Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/XAS
Lịch sử thay đổi trong XAU/XAS tỷ giá
XAU/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 XAU = 1,570,490 XAS
▼ -8.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -16.15% (1,873,026 XAS — 1,570,490 XAS)
Thay đổi trong XAU/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -3.42% (1,626,147 XAS — 1,570,490 XAS)
Thay đổi trong XAU/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 13.43% (1,384,487 XAS — 1,570,490 XAS)
Thay đổi trong XAU/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 39581375% (3.967739 XAS — 1,570,490 XAS)
vàng/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,634,028 XAS | ▲ 4.05 % |
23/05 | 1,586,688 XAS | ▼ -2.9 % |
24/05 | 1,609,110 XAS | ▲ 1.41 % |
25/05 | 1,648,201 XAS | ▲ 2.43 % |
26/05 | 1,250,455 XAS | ▼ -24.13 % |
27/05 | 1,598,187 XAS | ▲ 27.81 % |
28/05 | 1,564,660 XAS | ▼ -2.1 % |
29/05 | 1,531,013 XAS | ▼ -2.15 % |
30/05 | 1,359,104 XAS | ▼ -11.23 % |
31/05 | 1,368,978 XAS | ▲ 0.73 % |
01/06 | 1,231,415 XAS | ▼ -10.05 % |
02/06 | 1,211,552 XAS | ▼ -1.61 % |
03/06 | 1,240,085 XAS | ▲ 2.36 % |
04/06 | 1,468,862 XAS | ▲ 18.45 % |
05/06 | 1,245,292 XAS | ▼ -15.22 % |
06/06 | 1,312,338 XAS | ▲ 5.38 % |
07/06 | 1,313,561 XAS | ▲ 0.09 % |
08/06 | 1,327,011 XAS | ▲ 1.02 % |
09/06 | 1,370,154 XAS | ▲ 3.25 % |
10/06 | 1,508,551 XAS | ▲ 10.1 % |
11/06 | 1,458,974 XAS | ▼ -3.29 % |
12/06 | 1,436,138 XAS | ▼ -1.57 % |
13/06 | 1,439,317 XAS | ▲ 0.22 % |
14/06 | 1,261,556 XAS | ▼ -12.35 % |
15/06 | 1,442,410 XAS | ▲ 14.34 % |
16/06 | 1,176,503 XAS | ▼ -18.43 % |
17/06 | 1,373,071 XAS | ▲ 16.71 % |
18/06 | 1,256,156 XAS | ▼ -8.51 % |
19/06 | 1,277,831 XAS | ▲ 1.73 % |
20/06 | 1,121,724 XAS | ▼ -12.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,574,845 XAS | ▲ 0.28 % |
03/06 — 09/06 | 1,583,234 XAS | ▲ 0.53 % |
10/06 — 16/06 | 1,621,385 XAS | ▲ 2.41 % |
17/06 — 23/06 | 132,753,082 XAS | ▲ 8087.63 % |
24/06 — 30/06 | 150,857,932 XAS | ▲ 13.64 % |
01/07 — 07/07 | 277,406,466 XAS | ▲ 83.89 % |
08/07 — 14/07 | 402,302,634 XAS | ▲ 45.02 % |
15/07 — 21/07 | 807,554,349 XAS | ▲ 100.73 % |
22/07 — 28/07 | 1,847,616,998 XAS | ▲ 128.79 % |
29/07 — 04/08 | 3,237,992,722 XAS | ▲ 75.25 % |
05/08 — 11/08 | 5,394,803,613 XAS | ▲ 66.61 % |
12/08 — 18/08 | 1,554,889,553 XAS | ▼ -71.18 % |
vàng/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 782,613 XAS | ▼ -50.17 % |
07/2024 | 90,773 XAS | ▼ -88.4 % |
08/2024 | 1,089,994 XAS | ▲ 1100.79 % |
09/2024 | 132,941,619 XAS | ▲ 12096.54 % |
10/2024 | 127,468,812 XAS | ▼ -4.12 % |
11/2024 | 56,357,747 XAS | ▼ -55.79 % |
12/2024 | 157,475,082 XAS | ▲ 179.42 % |
01/2025 | 59,174,280 XAS | ▼ -62.42 % |
02/2025 | 135,238,125 XAS | ▲ 128.54 % |
03/2025 | 181,790,102 XAS | ▲ 34.42 % |
04/2025 | 173,556,641 XAS | ▼ -4.53 % |
05/2025 | 144,676,060 XAS | ▼ -16.64 % |
vàng/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,563,735 XAS |
Tối đa | 2,163,743 XAS |
Bình quân gia quyền | 1,865,223 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,563,735 XAS |
Tối đa | 2,163,743 XAS |
Bình quân gia quyền | 1,865,534 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 804,116 XAS |
Tối đa | 2,730,323 XAS |
Bình quân gia quyền | 1,831,848 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: