Tỷ giá hối đoái Counterparty chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Counterparty tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCP/NULS
Lịch sử thay đổi trong XCP/NULS tỷ giá
XCP/NULS tỷ giá
05 21, 2024
1 XCP = 13.9199 NULS
▲ 2.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Counterparty/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Counterparty chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XCP/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCP/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Counterparty/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XCP/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -2.42% (14.265 NULS — 13.9199 NULS)
Thay đổi trong XCP/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -53.49% (29.9275 NULS — 13.9199 NULS)
Thay đổi trong XCP/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -20.17% (17.437 NULS — 13.9199 NULS)
Thay đổi trong XCP/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Counterparty tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 175.38% (5.054803 NULS — 13.9199 NULS)
Counterparty/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Counterparty/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 13.6137 NULS | ▼ -2.2 % |
23/05 | 13.2813 NULS | ▼ -2.44 % |
24/05 | 13.8695 NULS | ▲ 4.43 % |
25/05 | 12.9138 NULS | ▼ -6.89 % |
26/05 | 12.8025 NULS | ▼ -0.86 % |
27/05 | 13.4825 NULS | ▲ 5.31 % |
28/05 | 13.4483 NULS | ▼ -0.25 % |
29/05 | 14.295 NULS | ▲ 6.3 % |
30/05 | 15.1523 NULS | ▲ 6 % |
31/05 | 15.8742 NULS | ▲ 4.76 % |
01/06 | 15.7548 NULS | ▼ -0.75 % |
02/06 | 15.4011 NULS | ▼ -2.25 % |
03/06 | 14.748 NULS | ▼ -4.24 % |
04/06 | 14.1608 NULS | ▼ -3.98 % |
05/06 | 14.1365 NULS | ▼ -0.17 % |
06/06 | 13.7709 NULS | ▼ -2.59 % |
07/06 | 13.3302 NULS | ▼ -3.2 % |
08/06 | 13.8127 NULS | ▲ 3.62 % |
09/06 | 14.1396 NULS | ▲ 2.37 % |
10/06 | 14.4192 NULS | ▲ 1.98 % |
11/06 | 14.5431 NULS | ▲ 0.86 % |
12/06 | 15.1648 NULS | ▲ 4.27 % |
13/06 | 15.756 NULS | ▲ 3.9 % |
14/06 | 15.7029 NULS | ▼ -0.34 % |
15/06 | 15.3847 NULS | ▼ -2.03 % |
16/06 | 15.4544 NULS | ▲ 0.45 % |
17/06 | 15.6363 NULS | ▲ 1.18 % |
18/06 | 15.2909 NULS | ▼ -2.21 % |
19/06 | 14.5635 NULS | ▼ -4.76 % |
20/06 | 13.7937 NULS | ▼ -5.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Counterparty/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Counterparty/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.1537 NULS | ▼ -5.5 % |
03/06 — 09/06 | 9.998012 NULS | ▼ -23.99 % |
10/06 — 16/06 | 3.560801 NULS | ▼ -64.38 % |
17/06 — 23/06 | 4.327049 NULS | ▲ 21.52 % |
24/06 — 30/06 | 4.199233 NULS | ▼ -2.95 % |
01/07 — 07/07 | 5.027403 NULS | ▲ 19.72 % |
08/07 — 14/07 | 4.546683 NULS | ▼ -9.56 % |
15/07 — 21/07 | 4.952333 NULS | ▲ 8.92 % |
22/07 — 28/07 | 4.782222 NULS | ▼ -3.43 % |
29/07 — 04/08 | 5.266837 NULS | ▲ 10.13 % |
05/08 — 11/08 | 4.985961 NULS | ▼ -5.33 % |
12/08 — 18/08 | 4.755617 NULS | ▼ -4.62 % |
Counterparty/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.4882 NULS | ▼ -3.1 % |
07/2024 | 11.2791 NULS | ▼ -16.38 % |
08/2024 | 11.7011 NULS | ▲ 3.74 % |
09/2024 | 10.9466 NULS | ▼ -6.45 % |
10/2024 | 9.962276 NULS | ▼ -8.99 % |
11/2024 | 7.863216 NULS | ▼ -21.07 % |
12/2024 | 10.0291 NULS | ▲ 27.55 % |
01/2025 | 15.0699 NULS | ▲ 50.26 % |
02/2025 | 28.0722 NULS | ▲ 86.28 % |
03/2025 | 9.195696 NULS | ▼ -67.24 % |
04/2025 | 11.1684 NULS | ▲ 21.45 % |
05/2025 | 9.92783 NULS | ▼ -11.11 % |
Counterparty/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.2211 NULS |
Tối đa | 16.4582 NULS |
Bình quân gia quyền | 14.7753 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.6521 NULS |
Tối đa | 46.044 NULS |
Bình quân gia quyền | 19.8391 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.6521 NULS |
Tối đa | 46.044 NULS |
Bình quân gia quyền | 18.2216 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến XCP/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: