Tỷ giá hối đoái Counterparty chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Counterparty tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCP/BIF
Lịch sử thay đổi trong XCP/BIF tỷ giá
XCP/BIF tỷ giá
05 20, 2024
1 XCP = 25,428 BIF
▼ -6.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Counterparty/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Counterparty chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XCP/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCP/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Counterparty/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XCP/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -7.4% (27,461 BIF — 25,428 BIF)
Thay đổi trong XCP/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 6.65% (23,843 BIF — 25,428 BIF)
Thay đổi trong XCP/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 141.34% (10,536 BIF — 25,428 BIF)
Thay đổi trong XCP/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Counterparty tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 1336.77% (1,770 BIF — 25,428 BIF)
Counterparty/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Counterparty/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 25,316 BIF | ▼ -0.44 % |
23/05 | 24,285 BIF | ▼ -4.07 % |
24/05 | 23,535 BIF | ▼ -3.09 % |
25/05 | 25,013 BIF | ▲ 6.28 % |
26/05 | 24,229 BIF | ▼ -3.14 % |
27/05 | 23,589 BIF | ▼ -2.64 % |
28/05 | 24,681 BIF | ▲ 4.63 % |
29/05 | 23,973 BIF | ▼ -2.87 % |
30/05 | 24,283 BIF | ▲ 1.3 % |
31/05 | 24,561 BIF | ▲ 1.14 % |
01/06 | 24,286 BIF | ▼ -1.12 % |
02/06 | 24,119 BIF | ▼ -0.69 % |
03/06 | 24,283 BIF | ▲ 0.68 % |
04/06 | 24,662 BIF | ▲ 1.56 % |
05/06 | 24,308 BIF | ▼ -1.43 % |
06/06 | 24,278 BIF | ▼ -0.12 % |
07/06 | 23,903 BIF | ▼ -1.55 % |
08/06 | 23,853 BIF | ▼ -0.21 % |
09/06 | 24,118 BIF | ▲ 1.11 % |
10/06 | 24,407 BIF | ▲ 1.2 % |
11/06 | 24,560 BIF | ▲ 0.63 % |
12/06 | 24,549 BIF | ▼ -0.05 % |
13/06 | 24,665 BIF | ▲ 0.47 % |
14/06 | 24,505 BIF | ▼ -0.65 % |
15/06 | 24,603 BIF | ▲ 0.4 % |
16/06 | 25,107 BIF | ▲ 2.05 % |
17/06 | 25,509 BIF | ▲ 1.6 % |
18/06 | 26,253 BIF | ▲ 2.92 % |
19/06 | 25,738 BIF | ▼ -1.96 % |
20/06 | 25,257 BIF | ▼ -1.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Counterparty/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Counterparty/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 25,601 BIF | ▲ 0.68 % |
03/06 — 09/06 | 22,238 BIF | ▼ -13.14 % |
10/06 — 16/06 | 19,186 BIF | ▼ -13.72 % |
17/06 — 23/06 | 18,936 BIF | ▼ -1.3 % |
24/06 — 30/06 | 22,376 BIF | ▲ 18.17 % |
01/07 — 07/07 | 22,357 BIF | ▼ -0.09 % |
08/07 — 14/07 | 20,835 BIF | ▼ -6.81 % |
15/07 — 21/07 | 18,466 BIF | ▼ -11.37 % |
22/07 — 28/07 | 18,243 BIF | ▼ -1.21 % |
29/07 — 04/08 | 18,430 BIF | ▲ 1.02 % |
05/08 — 11/08 | 18,799 BIF | ▲ 2 % |
12/08 — 18/08 | 18,979 BIF | ▲ 0.96 % |
Counterparty/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24,894 BIF | ▼ -2.1 % |
07/2024 | 19,865 BIF | ▼ -20.2 % |
08/2024 | 17,321 BIF | ▼ -12.81 % |
09/2024 | 17,276 BIF | ▼ -0.26 % |
10/2024 | 16,298 BIF | ▼ -5.66 % |
11/2024 | 15,979 BIF | ▼ -1.95 % |
12/2024 | 25,114 BIF | ▲ 57.16 % |
01/2025 | 30,255 BIF | ▲ 20.47 % |
02/2025 | 78,998 BIF | ▲ 161.11 % |
03/2025 | 75,308 BIF | ▼ -4.67 % |
04/2025 | 61,360 BIF | ▼ -18.52 % |
05/2025 | 63,219 BIF | ▲ 3.03 % |
Counterparty/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25,394 BIF |
Tối đa | 28,750 BIF |
Bình quân gia quyền | 26,716 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20,846 BIF |
Tối đa | 38,102 BIF |
Bình quân gia quyền | 28,575 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,256 BIF |
Tối đa | 38,102 BIF |
Bình quân gia quyền | 15,100 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến XCP/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: