494821 GRS | ▲ 5.23 % |
11/2024 | 1.117985 GRS | ▼ -25.21 % |
12/2024 | 1.069792 GRS | ▼ -4.31 % |
01/2025 | 1.230681 GRS | ▲ 15.04 % |
02/2025 | 0.91824536 GRS | ▼ -25.39 % |
03/2025 | 0.83378612 GRS | ▼ -9.2 % |
04/2025 | 1.137129 GRS | ▲ 36.38 % |
05/2025 | 1.067003 GRS | ▼ -6.17 % |
Quyền rút vốn đặc biệt/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.130125 GRS |
Tối đa | 2.375401 GRS |
Bình quân gia quyền | 2.240936 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.595012 GRS |
Tối đa | 2.375401 GRS |
Bình quân gia quyền | 2.010738 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.595012 GRS |
Tối đa | 4.126599 GRS |
Bình quân gia quyền | 2.567927 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến XDR/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: