Tỷ giá hối đoái vàng chống lại paʻanga Tonga
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/TOP
Lịch sử thay đổi trong XAU/TOP tỷ giá
XAU/TOP tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 9,856,032 TOP
▲ 2.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/paʻanga Tonga, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong paʻanga Tonga.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/TOP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/TOP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/paʻanga Tonga, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/TOP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 4.48% (9,433,573 TOP — 9,856,032 TOP)
Thay đổi trong XAU/TOP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 90.57% (5,171,919 TOP — 9,856,032 TOP)
Thay đổi trong XAU/TOP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 59.52% (6,178,697 TOP — 9,856,032 TOP)
Thay đổi trong XAU/TOP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 2499514224.81% (0.39 TOP — 9,856,032 TOP)
vàng/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 9,379,401 TOP | ▼ -4.84 % |
23/05 | 8,465,500 TOP | ▼ -9.74 % |
24/05 | 9,795,388 TOP | ▲ 15.71 % |
25/05 | 9,842,783 TOP | ▲ 0.48 % |
26/05 | 9,794,741 TOP | ▼ -0.49 % |
27/05 | 9,852,807 TOP | ▲ 0.59 % |
28/05 | 9,718,742 TOP | ▼ -1.36 % |
29/05 | 9,967,591 TOP | ▲ 2.56 % |
30/05 | 10,146,862 TOP | ▲ 1.8 % |
31/05 | 10,331,696 TOP | ▲ 1.82 % |
01/06 | 10,250,691 TOP | ▼ -0.78 % |
02/06 | 10,069,007 TOP | ▼ -1.77 % |
03/06 | 10,045,496 TOP | ▼ -0.23 % |
04/06 | 10,308,711 TOP | ▲ 2.62 % |
05/06 | 10,406,152 TOP | ▲ 0.95 % |
06/06 | 10,741,407 TOP | ▲ 3.22 % |
07/06 | 10,813,704 TOP | ▲ 0.67 % |
08/06 | 10,739,826 TOP | ▼ -0.68 % |
09/06 | 10,366,070 TOP | ▼ -3.48 % |
10/06 | 10,350,634 TOP | ▼ -0.15 % |
11/06 | 10,672,836 TOP | ▲ 3.11 % |
12/06 | 10,387,139 TOP | ▼ -2.68 % |
13/06 | 10,420,951 TOP | ▲ 0.33 % |
14/06 | 10,451,829 TOP | ▲ 0.3 % |
15/06 | 10,268,473 TOP | ▼ -1.75 % |
16/06 | 10,252,293 TOP | ▼ -0.16 % |
17/06 | 10,232,602 TOP | ▼ -0.19 % |
18/06 | 10,158,854 TOP | ▼ -0.72 % |
19/06 | 10,212,221 TOP | ▲ 0.53 % |
20/06 | 13,236,611 TOP | ▲ 29.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/paʻanga Tonga cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9,627,297 TOP | ▼ -2.32 % |
03/06 — 09/06 | 10,422,616 TOP | ▲ 8.26 % |
10/06 — 16/06 | 11,537,604 TOP | ▲ 10.7 % |
17/06 — 23/06 | 11,944,767 TOP | ▲ 3.53 % |
24/06 — 30/06 | 12,776,729 TOP | ▲ 6.97 % |
01/07 — 07/07 | 13,360,214 TOP | ▲ 4.57 % |
08/07 — 14/07 | 14,454,876 TOP | ▲ 8.19 % |
15/07 — 21/07 | 15,784,020 TOP | ▲ 9.2 % |
22/07 — 28/07 | 16,824,874 TOP | ▲ 6.59 % |
29/07 — 04/08 | 16,873,758 TOP | ▲ 0.29 % |
05/08 — 11/08 | 16,612,465 TOP | ▼ -1.55 % |
12/08 — 18/08 | 20,912,571 TOP | ▲ 25.88 % |
vàng/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,920,923 TOP | ▲ 0.66 % |
07/2024 | 9,414,653 TOP | ▼ -5.1 % |
08/2024 | 14,362,955 TOP | ▲ 52.56 % |
09/2024 | 13,567,406 TOP | ▼ -5.54 % |
10/2024 | 15,064,001 TOP | ▲ 11.03 % |
11/2024 | 4,316,229 TOP | ▼ -71.35 % |
12/2024 | 4,832,534 TOP | ▲ 11.96 % |
01/2025 | 5,734,624 TOP | ▲ 18.67 % |
02/2025 | 6,128,014 TOP | ▲ 6.86 % |
03/2025 | 7,733,503 TOP | ▲ 26.2 % |
04/2025 | 10,752,840 TOP | ▲ 39.04 % |
05/2025 | 12,723,460 TOP | ▲ 18.33 % |
vàng/paʻanga Tonga thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,374,532 TOP |
Tối đa | 5,308 TOP |
Bình quân gia quyền | 7,362,475 TOP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,241,045 TOP |
Tối đa | 5,380 TOP |
Bình quân gia quyền | 5,878,675 TOP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,174 TOP |
Tối đa | 5,380 TOP |
Bình quân gia quyền | 4,811,818 TOP |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/TOP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến paʻanga Tonga (TOP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến paʻanga Tonga (TOP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: