Tỷ giá hối đoái Dollar Đông Caribbea chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCD/REN
Lịch sử thay đổi trong XCD/REN tỷ giá
XCD/REN tỷ giá
05 20, 2024
1 XCD = 5.147337 REN
▼ -11.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Đông Caribbea/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Đông Caribbea chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XCD/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCD/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Đông Caribbea/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XCD/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -2.47% (5.277557 REN — 5.147337 REN)
Thay đổi trong XCD/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 1.72% (5.060162 REN — 5.147337 REN)
Thay đổi trong XCD/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 13.26% (4.544701 REN — 5.147337 REN)
Thay đổi trong XCD/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -16.62% (6.173693 REN — 5.147337 REN)
Dollar Đông Caribbea/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Đông Caribbea/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5.095638 REN | ▼ -1 % |
23/05 | 5.025957 REN | ▼ -1.37 % |
24/05 | 4.900547 REN | ▼ -2.5 % |
25/05 | 4.768255 REN | ▼ -2.7 % |
26/05 | 5.012877 REN | ▲ 5.13 % |
27/05 | 5.074733 REN | ▲ 1.23 % |
28/05 | 5.242 REN | ▲ 3.3 % |
29/05 | 5.23811 REN | ▼ -0.07 % |
30/05 | 5.433358 REN | ▲ 3.73 % |
31/05 | 5.698154 REN | ▲ 4.87 % |
01/06 | 5.780684 REN | ▲ 1.45 % |
02/06 | 5.425231 REN | ▼ -6.15 % |
03/06 | 5.329972 REN | ▼ -1.76 % |
04/06 | 5.263282 REN | ▼ -1.25 % |
05/06 | 5.262554 REN | ▼ -0.01 % |
06/06 | 5.191543 REN | ▼ -1.35 % |
07/06 | 5.366639 REN | ▲ 3.37 % |
08/06 | 5.485674 REN | ▲ 2.22 % |
09/06 | 5.415935 REN | ▼ -1.27 % |
10/06 | 5.396773 REN | ▼ -0.35 % |
11/06 | 5.655817 REN | ▲ 4.8 % |
12/06 | 5.929557 REN | ▲ 4.84 % |
13/06 | 6.029706 REN | ▲ 1.69 % |
14/06 | 6.01613 REN | ▼ -0.23 % |
15/06 | 5.86264 REN | ▼ -2.55 % |
16/06 | 5.658256 REN | ▼ -3.49 % |
17/06 | 5.533669 REN | ▼ -2.2 % |
18/06 | 5.412953 REN | ▼ -2.18 % |
19/06 | 5.449987 REN | ▲ 0.68 % |
20/06 | 5.569354 REN | ▲ 2.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Đông Caribbea/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Đông Caribbea/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.111097 REN | ▼ -0.7 % |
03/06 — 09/06 | 4.862139 REN | ▼ -4.87 % |
10/06 — 16/06 | 5.2283 REN | ▲ 7.53 % |
17/06 — 23/06 | 4.970218 REN | ▼ -4.94 % |
24/06 — 30/06 | 4.819206 REN | ▼ -3.04 % |
01/07 — 07/07 | 4.935901 REN | ▲ 2.42 % |
08/07 — 14/07 | 7.471419 REN | ▲ 51.37 % |
15/07 — 21/07 | 6.936134 REN | ▼ -7.16 % |
22/07 — 28/07 | 7.540948 REN | ▲ 8.72 % |
29/07 — 04/08 | 7.203205 REN | ▼ -4.48 % |
05/08 — 11/08 | 8.231269 REN | ▲ 14.27 % |
12/08 — 18/08 | 7.586068 REN | ▼ -7.84 % |
Dollar Đông Caribbea/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.020325 REN | ▼ -2.47 % |
07/2024 | 5.342596 REN | ▲ 6.42 % |
08/2024 | 7.371365 REN | ▲ 37.97 % |
09/2024 | 7.16736 REN | ▼ -2.77 % |
10/2024 | 7.157529 REN | ▼ -0.14 % |
11/2024 | 5.29964 REN | ▼ -25.96 % |
12/2024 | 4.307732 REN | ▼ -18.72 % |
01/2025 | 5.652156 REN | ▲ 31.21 % |
02/2025 | 2.947477 REN | ▼ -47.85 % |
03/2025 | 2.457798 REN | ▼ -16.61 % |
04/2025 | 4.444033 REN | ▲ 80.81 % |
05/2025 | 4.307532 REN | ▼ -3.07 % |
Dollar Đông Caribbea/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.16383 REN |
Tối đa | 6.231944 REN |
Bình quân gia quyền | 5.683553 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.12211 REN |
Tối đa | 6.231944 REN |
Bình quân gia quyền | 4.597841 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.12211 REN |
Tối đa | 8.437588 REN |
Bình quân gia quyền | 5.710989 REN |
Chia sẻ một liên kết đến XCD/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Đông Caribbea (XCD) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Đông Caribbea (XCD) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: