Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/WABI
Lịch sử thay đổi trong XAU/WABI tỷ giá
XAU/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 XAU = 1,536,144 WABI
▼ -0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.08% (1,312,060 WABI — 1,536,144 WABI)
Thay đổi trong XAU/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10971.2% (13,875 WABI — 1,536,144 WABI)
Thay đổi trong XAU/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3354.74% (44,465 WABI — 1,536,144 WABI)
Thay đổi trong XAU/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 67666569.43% (2.270163 WABI — 1,536,144 WABI)
vàng/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,744,916 WABI | ▲ 13.59 % |
23/05 | 1,490,137 WABI | ▼ -14.6 % |
24/05 | 1,030,966 WABI | ▼ -30.81 % |
25/05 | 1,447,614 WABI | ▲ 40.41 % |
26/05 | 2,558,602 WABI | ▲ 76.75 % |
27/05 | 2,675,035 WABI | ▲ 4.55 % |
28/05 | 806,407 WABI | ▼ -69.85 % |
29/05 | 1,450,644 WABI | ▲ 79.89 % |
30/05 | 1,388,453 WABI | ▼ -4.29 % |
31/05 | 785,425 WABI | ▼ -43.43 % |
01/06 | 696,469 WABI | ▼ -11.33 % |
02/06 | 476,467 WABI | ▼ -31.59 % |
03/06 | 596,318 WABI | ▲ 25.15 % |
04/06 | 932,670 WABI | ▲ 56.4 % |
05/06 | 641,064 WABI | ▼ -31.27 % |
06/06 | 423,475 WABI | ▼ -33.94 % |
07/06 | 436,615 WABI | ▲ 3.1 % |
08/06 | 846,443 WABI | ▲ 93.86 % |
09/06 | 872,085 WABI | ▲ 3.03 % |
10/06 | 724,661 WABI | ▼ -16.9 % |
11/06 | 723,583 WABI | ▼ -0.15 % |
12/06 | 995,265 WABI | ▲ 37.55 % |
13/06 | 1,104,565 WABI | ▲ 10.98 % |
14/06 | 1,104,913 WABI | ▲ 0.03 % |
15/06 | 1,143,202 WABI | ▲ 3.47 % |
16/06 | 1,148,216 WABI | ▲ 0.44 % |
17/06 | 1,168,875 WABI | ▲ 1.8 % |
18/06 | 1,197,685 WABI | ▲ 2.46 % |
19/06 | 1,189,976 WABI | ▼ -0.64 % |
20/06 | 1,161,782 WABI | ▼ -2.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,535,207 WABI | ▼ -0.06 % |
03/06 — 09/06 | 1,692,398 WABI | ▲ 10.24 % |
10/06 — 16/06 | 1,976,220 WABI | ▲ 16.77 % |
17/06 — 23/06 | 7,046,858 WABI | ▲ 256.58 % |
24/06 — 30/06 | 17,019,753 WABI | ▲ 141.52 % |
01/07 — 07/07 | 24,772,758 WABI | ▲ 45.55 % |
08/07 — 14/07 | 48,738,162 WABI | ▲ 96.74 % |
15/07 — 21/07 | 146,205,724 WABI | ▲ 199.98 % |
22/07 — 28/07 | 47,018,750 WABI | ▼ -67.84 % |
29/07 — 04/08 | 85,122,047 WABI | ▲ 81.04 % |
05/08 — 11/08 | 129,260,797 WABI | ▲ 51.85 % |
12/08 — 18/08 | 127,817,182 WABI | ▼ -1.12 % |
vàng/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,486,069 WABI | ▼ -3.26 % |
07/2024 | 1,120,324 WABI | ▼ -24.61 % |
08/2024 | 751,051 WABI | ▼ -32.96 % |
09/2024 | 353,401 WABI | ▼ -52.95 % |
10/2024 | 406,003 WABI | ▲ 14.88 % |
11/2024 | 347,483 WABI | ▼ -14.41 % |
12/2024 | 427,167 WABI | ▲ 22.93 % |
01/2025 | 391,420 WABI | ▼ -8.37 % |
02/2025 | 317,360 WABI | ▼ -18.92 % |
03/2025 | 8,744,934 WABI | ▲ 2655.53 % |
04/2025 | 25,871,431 WABI | ▲ 195.84 % |
05/2025 | 35,163,493 WABI | ▲ 35.92 % |
vàng/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 602,165 WABI |
Tối đa | 1,545,085 WABI |
Bình quân gia quyền | 1,114,278 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,579 WABI |
Tối đa | 1,545,085 WABI |
Bình quân gia quyền | 450,131 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,928 WABI |
Tối đa | 1,545,085 WABI |
Bình quân gia quyền | 130,071 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: