Tỷ giá hối đoái vàng chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/UZS
Lịch sử thay đổi trong XAU/UZS tỷ giá
XAU/UZS tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 30,726,228 UZS
▼ -0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2.4% (30,006,249 UZS — 30,726,228 UZS)
Thay đổi trong XAU/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 22.93% (24,994,011 UZS — 30,726,228 UZS)
Thay đổi trong XAU/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 36.69% (22,478,085 UZS — 30,726,228 UZS)
Thay đổi trong XAU/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1737775.55% (1,768 UZS — 30,726,228 UZS)
vàng/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 30,339,457 UZS | ▼ -1.26 % |
23/05 | 29,916,159 UZS | ▼ -1.4 % |
24/05 | 29,929,913 UZS | ▲ 0.05 % |
25/05 | 29,932,104 UZS | ▲ 0.01 % |
26/05 | 30,110,843 UZS | ▲ 0.6 % |
27/05 | 30,119,628 UZS | ▲ 0.03 % |
28/05 | 30,109,040 UZS | ▼ -0.04 % |
29/05 | 29,961,720 UZS | ▼ -0.49 % |
30/05 | 29,617,005 UZS | ▼ -1.15 % |
31/05 | 29,699,969 UZS | ▲ 0.28 % |
01/06 | 29,655,826 UZS | ▼ -0.15 % |
02/06 | 29,840,842 UZS | ▲ 0.62 % |
03/06 | 29,741,768 UZS | ▼ -0.33 % |
04/06 | 29,745,018 UZS | ▲ 0.01 % |
05/06 | 30,126,784 UZS | ▲ 1.28 % |
06/06 | 30,159,306 UZS | ▲ 0.11 % |
07/06 | 30,083,697 UZS | ▼ -0.25 % |
08/06 | 30,312,685 UZS | ▲ 0.76 % |
09/06 | 30,637,897 UZS | ▲ 1.07 % |
10/06 | 30,679,067 UZS | ▲ 0.13 % |
11/06 | 30,705,444 UZS | ▲ 0.09 % |
12/06 | 30,453,142 UZS | ▼ -0.82 % |
13/06 | 30,541,405 UZS | ▲ 0.29 % |
14/06 | 30,700,209 UZS | ▲ 0.52 % |
15/06 | 30,794,051 UZS | ▲ 0.31 % |
16/06 | 31,081,766 UZS | ▲ 0.93 % |
17/06 | 31,255,039 UZS | ▲ 0.56 % |
18/06 | 31,116,581 UZS | ▼ -0.44 % |
19/06 | 31,379,834 UZS | ▲ 0.85 % |
20/06 | 31,153,796 UZS | ▼ -0.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 31,628,722 UZS | ▲ 2.94 % |
03/06 — 09/06 | 30,760,280 UZS | ▼ -2.75 % |
10/06 — 16/06 | 31,062,124 UZS | ▲ 0.98 % |
17/06 — 23/06 | 32,087,588 UZS | ▲ 3.3 % |
24/06 — 30/06 | 33,190,085 UZS | ▲ 3.44 % |
01/07 — 07/07 | 33,683,291 UZS | ▲ 1.49 % |
08/07 — 14/07 | 33,476,727 UZS | ▼ -0.61 % |
15/07 — 21/07 | 33,039,377 UZS | ▼ -1.31 % |
22/07 — 28/07 | 32,933,783 UZS | ▼ -0.32 % |
29/07 — 04/08 | 33,542,037 UZS | ▲ 1.85 % |
05/08 — 11/08 | 34,790,904 UZS | ▲ 3.72 % |
12/08 — 18/08 | 34,571,864 UZS | ▼ -0.63 % |
vàng/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30,766,467 UZS | ▲ 0.13 % |
07/2024 | 31,535,904 UZS | ▲ 2.5 % |
08/2024 | 32,862,996 UZS | ▲ 4.21 % |
09/2024 | 31,618,932 UZS | ▼ -3.79 % |
10/2024 | 33,684,229 UZS | ▲ 6.53 % |
11/2024 | 35,398,542 UZS | ▲ 5.09 % |
12/2024 | 35,822,685 UZS | ▲ 1.2 % |
01/2025 | 35,681,704 UZS | ▼ -0.39 % |
02/2025 | 36,458,578 UZS | ▲ 2.18 % |
03/2025 | 40,234,595 UZS | ▲ 10.36 % |
04/2025 | 41,176,323 UZS | ▲ 2.34 % |
05/2025 | 42,761,918 UZS | ▲ 3.85 % |
vàng/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28,935,899 UZS |
Tối đa | 31,067,033 UZS |
Bình quân gia quyền | 29,738,449 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25,318,912 UZS |
Tối đa | 31,067,033 UZS |
Bình quân gia quyền | 28,481,586 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21,898,444 UZS |
Tối đa | 31,067,033 UZS |
Bình quân gia quyền | 24,890,848 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: