Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/UBQ
Lịch sử thay đổi trong XAU/UBQ tỷ giá
XAU/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 XAU = 78,996 UBQ
▼ -60.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.23% (176,435 UBQ — 78,996 UBQ)
Thay đổi trong XAU/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -47.78% (151,263 UBQ — 78,996 UBQ)
Thay đổi trong XAU/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 44.74% (54,576 UBQ — 78,996 UBQ)
Thay đổi trong XAU/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 2907656.12% (2.716726 UBQ — 78,996 UBQ)
vàng/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 78,167 UBQ | ▼ -1.05 % |
23/05 | 78,696 UBQ | ▲ 0.68 % |
24/05 | 81,388 UBQ | ▲ 3.42 % |
25/05 | 106,901 UBQ | ▲ 31.35 % |
26/05 | 96,551 UBQ | ▼ -9.68 % |
27/05 | 99,507 UBQ | ▲ 3.06 % |
28/05 | 99,986 UBQ | ▲ 0.48 % |
29/05 | 91,431 UBQ | ▼ -8.56 % |
30/05 | 89,133 UBQ | ▼ -2.51 % |
31/05 | 92,235 UBQ | ▲ 3.48 % |
01/06 | 91,196 UBQ | ▼ -1.13 % |
02/06 | 109,730 UBQ | ▲ 20.32 % |
03/06 | 116,509 UBQ | ▲ 6.18 % |
04/06 | 99,773 UBQ | ▼ -14.36 % |
05/06 | 105,340 UBQ | ▲ 5.58 % |
06/06 | 109,967 UBQ | ▲ 4.39 % |
07/06 | 110,251 UBQ | ▲ 0.26 % |
08/06 | 108,316 UBQ | ▼ -1.75 % |
09/06 | 110,930 UBQ | ▲ 2.41 % |
10/06 | 114,977 UBQ | ▲ 3.65 % |
11/06 | 120,771 UBQ | ▲ 5.04 % |
12/06 | 117,613 UBQ | ▼ -2.62 % |
13/06 | 117,642 UBQ | ▲ 0.02 % |
14/06 | 116,924 UBQ | ▼ -0.61 % |
15/06 | 118,541 UBQ | ▲ 1.38 % |
16/06 | 140,350 UBQ | ▲ 18.4 % |
17/06 | 212,451 UBQ | ▲ 51.37 % |
18/06 | 127,326 UBQ | ▼ -40.07 % |
19/06 | 132,072 UBQ | ▲ 3.73 % |
20/06 | 27,575 UBQ | ▼ -79.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 104,620 UBQ | ▲ 32.44 % |
03/06 — 09/06 | 119,709 UBQ | ▲ 14.42 % |
10/06 — 16/06 | 93,856 UBQ | ▼ -21.6 % |
17/06 — 23/06 | 102,032 UBQ | ▲ 8.71 % |
24/06 — 30/06 | 104,117 UBQ | ▲ 2.04 % |
01/07 — 07/07 | 100,813 UBQ | ▼ -3.17 % |
08/07 — 14/07 | 113,723 UBQ | ▲ 12.81 % |
15/07 — 21/07 | 131,310 UBQ | ▲ 15.47 % |
22/07 — 28/07 | 117,793 UBQ | ▼ -10.29 % |
29/07 — 04/08 | 157,213 UBQ | ▲ 33.47 % |
05/08 — 11/08 | 152,306 UBQ | ▼ -3.12 % |
12/08 — 18/08 | 49,469 UBQ | ▼ -67.52 % |
vàng/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 78,008 UBQ | ▼ -1.25 % |
07/2024 | 104,567 UBQ | ▲ 34.05 % |
08/2024 | 132,450 UBQ | ▲ 26.67 % |
09/2024 | 139,875 UBQ | ▲ 5.61 % |
10/2024 | 141,298 UBQ | ▲ 1.02 % |
11/2024 | 136,599 UBQ | ▼ -3.33 % |
12/2024 | 234,659 UBQ | ▲ 71.79 % |
01/2025 | 368,164 UBQ | ▲ 56.89 % |
02/2025 | 270,808 UBQ | ▼ -26.44 % |
03/2025 | 316,767 UBQ | ▲ 16.97 % |
04/2025 | 429,540 UBQ | ▲ 35.6 % |
05/2025 | 226,808 UBQ | ▼ -47.2 % |
vàng/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 78,996 UBQ |
Tối đa | 348,770 UBQ |
Bình quân gia quyền | 208,143 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 78,996 UBQ |
Tối đa | 348,770 UBQ |
Bình quân gia quyền | 177,693 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 39,535 UBQ |
Tối đa | 348,770 UBQ |
Bình quân gia quyền | 99,559 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: