Tỷ giá hối đoái vàng chống lại lilangeni Swaziland
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với lilangeni Swaziland tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/SZL
Lịch sử thay đổi trong XAU/SZL tỷ giá
XAU/SZL tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 40,556 SZL
▼ -0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/lilangeni Swaziland, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong lilangeni Swaziland.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/SZL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/SZL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/lilangeni Swaziland, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/SZL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với lilangeni Swaziland tiền tệ thay đổi bởi -4.8% (42,600 SZL — 40,556 SZL)
Thay đổi trong XAU/SZL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với lilangeni Swaziland tiền tệ thay đổi bởi 14.79% (35,332 SZL — 40,556 SZL)
Thay đổi trong XAU/SZL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với lilangeni Swaziland tiền tệ thay đổi bởi 15.65% (35,069 SZL — 40,556 SZL)
Thay đổi trong XAU/SZL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với lilangeni Swaziland tiền tệ thay đổi bởi 1345185.15% (3.01 SZL — 40,556 SZL)
vàng/lilangeni Swaziland dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/lilangeni Swaziland dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 39,968 SZL | ▼ -1.45 % |
23/05 | 39,206 SZL | ▼ -1.91 % |
24/05 | 39,293 SZL | ▲ 0.22 % |
25/05 | 39,029 SZL | ▼ -0.67 % |
26/05 | 38,944 SZL | ▼ -0.22 % |
27/05 | 38,930 SZL | ▼ -0.04 % |
28/05 | 38,930 SZL | ▼ -0 % |
29/05 | 38,651 SZL | ▼ -0.72 % |
30/05 | 38,114 SZL | ▼ -1.39 % |
31/05 | 38,089 SZL | ▼ -0.07 % |
01/06 | 37,874 SZL | ▼ -0.56 % |
02/06 | 37,522 SZL | ▼ -0.93 % |
03/06 | 37,326 SZL | ▼ -0.52 % |
04/06 | 37,340 SZL | ▲ 0.04 % |
05/06 | 37,734 SZL | ▲ 1.06 % |
06/06 | 37,681 SZL | ▼ -0.14 % |
07/06 | 37,854 SZL | ▲ 0.46 % |
08/06 | 38,133 SZL | ▲ 0.74 % |
09/06 | 38,178 SZL | ▲ 0.12 % |
10/06 | 38,117 SZL | ▼ -0.16 % |
11/06 | 38,179 SZL | ▲ 0.16 % |
12/06 | 37,893 SZL | ▼ -0.75 % |
13/06 | 37,839 SZL | ▼ -0.14 % |
14/06 | 37,865 SZL | ▲ 0.07 % |
15/06 | 37,887 SZL | ▲ 0.06 % |
16/06 | 38,005 SZL | ▲ 0.31 % |
17/06 | 38,206 SZL | ▲ 0.53 % |
18/06 | 38,241 SZL | ▲ 0.09 % |
19/06 | 38,523 SZL | ▲ 0.74 % |
20/06 | 38,311 SZL | ▼ -0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/lilangeni Swaziland cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/lilangeni Swaziland dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 40,742 SZL | ▲ 0.46 % |
03/06 — 09/06 | 40,730 SZL | ▼ -0.03 % |
10/06 — 16/06 | 41,836 SZL | ▲ 2.72 % |
17/06 — 23/06 | 43,209 SZL | ▲ 3.28 % |
24/06 — 30/06 | 43,665 SZL | ▲ 1.05 % |
01/07 — 07/07 | 45,842 SZL | ▲ 4.99 % |
08/07 — 14/07 | 46,048 SZL | ▲ 0.45 % |
15/07 — 21/07 | 44,505 SZL | ▼ -3.35 % |
22/07 — 28/07 | 42,966 SZL | ▼ -3.46 % |
29/07 — 04/08 | 43,320 SZL | ▲ 0.82 % |
05/08 — 11/08 | 44,107 SZL | ▲ 1.82 % |
12/08 — 18/08 | 43,894 SZL | ▼ -0.48 % |
vàng/lilangeni Swaziland dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40,581 SZL | ▲ 0.06 % |
07/2024 | 39,289 SZL | ▼ -3.18 % |
08/2024 | 41,747 SZL | ▲ 6.26 % |
09/2024 | 41,034 SZL | ▼ -1.71 % |
10/2024 | 43,534 SZL | ▲ 6.09 % |
11/2024 | 43,661 SZL | ▲ 0.29 % |
12/2024 | 42,667 SZL | ▼ -2.28 % |
01/2025 | 43,537 SZL | ▲ 2.04 % |
02/2025 | 45,448 SZL | ▲ 4.39 % |
03/2025 | 49,286 SZL | ▲ 8.44 % |
04/2025 | 50,175 SZL | ▲ 1.8 % |
05/2025 | 50,432 SZL | ▲ 0.51 % |
vàng/lilangeni Swaziland thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39,457 SZL |
Tối đa | 42,356 SZL |
Bình quân gia quyền | 40,465 SZL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35,869 SZL |
Tối đa | 43,107 SZL |
Bình quân gia quyền | 39,197 SZL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31,230 SZL |
Tối đa | 43,107 SZL |
Bình quân gia quyền | 35,340 SZL |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/SZL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến lilangeni Swaziland (SZL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến lilangeni Swaziland (SZL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: