Tỷ giá hối đoái vàng chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/VET
Lịch sử thay đổi trong XAU/VET tỷ giá
XAU/VET tỷ giá
05 20, 2024
1 XAU = 60,983 VET
▼ -6.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 15.01% (53,026 VET — 60,983 VET)
Thay đổi trong XAU/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 41.98% (42,952 VET — 60,983 VET)
Thay đổi trong XAU/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -36.64% (96,244 VET — 60,983 VET)
Thay đổi trong XAU/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 20, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 705728.2% (8.639932 VET — 60,983 VET)
vàng/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 60,633 VET | ▼ -0.57 % |
23/05 | 58,590 VET | ▼ -3.37 % |
24/05 | 57,641 VET | ▼ -1.62 % |
25/05 | 59,205 VET | ▲ 2.71 % |
26/05 | 61,996 VET | ▲ 4.71 % |
27/05 | 62,523 VET | ▲ 0.85 % |
28/05 | 63,698 VET | ▲ 1.88 % |
29/05 | 62,687 VET | ▼ -1.59 % |
30/05 | 63,298 VET | ▲ 0.98 % |
31/05 | 65,679 VET | ▲ 3.76 % |
01/06 | 68,727 VET | ▲ 4.64 % |
02/06 | 68,844 VET | ▲ 0.17 % |
03/06 | 66,985 VET | ▼ -2.7 % |
04/06 | 65,563 VET | ▼ -2.12 % |
05/06 | 65,927 VET | ▲ 0.56 % |
06/06 | 66,574 VET | ▲ 0.98 % |
07/06 | 68,881 VET | ▲ 3.47 % |
08/06 | 69,852 VET | ▲ 1.41 % |
09/06 | 70,856 VET | ▲ 1.44 % |
10/06 | 71,390 VET | ▲ 0.75 % |
11/06 | 72,556 VET | ▲ 1.63 % |
12/06 | 73,365 VET | ▲ 1.12 % |
13/06 | 74,015 VET | ▲ 0.89 % |
14/06 | 74,573 VET | ▲ 0.75 % |
15/06 | 73,321 VET | ▼ -1.68 % |
16/06 | 71,498 VET | ▼ -2.49 % |
17/06 | 71,504 VET | ▲ 0.01 % |
18/06 | 72,101 VET | ▲ 0.83 % |
19/06 | 73,554 VET | ▲ 2.02 % |
20/06 | 76,135 VET | ▲ 3.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 61,065 VET | ▲ 0.13 % |
03/06 — 09/06 | 64,276 VET | ▲ 5.26 % |
10/06 — 16/06 | 79,041 VET | ▲ 22.97 % |
17/06 — 23/06 | 75,542 VET | ▼ -4.43 % |
24/06 — 30/06 | 76,120 VET | ▲ 0.76 % |
01/07 — 07/07 | 80,091 VET | ▲ 5.22 % |
08/07 — 14/07 | 84,422 VET | ▲ 5.41 % |
15/07 — 21/07 | 85,045 VET | ▲ 0.74 % |
22/07 — 28/07 | 91,670 VET | ▲ 7.79 % |
29/07 — 04/08 | 97,258 VET | ▲ 6.1 % |
05/08 — 11/08 | 107,283 VET | ▲ 10.31 % |
12/08 — 18/08 | 109,918 VET | ▲ 2.46 % |
vàng/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 58,630 VET | ▼ -3.86 % |
07/2024 | 64,360 VET | ▲ 9.77 % |
08/2024 | 81,016 VET | ▲ 25.88 % |
09/2024 | 71,219 VET | ▼ -12.09 % |
10/2024 | 69,745 VET | ▼ -2.07 % |
11/2024 | 58,474 VET | ▼ -16.16 % |
12/2024 | 35,107 VET | ▼ -39.96 % |
01/2025 | 43,542 VET | ▲ 24.03 % |
02/2025 | 19,912 VET | ▼ -54.27 % |
03/2025 | 23,467 VET | ▲ 17.85 % |
04/2025 | 31,072 VET | ▲ 32.41 % |
05/2025 | 32,706 VET | ▲ 5.26 % |
vàng/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 51,899 VET |
Tối đa | 64,383 VET |
Bình quân gia quyền | 59,146 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38,835 VET |
Tối đa | 64,383 VET |
Bình quân gia quyền | 50,492 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38,835 VET |
Tối đa | 119,878 VET |
Bình quân gia quyền | 79,002 VET |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: