Tỷ giá hối đoái Counterparty chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Counterparty tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCP/KHR
Lịch sử thay đổi trong XCP/KHR tỷ giá
XCP/KHR tỷ giá
05 21, 2024
1 XCP = 36,013 KHR
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Counterparty/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Counterparty chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XCP/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCP/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Counterparty/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XCP/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -7.63% (38,989 KHR — 36,013 KHR)
Thay đổi trong XCP/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 12.08% (32,132 KHR — 36,013 KHR)
Thay đổi trong XCP/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 134.9% (15,331 KHR — 36,013 KHR)
Thay đổi trong XCP/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Counterparty tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 851.12% (3,786 KHR — 36,013 KHR)
Counterparty/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Counterparty/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 35,155 KHR | ▼ -2.38 % |
23/05 | 33,921 KHR | ▼ -3.51 % |
24/05 | 36,045 KHR | ▲ 6.26 % |
25/05 | 35,084 KHR | ▼ -2.67 % |
26/05 | 33,472 KHR | ▼ -4.6 % |
27/05 | 34,341 KHR | ▲ 2.6 % |
28/05 | 33,057 KHR | ▼ -3.74 % |
29/05 | 33,562 KHR | ▲ 1.53 % |
30/05 | 33,889 KHR | ▲ 0.98 % |
31/05 | 33,356 KHR | ▼ -1.57 % |
01/06 | 33,246 KHR | ▼ -0.33 % |
02/06 | 33,684 KHR | ▲ 1.32 % |
03/06 | 34,253 KHR | ▲ 1.69 % |
04/06 | 33,965 KHR | ▼ -0.84 % |
05/06 | 33,898 KHR | ▼ -0.2 % |
06/06 | 33,438 KHR | ▼ -1.36 % |
07/06 | 33,339 KHR | ▼ -0.29 % |
08/06 | 33,619 KHR | ▲ 0.84 % |
09/06 | 34,182 KHR | ▲ 1.67 % |
10/06 | 34,348 KHR | ▲ 0.49 % |
11/06 | 34,336 KHR | ▼ -0.04 % |
12/06 | 34,576 KHR | ▲ 0.7 % |
13/06 | 34,320 KHR | ▼ -0.74 % |
14/06 | 34,463 KHR | ▲ 0.41 % |
15/06 | 34,869 KHR | ▲ 1.18 % |
16/06 | 35,493 KHR | ▲ 1.79 % |
17/06 | 36,520 KHR | ▲ 2.89 % |
18/06 | 35,278 KHR | ▼ -3.4 % |
19/06 | 33,957 KHR | ▼ -3.75 % |
20/06 | 33,125 KHR | ▼ -2.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Counterparty/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Counterparty/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 34,591 KHR | ▼ -3.95 % |
03/06 — 09/06 | 33,079 KHR | ▼ -4.37 % |
10/06 — 16/06 | 29,538 KHR | ▼ -10.7 % |
17/06 — 23/06 | 34,356 KHR | ▲ 16.31 % |
24/06 — 30/06 | 34,299 KHR | ▼ -0.17 % |
01/07 — 07/07 | 31,214 KHR | ▼ -8.99 % |
08/07 — 14/07 | 28,936 KHR | ▼ -7.3 % |
15/07 — 21/07 | 28,534 KHR | ▼ -1.39 % |
22/07 — 28/07 | 28,892 KHR | ▲ 1.25 % |
29/07 — 04/08 | 29,675 KHR | ▲ 2.71 % |
05/08 — 11/08 | 28,928 KHR | ▼ -2.52 % |
12/08 — 18/08 | 28,309 KHR | ▼ -2.14 % |
Counterparty/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35,158 KHR | ▼ -2.37 % |
07/2024 | 28,131 KHR | ▼ -19.99 % |
08/2024 | 24,775 KHR | ▼ -11.93 % |
09/2024 | 24,450 KHR | ▼ -1.31 % |
10/2024 | 23,108 KHR | ▼ -5.49 % |
11/2024 | 22,463 KHR | ▼ -2.79 % |
12/2024 | 34,974 KHR | ▲ 55.7 % |
01/2025 | 42,056 KHR | ▲ 20.25 % |
02/2025 | 109,098 KHR | ▲ 159.41 % |
03/2025 | 103,228 KHR | ▼ -5.38 % |
04/2025 | 84,411 KHR | ▼ -18.23 % |
05/2025 | 83,633 KHR | ▼ -0.92 % |
Counterparty/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35,967 KHR |
Tối đa | 40,869 KHR |
Bình quân gia quyền | 37,808 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29,687 KHR |
Tối đa | 54,288 KHR |
Bình quân gia quyền | 40,586 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,490 KHR |
Tối đa | 54,288 KHR |
Bình quân gia quyền | 21,726 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến XCP/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: