Tỷ giá hối đoái vàng chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/WICC
Lịch sử thay đổi trong XAU/WICC tỷ giá
XAU/WICC tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 419,452 WICC
▲ 8.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 18.7% (353,377 WICC — 419,452 WICC)
Thay đổi trong XAU/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -26.43% (570,146 WICC — 419,452 WICC)
Thay đổi trong XAU/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 694.47% (52,797 WICC — 419,452 WICC)
Thay đổi trong XAU/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 39920453.85% (1.050718 WICC — 419,452 WICC)
vàng/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 416,077 WICC | ▼ -0.8 % |
23/05 | 425,449 WICC | ▲ 2.25 % |
24/05 | 439,124 WICC | ▲ 3.21 % |
25/05 | 454,372 WICC | ▲ 3.47 % |
26/05 | 440,649 WICC | ▼ -3.02 % |
27/05 | 434,628 WICC | ▼ -1.37 % |
28/05 | 465,038 WICC | ▲ 7 % |
29/05 | 474,873 WICC | ▲ 2.11 % |
30/05 | 477,248 WICC | ▲ 0.5 % |
31/05 | 471,607 WICC | ▼ -1.18 % |
01/06 | 478,939 WICC | ▲ 1.55 % |
02/06 | 490,994 WICC | ▲ 2.52 % |
03/06 | 496,838 WICC | ▲ 1.19 % |
04/06 | 501,343 WICC | ▲ 0.91 % |
05/06 | 505,549 WICC | ▲ 0.84 % |
06/06 | 509,485 WICC | ▲ 0.78 % |
07/06 | 516,533 WICC | ▲ 1.38 % |
08/06 | 523,811 WICC | ▲ 1.41 % |
09/06 | 516,856 WICC | ▼ -1.33 % |
10/06 | 514,185 WICC | ▼ -0.52 % |
11/06 | 526,942 WICC | ▲ 2.48 % |
12/06 | 523,175 WICC | ▼ -0.71 % |
13/06 | 516,418 WICC | ▼ -1.29 % |
14/06 | 518,270 WICC | ▲ 0.36 % |
15/06 | 522,345 WICC | ▲ 0.79 % |
16/06 | 515,460 WICC | ▼ -1.32 % |
17/06 | 509,381 WICC | ▼ -1.18 % |
18/06 | 469,619 WICC | ▼ -7.81 % |
19/06 | 465,547 WICC | ▼ -0.87 % |
20/06 | 449,964 WICC | ▼ -3.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 454,313 WICC | ▲ 8.31 % |
03/06 — 09/06 | 597,273 WICC | ▲ 31.47 % |
10/06 — 16/06 | 651,126 WICC | ▲ 9.02 % |
17/06 — 23/06 | 769,899 WICC | ▲ 18.24 % |
24/06 — 30/06 | 900,172 WICC | ▲ 16.92 % |
01/07 — 07/07 | 1,096,486 WICC | ▲ 21.81 % |
08/07 — 14/07 | 976,289 WICC | ▼ -10.96 % |
15/07 — 21/07 | 1,107,810 WICC | ▲ 13.47 % |
22/07 — 28/07 | 1,200,714 WICC | ▲ 8.39 % |
29/07 — 04/08 | 1,256,117 WICC | ▲ 4.61 % |
05/08 — 11/08 | 1,140,836 WICC | ▼ -9.18 % |
12/08 — 18/08 | 1,107,461 WICC | ▼ -2.93 % |
vàng/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 429,811 WICC | ▲ 2.47 % |
07/2024 | 527,784 WICC | ▲ 22.79 % |
08/2024 | 593,672 WICC | ▲ 12.48 % |
09/2024 | 565,341 WICC | ▼ -4.77 % |
10/2024 | 645,237 WICC | ▲ 14.13 % |
11/2024 | 683,630 WICC | ▲ 5.95 % |
12/2024 | 642,415 WICC | ▼ -6.03 % |
01/2025 | 755,870 WICC | ▲ 17.66 % |
02/2025 | 726,227 WICC | ▼ -3.92 % |
03/2025 | 376,885 WICC | ▼ -48.1 % |
04/2025 | 519,629 WICC | ▲ 37.87 % |
05/2025 | 512,775 WICC | ▼ -1.32 % |
vàng/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 355,157 WICC |
Tối đa | 431,722 WICC |
Bình quân gia quyền | 405,008 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 160,058 WICC |
Tối đa | 552,301 WICC |
Bình quân gia quyền | 362,079 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 54,549 WICC |
Tối đa | 584,612 WICC |
Bình quân gia quyền | 394,497 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: