Tỷ giá hối đoái Counterparty chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Counterparty tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCP/MTL

Lịch sử thay đổi trong XCP/MTL tỷ giá

XCP/MTL tỷ giá

05 21, 2024
1 XCP = 4.671595 MTL
▲ 2.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Counterparty/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Counterparty chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XCP/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCP/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Counterparty/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XCP/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -15.35% (5.518911 MTL — 4.671595 MTL)

Thay đổi trong XCP/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -3.9% (4.86095 MTL — 4.671595 MTL)

Thay đổi trong XCP/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 27.17% (3.673393 MTL — 4.671595 MTL)

Thay đổi trong XCP/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Counterparty tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 27.33% (3.668773 MTL — 4.671595 MTL)

Counterparty/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Counterparty/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 4.541994 MTL ▼ -2.77 %
23/05 4.450685 MTL ▼ -2.01 %
24/05 4.647056 MTL ▲ 4.41 %
25/05 4.668208 MTL ▲ 0.46 %
26/05 4.223391 MTL ▼ -9.53 %
27/05 4.411648 MTL ▲ 4.46 %
28/05 4.216772 MTL ▼ -4.42 %
29/05 4.445268 MTL ▲ 5.42 %
30/05 4.601335 MTL ▲ 3.51 %
31/05 4.584447 MTL ▼ -0.37 %
01/06 4.520269 MTL ▼ -1.4 %
02/06 4.462461 MTL ▼ -1.28 %
03/06 4.450041 MTL ▼ -0.28 %
04/06 4.401905 MTL ▼ -1.08 %
05/06 4.381156 MTL ▼ -0.47 %
06/06 4.323499 MTL ▼ -1.32 %
07/06 4.191628 MTL ▼ -3.05 %
08/06 4.112258 MTL ▼ -1.89 %
09/06 4.02267 MTL ▼ -2.18 %
10/06 4.112522 MTL ▲ 2.23 %
11/06 4.210364 MTL ▲ 2.38 %
12/06 4.387359 MTL ▲ 4.2 %
13/06 4.361419 MTL ▼ -0.59 %
14/06 4.226492 MTL ▼ -3.09 %
15/06 4.181578 MTL ▼ -1.06 %
16/06 4.12241 MTL ▼ -1.41 %
17/06 4.194596 MTL ▲ 1.75 %
18/06 4.28701 MTL ▲ 2.2 %
19/06 4.111689 MTL ▼ -4.09 %
20/06 3.847848 MTL ▼ -6.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Counterparty/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Counterparty/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4.565135 MTL ▼ -2.28 %
03/06 — 09/06 5.013355 MTL ▲ 9.82 %
10/06 — 16/06 4.10556 MTL ▼ -18.11 %
17/06 — 23/06 4.820958 MTL ▲ 17.43 %
24/06 — 30/06 4.957668 MTL ▲ 2.84 %
01/07 — 07/07 6.054765 MTL ▲ 22.13 %
08/07 — 14/07 5.239733 MTL ▼ -13.46 %
15/07 — 21/07 5.425197 MTL ▲ 3.54 %
22/07 — 28/07 5.338801 MTL ▼ -1.59 %
29/07 — 04/08 5.330903 MTL ▼ -0.15 %
05/08 — 11/08 4.798215 MTL ▼ -9.99 %
12/08 — 18/08 4.529104 MTL ▼ -5.61 %

Counterparty/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.594205 MTL ▼ -1.66 %
07/2024 3.475934 MTL ▼ -24.34 %
08/2024 3.918934 MTL ▲ 12.74 %
09/2024 3.377636 MTL ▼ -13.81 %
10/2024 2.708262 MTL ▼ -19.82 %
11/2024 2.528452 MTL ▼ -6.64 %
12/2024 3.954719 MTL ▲ 56.41 %
01/2025 5.317093 MTL ▲ 34.45 %
02/2025 10.1474 MTL ▲ 90.85 %
03/2025 8.303153 MTL ▼ -18.17 %
04/2025 9.226674 MTL ▲ 11.12 %
05/2025 7.959945 MTL ▼ -13.73 %

Counterparty/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.61706 MTL
Tối đa 5.617545 MTL
Bình quân gia quyền 5.311608 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.576087 MTL
Tối đa 7.395799 MTL
Bình quân gia quyền 5.24866 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.492456 MTL
Tối đa 7.395799 MTL
Bình quân gia quyền 3.358141 MTL

Chia sẻ một liên kết đến XCP/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu