Tỷ giá hối đoái Counterparty chống lại Bangladeshi taka
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Counterparty tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCP/BDT
Lịch sử thay đổi trong XCP/BDT tỷ giá
XCP/BDT tỷ giá
05 21, 2024
1 XCP = 1,054 BDT
▲ 1.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Counterparty/Bangladeshi taka, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Counterparty chi phí trong Bangladeshi taka.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XCP/BDT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCP/BDT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Counterparty/Bangladeshi taka, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XCP/BDT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 0.08% (1,053 BDT — 1,054 BDT)
Thay đổi trong XCP/BDT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 21.8% (865.11 BDT — 1,054 BDT)
Thay đổi trong XCP/BDT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 163.05% (400.57 BDT — 1,054 BDT)
Thay đổi trong XCP/BDT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Counterparty tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 1239.5% (78.66 BDT — 1,054 BDT)
Counterparty/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái
Counterparty/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,028 BDT | ▼ -2.42 % |
23/05 | 991.15 BDT | ▼ -3.6 % |
24/05 | 1,056 BDT | ▲ 6.5 % |
25/05 | 1,027 BDT | ▼ -2.67 % |
26/05 | 980.22 BDT | ▼ -4.59 % |
27/05 | 1,005 BDT | ▲ 2.57 % |
28/05 | 967.87 BDT | ▼ -3.74 % |
29/05 | 982.52 BDT | ▲ 1.51 % |
30/05 | 992 BDT | ▲ 0.96 % |
31/05 | 975.74 BDT | ▼ -1.64 % |
01/06 | 972.07 BDT | ▼ -0.38 % |
02/06 | 984.1 BDT | ▲ 1.24 % |
03/06 | 1,000 BDT | ▲ 1.66 % |
04/06 | 992.02 BDT | ▼ -0.84 % |
05/06 | 989.67 BDT | ▼ -0.24 % |
06/06 | 976.73 BDT | ▼ -1.31 % |
07/06 | 973.07 BDT | ▼ -0.37 % |
08/06 | 1,009 BDT | ▲ 3.71 % |
09/06 | 1,062 BDT | ▲ 5.24 % |
10/06 | 1,067 BDT | ▲ 0.5 % |
11/06 | 1,067 BDT | ▼ -0.04 % |
12/06 | 1,074 BDT | ▲ 0.65 % |
13/06 | 1,066 BDT | ▼ -0.78 % |
14/06 | 1,070 BDT | ▲ 0.43 % |
15/06 | 1,083 BDT | ▲ 1.22 % |
16/06 | 1,103 BDT | ▲ 1.81 % |
17/06 | 1,135 BDT | ▲ 2.88 % |
18/06 | 1,096 BDT | ▼ -3.4 % |
19/06 | 1,055 BDT | ▼ -3.71 % |
20/06 | 1,031 BDT | ▼ -2.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Counterparty/Bangladeshi taka cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Counterparty/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,012 BDT | ▼ -3.95 % |
03/06 — 09/06 | 968.78 BDT | ▼ -4.28 % |
10/06 — 16/06 | 865.78 BDT | ▼ -10.63 % |
17/06 — 23/06 | 1,008 BDT | ▲ 16.41 % |
24/06 — 30/06 | 1,007 BDT | ▼ -0.1 % |
01/07 — 07/07 | 915.29 BDT | ▼ -9.1 % |
08/07 — 14/07 | 845 BDT | ▼ -7.68 % |
15/07 — 21/07 | 834.14 BDT | ▼ -1.28 % |
22/07 — 28/07 | 841.94 BDT | ▲ 0.93 % |
29/07 — 04/08 | 939.35 BDT | ▲ 11.57 % |
05/08 — 11/08 | 916.44 BDT | ▼ -2.44 % |
12/08 — 18/08 | 898.1 BDT | ▼ -2 % |
Counterparty/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,028 BDT | ▼ -2.4 % |
07/2024 | 826.23 BDT | ▼ -19.66 % |
08/2024 | 726.58 BDT | ▼ -12.06 % |
09/2024 | 730.16 BDT | ▲ 0.49 % |
10/2024 | 687.75 BDT | ▼ -5.81 % |
11/2024 | 673.07 BDT | ▼ -2.13 % |
12/2024 | 1,051 BDT | ▲ 56.18 % |
01/2025 | 1,264 BDT | ▲ 20.23 % |
02/2025 | 3,290 BDT | ▲ 160.3 % |
03/2025 | 3,136 BDT | ▼ -4.68 % |
04/2025 | 2,551 BDT | ▼ -18.67 % |
05/2025 | 2,644 BDT | ▲ 3.66 % |
Counterparty/Bangladeshi taka thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 968.65 BDT |
Tối đa | 1,174 BDT |
Bình quân gia quyền | 1,048 BDT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 798.77 BDT |
Tối đa | 1,464 BDT |
Bình quân gia quyền | 1,107 BDT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 280.6 BDT |
Tối đa | 1,464 BDT |
Bình quân gia quyền | 702.63 BDT |
Chia sẻ một liên kết đến XCP/BDT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: