Tỷ giá hối đoái Counterparty chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Counterparty tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCP/UZS
Lịch sử thay đổi trong XCP/UZS tỷ giá
XCP/UZS tỷ giá
05 21, 2024
1 XCP = 122,124 UZS
▲ 0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Counterparty/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Counterparty chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XCP/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCP/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Counterparty/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XCP/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -5.99% (129,911 UZS — 122,124 UZS)
Thay đổi trong XCP/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 15.79% (105,471 UZS — 122,124 UZS)
Thay đổi trong XCP/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 164.24% (46,217 UZS — 122,124 UZS)
Thay đổi trong XCP/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Counterparty tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1148.22% (9,784 UZS — 122,124 UZS)
Counterparty/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Counterparty/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 119,149 UZS | ▼ -2.44 % |
24/05 | 116,426 UZS | ▼ -2.29 % |
25/05 | 123,203 UZS | ▲ 5.82 % |
26/05 | 119,198 UZS | ▼ -3.25 % |
27/05 | 115,987 UZS | ▼ -2.69 % |
28/05 | 119,128 UZS | ▲ 2.71 % |
29/05 | 115,998 UZS | ▼ -2.63 % |
30/05 | 117,239 UZS | ▲ 1.07 % |
31/05 | 118,086 UZS | ▲ 0.72 % |
01/06 | 116,751 UZS | ▼ -1.13 % |
02/06 | 116,627 UZS | ▼ -0.11 % |
03/06 | 118,599 UZS | ▲ 1.69 % |
04/06 | 120,552 UZS | ▲ 1.65 % |
05/06 | 119,258 UZS | ▼ -1.07 % |
06/06 | 119,056 UZS | ▼ -0.17 % |
07/06 | 117,122 UZS | ▼ -1.62 % |
08/06 | 116,297 UZS | ▼ -0.7 % |
09/06 | 117,967 UZS | ▲ 1.44 % |
10/06 | 119,652 UZS | ▲ 1.43 % |
11/06 | 120,318 UZS | ▲ 0.56 % |
12/06 | 120,176 UZS | ▼ -0.12 % |
13/06 | 121,168 UZS | ▲ 0.83 % |
14/06 | 120,178 UZS | ▼ -0.82 % |
15/06 | 121,328 UZS | ▲ 0.96 % |
16/06 | 123,122 UZS | ▲ 1.48 % |
17/06 | 126,374 UZS | ▲ 2.64 % |
18/06 | 129,496 UZS | ▲ 2.47 % |
19/06 | 125,060 UZS | ▼ -3.43 % |
20/06 | 116,354 UZS | ▼ -6.96 % |
21/06 | 114,216 UZS | ▼ -1.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Counterparty/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Counterparty/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 120,774 UZS | ▼ -1.11 % |
03/06 — 09/06 | 115,166 UZS | ▼ -4.64 % |
10/06 — 16/06 | 107,255 UZS | ▼ -6.87 % |
17/06 — 23/06 | 134,303 UZS | ▲ 25.22 % |
24/06 — 30/06 | 136,075 UZS | ▲ 1.32 % |
01/07 — 07/07 | 124,710 UZS | ▼ -8.35 % |
08/07 — 14/07 | 108,956 UZS | ▼ -12.63 % |
15/07 — 21/07 | 107,342 UZS | ▼ -1.48 % |
22/07 — 28/07 | 109,122 UZS | ▲ 1.66 % |
29/07 — 04/08 | 111,169 UZS | ▲ 1.88 % |
05/08 — 11/08 | 109,355 UZS | ▼ -1.63 % |
12/08 — 18/08 | 106,524 UZS | ▼ -2.59 % |
Counterparty/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 117,367 UZS | ▼ -3.9 % |
07/2024 | 88,206 UZS | ▼ -24.85 % |
08/2024 | 81,112 UZS | ▼ -8.04 % |
09/2024 | 79,022 UZS | ▼ -2.58 % |
10/2024 | 75,132 UZS | ▼ -4.92 % |
11/2024 | 76,760 UZS | ▲ 2.17 % |
12/2024 | 127,432 UZS | ▲ 66.01 % |
01/2025 | 154,524 UZS | ▲ 21.26 % |
02/2025 | 321,506 UZS | ▲ 108.06 % |
03/2025 | 308,420 UZS | ▼ -4.07 % |
04/2025 | 243,999 UZS | ▼ -20.89 % |
05/2025 | 246,539 UZS | ▲ 1.04 % |
Counterparty/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 119,837 UZS |
Tối đa | 138,370 UZS |
Bình quân gia quyền | 126,860 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 98,720 UZS |
Tối đa | 180,358 UZS |
Bình quân gia quyền | 136,529 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33,827 UZS |
Tối đa | 180,358 UZS |
Bình quân gia quyền | 70,869 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến XCP/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: