Tỷ giá hối đoái Dollar Đông Caribbea chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCD/MTL
Lịch sử thay đổi trong XCD/MTL tỷ giá
XCD/MTL tỷ giá
05 21, 2024
1 XCD = 0.17221282 MTL
▼ -2.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Đông Caribbea/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Đông Caribbea chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XCD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Đông Caribbea/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XCD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -13.66% (0.19946676 MTL — 0.17221282 MTL)
Thay đổi trong XCD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -17.99% (0.20998727 MTL — 0.17221282 MTL)
Thay đổi trong XCD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -48.91% (0.33705987 MTL — 0.17221282 MTL)
Thay đổi trong XCD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Dollar Đông Caribbea tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.06% (1.331313 MTL — 0.17221282 MTL)
Dollar Đông Caribbea/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Đông Caribbea/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.17201981 MTL | ▼ -0.11 % |
23/05 | 0.17406692 MTL | ▲ 1.19 % |
24/05 | 0.16994557 MTL | ▼ -2.37 % |
25/05 | 0.17545339 MTL | ▲ 3.24 % |
26/05 | 0.16657867 MTL | ▼ -5.06 % |
27/05 | 0.17013724 MTL | ▲ 2.14 % |
28/05 | 0.16901051 MTL | ▼ -0.66 % |
29/05 | 0.17483739 MTL | ▲ 3.45 % |
30/05 | 0.1797908 MTL | ▲ 2.83 % |
31/05 | 0.18260592 MTL | ▲ 1.57 % |
01/06 | 0.17966388 MTL | ▼ -1.61 % |
02/06 | 0.17443844 MTL | ▼ -2.91 % |
03/06 | 0.17068653 MTL | ▼ -2.15 % |
04/06 | 0.17040799 MTL | ▼ -0.16 % |
05/06 | 0.17026223 MTL | ▼ -0.09 % |
06/06 | 0.17048672 MTL | ▲ 0.13 % |
07/06 | 0.16648434 MTL | ▼ -2.35 % |
08/06 | 0.16171104 MTL | ▼ -2.87 % |
09/06 | 0.15484513 MTL | ▼ -4.25 % |
10/06 | 0.15765499 MTL | ▲ 1.81 % |
11/06 | 0.16164641 MTL | ▲ 2.53 % |
12/06 | 0.16733309 MTL | ▲ 3.52 % |
13/06 | 0.16734474 MTL | ▲ 0.01 % |
14/06 | 0.16091458 MTL | ▼ -3.84 % |
15/06 | 0.15682007 MTL | ▼ -2.54 % |
16/06 | 0.15239173 MTL | ▼ -2.82 % |
17/06 | 0.14963812 MTL | ▼ -1.81 % |
18/06 | 0.15805389 MTL | ▲ 5.62 % |
19/06 | 0.15792653 MTL | ▼ -0.08 % |
20/06 | 0.15185785 MTL | ▼ -3.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Đông Caribbea/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Đông Caribbea/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.17546172 MTL | ▲ 1.89 % |
03/06 — 09/06 | 0.20263631 MTL | ▲ 15.49 % |
10/06 — 16/06 | 0.1869829 MTL | ▼ -7.72 % |
17/06 — 23/06 | 0.18952384 MTL | ▲ 1.36 % |
24/06 — 30/06 | 0.19360334 MTL | ▲ 2.15 % |
01/07 — 07/07 | 0.26486554 MTL | ▲ 36.81 % |
08/07 — 14/07 | 0.24786191 MTL | ▼ -6.42 % |
15/07 — 21/07 | 0.25812056 MTL | ▲ 4.14 % |
22/07 — 28/07 | 0.24982074 MTL | ▼ -3.22 % |
29/07 — 04/08 | 0.24290918 MTL | ▼ -2.77 % |
05/08 — 11/08 | 0.22217008 MTL | ▼ -8.54 % |
12/08 — 18/08 | 0.21470814 MTL | ▼ -3.36 % |
Dollar Đông Caribbea/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.17293594 MTL | ▲ 0.42 % |
07/2024 | 0.16239419 MTL | ▼ -6.1 % |
08/2024 | 0.21197881 MTL | ▲ 30.53 % |
09/2024 | 0.18813417 MTL | ▼ -11.25 % |
10/2024 | 0.15966738 MTL | ▼ -15.13 % |
11/2024 | 0.14669748 MTL | ▼ -8.12 % |
12/2024 | 0.14454299 MTL | ▼ -1.47 % |
01/2025 | 0.16374194 MTL | ▲ 13.28 % |
02/2025 | 0.11259771 MTL | ▼ -31.23 % |
03/2025 | 0.09732764 MTL | ▼ -13.56 % |
04/2025 | 0.1342467 MTL | ▲ 37.93 % |
05/2025 | 0.11545744 MTL | ▼ -14 % |
Dollar Đông Caribbea/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.17515808 MTL |
Tối đa | 0.20963085 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.19656705 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.12770915 MTL |
Tối đa | 0.22887903 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.18124873 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.12770915 MTL |
Tối đa | 0.34265634 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.23205407 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến XCD/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Đông Caribbea (XCD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Đông Caribbea (XCD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: