Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Monolith
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/TKN
Lịch sử thay đổi trong XAU/TKN tỷ giá
XAU/TKN tỷ giá
07 20, 2023
1 XAU = 24,209 TKN
▼ -0.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Monolith, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Monolith.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/TKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/TKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Monolith, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/TKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -23.1% (31,481 TKN — 24,209 TKN)
Thay đổi trong XAU/TKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -1.36% (24,544 TKN — 24,209 TKN)
Thay đổi trong XAU/TKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 17.82% (20,547 TKN — 24,209 TKN)
Thay đổi trong XAU/TKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 1767782.86% (1.369353 TKN — 24,209 TKN)
vàng/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Monolith dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 23,415 TKN | ▼ -3.28 % |
23/05 | 22,499 TKN | ▼ -3.91 % |
24/05 | 20,316 TKN | ▼ -9.7 % |
25/05 | 20,149 TKN | ▼ -0.82 % |
26/05 | 22,499 TKN | ▲ 11.66 % |
27/05 | 21,221 TKN | ▼ -5.68 % |
28/05 | 23,869 TKN | ▲ 12.48 % |
29/05 | 24,273 TKN | ▲ 1.69 % |
30/05 | 24,643 TKN | ▲ 1.53 % |
31/05 | 21,811 TKN | ▼ -11.49 % |
01/06 | 19,964 TKN | ▼ -8.47 % |
02/06 | 26,033 TKN | ▲ 30.4 % |
03/06 | 25,619 TKN | ▼ -1.59 % |
04/06 | 25,513 TKN | ▼ -0.42 % |
05/06 | 25,947 TKN | ▲ 1.7 % |
06/06 | 24,035 TKN | ▼ -7.37 % |
07/06 | 27,111 TKN | ▲ 12.8 % |
08/06 | 25,122 TKN | ▼ -7.34 % |
09/06 | 23,813 TKN | ▼ -5.21 % |
10/06 | 22,963 TKN | ▼ -3.57 % |
11/06 | 25,072 TKN | ▲ 9.18 % |
12/06 | 25,243 TKN | ▲ 0.68 % |
13/06 | 26,462 TKN | ▲ 4.83 % |
14/06 | 24,279 TKN | ▼ -8.25 % |
15/06 | 22,813 TKN | ▼ -6.04 % |
16/06 | 27,540 TKN | ▲ 20.72 % |
17/06 | 24,410 TKN | ▼ -11.36 % |
18/06 | 24,722 TKN | ▲ 1.28 % |
19/06 | 24,896 TKN | ▲ 0.7 % |
20/06 | 22,013 TKN | ▼ -11.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Monolith cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Monolith dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 25,132 TKN | ▲ 3.81 % |
03/06 — 09/06 | 26,683 TKN | ▲ 6.17 % |
10/06 — 16/06 | 25,394 TKN | ▼ -4.83 % |
17/06 — 23/06 | 26,418 TKN | ▲ 4.04 % |
24/06 — 30/06 | 25,907 TKN | ▼ -1.94 % |
01/07 — 07/07 | 25,214 TKN | ▼ -2.67 % |
08/07 — 14/07 | 29,657 TKN | ▲ 17.62 % |
15/07 — 21/07 | 23,402 TKN | ▼ -21.09 % |
22/07 — 28/07 | 25,074 TKN | ▲ 7.14 % |
29/07 — 04/08 | 20,625 TKN | ▼ -17.74 % |
05/08 — 11/08 | 22,064 TKN | ▲ 6.98 % |
12/08 — 18/08 | 20,221 TKN | ▼ -8.36 % |
vàng/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24,194 TKN | ▼ -0.06 % |
07/2024 | 25,291 TKN | ▲ 4.54 % |
08/2024 | 19,948 TKN | ▼ -21.13 % |
09/2024 | 26,404 TKN | ▲ 32.37 % |
10/2024 | 28,596 TKN | ▲ 8.3 % |
11/2024 | 20,612 TKN | ▼ -27.92 % |
12/2024 | 20,005 TKN | ▼ -2.95 % |
01/2025 | 18,461 TKN | ▼ -7.72 % |
02/2025 | 23,240 TKN | ▲ 25.89 % |
03/2025 | 23,998 TKN | ▲ 3.26 % |
04/2025 | 21,862 TKN | ▼ -8.9 % |
05/2025 | 22,092 TKN | ▲ 1.05 % |
vàng/Monolith thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23,715 TKN |
Tối đa | 30,324 TKN |
Bình quân gia quyền | 27,642 TKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23,715 TKN |
Tối đa | 32,720 TKN |
Bình quân gia quyền | 27,314 TKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,750 TKN |
Tối đa | 32,720 TKN |
Bình quân gia quyền | 25,363 TKN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/TKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: