Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Myriad

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/XMY

Lịch sử thay đổi trong XAU/XMY tỷ giá

XAU/XMY tỷ giá

10 24, 2023
1 XAU = 26,604,235 XMY
▼ -1.75 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Myriad.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -18.93% (32,815,233 XMY — 26,604,235 XMY)

Thay đổi trong XAU/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 35.4% (19,648,966 XMY — 26,604,235 XMY)

Thay đổi trong XAU/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 54.23% (17,249,595 XMY — 26,604,235 XMY)

Thay đổi trong XAU/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 16303048.14% (163.18 XMY — 26,604,235 XMY)

vàng/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 26,957,776 XMY ▲ 1.33 %
23/05 30,644,420 XMY ▲ 13.68 %
24/05 35,474,337 XMY ▲ 15.76 %
25/05 33,598,738 XMY ▼ -5.29 %
26/05 28,864,062 XMY ▼ -14.09 %
27/05 29,118,691 XMY ▲ 0.88 %
28/05 29,049,690 XMY ▼ -0.24 %
29/05 29,193,869 XMY ▲ 0.5 %
30/05 29,318,940 XMY ▲ 0.43 %
31/05 29,276,026 XMY ▼ -0.15 %
01/06 28,938,303 XMY ▼ -1.15 %
02/06 27,245,185 XMY ▼ -5.85 %
03/06 27,115,831 XMY ▼ -0.47 %
04/06 27,070,099 XMY ▼ -0.17 %
05/06 23,514,270 XMY ▼ -13.14 %
06/06 23,049,676 XMY ▼ -1.98 %
07/06 26,664,757 XMY ▲ 15.68 %
08/06 26,653,515 XMY ▼ -0.04 %
09/06 26,704,654 XMY ▲ 0.19 %
10/06 27,008,881 XMY ▲ 1.14 %
11/06 27,454,134 XMY ▲ 1.65 %
12/06 28,031,819 XMY ▲ 2.1 %
13/06 26,835,725 XMY ▼ -4.27 %
14/06 27,924,794 XMY ▲ 4.06 %
15/06 28,941,849 XMY ▲ 3.64 %
16/06 28,497,359 XMY ▼ -1.54 %
17/06 21,861,242 XMY ▼ -23.29 %
18/06 22,093,653 XMY ▲ 1.06 %
19/06 22,072,223 XMY ▼ -0.1 %
20/06 21,487,333 XMY ▼ -2.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 28,068,419 XMY ▲ 5.5 %
03/06 — 09/06 28,630,123 XMY ▲ 2 %
10/06 — 16/06 35,427,298 XMY ▲ 23.74 %
17/06 — 23/06 43,566,744 XMY ▲ 22.98 %
24/06 — 30/06 37,837,168 XMY ▼ -13.15 %
01/07 — 07/07 49,858,934 XMY ▲ 31.77 %
08/07 — 14/07 48,953,349 XMY ▼ -1.82 %
15/07 — 21/07 50,108,501 XMY ▲ 2.36 %
22/07 — 28/07 40,316,880 XMY ▼ -19.54 %
29/07 — 04/08 46,869,356 XMY ▲ 16.25 %
05/08 — 11/08 49,666,346 XMY ▲ 5.97 %
12/08 — 18/08 40,134,019 XMY ▼ -19.19 %

vàng/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 25,813,978 XMY ▼ -2.97 %
07/2024 29,448,759 XMY ▲ 14.08 %
08/2024 41,463,936 XMY ▲ 40.8 %
09/2024 32,430,283 XMY ▼ -21.79 %
10/2024 36,756,060 XMY ▲ 13.34 %
11/2024 1,587,567,321 XMY ▲ 4219.2 %
12/2024 2,664,867,280 XMY ▲ 67.86 %
01/2025 4,023,736,796 XMY ▲ 50.99 %
02/2025 1,080,766,469 XMY ▼ -73.14 %
03/2025 1,385,778,736 XMY ▲ 28.22 %
04/2025 1,675,195,469 XMY ▲ 20.88 %
05/2025 1,511,899,856 XMY ▼ -9.75 %

vàng/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 26,456,434 XMY
Tối đa 33,207,797 XMY
Bình quân gia quyền 30,233,331 XMY
Trong 90 ngày
Tối thiểu 17,982,602 XMY
Tối đa 36,015,709 XMY
Bình quân gia quyền 27,250,126 XMY
Trong 365 ngày
Tối thiểu 17,158,889 XMY
Tối đa 55,941,035 XMY
Bình quân gia quyền 32,843,870 XMY

Chia sẻ một liên kết đến XAU/XMY tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu