Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/SUMO
Lịch sử thay đổi trong XAU/SUMO tỷ giá
XAU/SUMO tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 282,500 SUMO
▼ -4.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 2.09% (276,708 SUMO — 282,500 SUMO)
Thay đổi trong XAU/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 25.37% (225,341 SUMO — 282,500 SUMO)
Thay đổi trong XAU/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 93.15% (146,258 SUMO — 282,500 SUMO)
Thay đổi trong XAU/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 16955523.08% (1.666116 SUMO — 282,500 SUMO)
vàng/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 281,951 SUMO | ▼ -0.19 % |
23/05 | 278,328 SUMO | ▼ -1.29 % |
24/05 | 281,989 SUMO | ▲ 1.32 % |
25/05 | 287,475 SUMO | ▲ 1.95 % |
26/05 | 291,717 SUMO | ▲ 1.48 % |
27/05 | 293,250 SUMO | ▲ 0.53 % |
28/05 | 296,400 SUMO | ▲ 1.07 % |
29/05 | 299,850 SUMO | ▲ 1.16 % |
30/05 | 296,059 SUMO | ▼ -1.26 % |
31/05 | 303,256 SUMO | ▲ 2.43 % |
01/06 | 301,636 SUMO | ▼ -0.53 % |
02/06 | 300,792 SUMO | ▼ -0.28 % |
03/06 | 293,932 SUMO | ▼ -2.28 % |
04/06 | 285,126 SUMO | ▼ -3 % |
05/06 | 290,853 SUMO | ▲ 2.01 % |
06/06 | 297,903 SUMO | ▲ 2.42 % |
07/06 | 307,576 SUMO | ▲ 3.25 % |
08/06 | 308,631 SUMO | ▲ 0.34 % |
09/06 | 314,712 SUMO | ▲ 1.97 % |
10/06 | 317,445 SUMO | ▲ 0.87 % |
11/06 | 319,234 SUMO | ▲ 0.56 % |
12/06 | 318,781 SUMO | ▼ -0.14 % |
13/06 | 313,051 SUMO | ▼ -1.8 % |
14/06 | 323,391 SUMO | ▲ 3.3 % |
15/06 | 321,312 SUMO | ▼ -0.64 % |
16/06 | 320,356 SUMO | ▼ -0.3 % |
17/06 | 320,008 SUMO | ▼ -0.11 % |
18/06 | 314,449 SUMO | ▼ -1.74 % |
19/06 | 316,115 SUMO | ▲ 0.53 % |
20/06 | 314,606 SUMO | ▼ -0.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 269,385 SUMO | ▼ -4.64 % |
03/06 — 09/06 | 308,893 SUMO | ▲ 14.67 % |
10/06 — 16/06 | 258,004 SUMO | ▼ -16.47 % |
17/06 — 23/06 | 285,504 SUMO | ▲ 10.66 % |
24/06 — 30/06 | 287,811 SUMO | ▲ 0.81 % |
01/07 — 07/07 | 343,542 SUMO | ▲ 19.36 % |
08/07 — 14/07 | 351,419 SUMO | ▲ 2.29 % |
15/07 — 21/07 | 375,243 SUMO | ▲ 6.78 % |
22/07 — 28/07 | 349,985 SUMO | ▼ -6.73 % |
29/07 — 04/08 | 390,650 SUMO | ▲ 11.62 % |
05/08 — 11/08 | 392,044 SUMO | ▲ 0.36 % |
12/08 — 18/08 | 390,408 SUMO | ▼ -0.42 % |
vàng/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 283,445 SUMO | ▲ 0.33 % |
07/2024 | 297,634 SUMO | ▲ 5.01 % |
08/2024 | 351,856 SUMO | ▲ 18.22 % |
09/2024 | 454,910 SUMO | ▲ 29.29 % |
10/2024 | 468,590 SUMO | ▲ 3.01 % |
11/2024 | 456,980 SUMO | ▼ -2.48 % |
12/2024 | 412,305 SUMO | ▼ -9.78 % |
01/2025 | 466,930 SUMO | ▲ 13.25 % |
02/2025 | 403,167 SUMO | ▼ -13.66 % |
03/2025 | 419,365 SUMO | ▲ 4.02 % |
04/2025 | 548,207 SUMO | ▲ 30.72 % |
05/2025 | 554,971 SUMO | ▲ 1.23 % |
vàng/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 274,493 SUMO |
Tối đa | 297,462 SUMO |
Bình quân gia quyền | 286,162 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 178,990 SUMO |
Tối đa | 297,462 SUMO |
Bình quân gia quyền | 244,195 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 143,858 SUMO |
Tối đa | 297,462 SUMO |
Bình quân gia quyền | 216,298 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: