Tỷ giá hối đoái vàng chống lại dobra São Tomé và Príncipe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/STD
Lịch sử thay đổi trong XAU/STD tỷ giá
XAU/STD tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 46,304,209 STD
▲ 0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/dobra São Tomé và Príncipe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong dobra São Tomé và Príncipe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/STD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/STD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/dobra São Tomé và Príncipe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/STD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 0.89% (45,893,526 STD — 46,304,209 STD)
Thay đổi trong XAU/STD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 19.46% (38,760,275 STD — 46,304,209 STD)
Thay đổi trong XAU/STD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 23.27% (37,564,378 STD — 46,304,209 STD)
Thay đổi trong XAU/STD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 1247308.74% (3,712 STD — 46,304,209 STD)
vàng/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 45,647,543 STD | ▼ -1.42 % |
23/05 | 44,901,138 STD | ▼ -1.64 % |
24/05 | 44,901,487 STD | ▲ 0 % |
25/05 | 44,847,056 STD | ▼ -0.12 % |
26/05 | 45,219,001 STD | ▲ 0.83 % |
27/05 | 45,237,886 STD | ▲ 0.04 % |
28/05 | 45,237,876 STD | ▼ -0 % |
29/05 | 45,107,052 STD | ▼ -0.29 % |
30/05 | 44,761,983 STD | ▼ -0.76 % |
31/05 | 44,708,727 STD | ▼ -0.12 % |
01/06 | 44,673,388 STD | ▼ -0.08 % |
02/06 | 44,340,271 STD | ▼ -0.75 % |
03/06 | 44,268,812 STD | ▼ -0.16 % |
04/06 | 44,268,802 STD | ▼ -0 % |
05/06 | 44,741,743 STD | ▲ 1.07 % |
06/06 | 44,741,746 STD | ▲ 0 % |
07/06 | 44,682,448 STD | ▼ -0.13 % |
08/06 | 44,934,001 STD | ▲ 0.56 % |
09/06 | 45,448,662 STD | ▲ 1.15 % |
10/06 | 45,427,429 STD | ▼ -0.05 % |
11/06 | 45,480,229 STD | ▲ 0.12 % |
12/06 | 45,003,688 STD | ▼ -1.05 % |
13/06 | 45,044,572 STD | ▲ 0.09 % |
14/06 | 45,173,892 STD | ▲ 0.29 % |
15/06 | 45,312,854 STD | ▲ 0.31 % |
16/06 | 45,535,582 STD | ▲ 0.49 % |
17/06 | 45,867,115 STD | ▲ 0.73 % |
18/06 | 45,934,542 STD | ▲ 0.15 % |
19/06 | 46,254,244 STD | ▲ 0.7 % |
20/06 | 45,925,115 STD | ▼ -0.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/dobra São Tomé và Príncipe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 46,411,537 STD | ▲ 0.23 % |
03/06 — 09/06 | 46,093,275 STD | ▼ -0.69 % |
10/06 — 16/06 | 46,751,465 STD | ▲ 1.43 % |
17/06 — 23/06 | 48,401,834 STD | ▲ 3.53 % |
24/06 — 30/06 | 49,598,295 STD | ▲ 2.47 % |
01/07 — 07/07 | 51,396,209 STD | ▲ 3.62 % |
08/07 — 14/07 | 50,917,448 STD | ▼ -0.93 % |
15/07 — 21/07 | 50,280,634 STD | ▼ -1.25 % |
22/07 — 28/07 | 49,673,320 STD | ▼ -1.21 % |
29/07 — 04/08 | 50,247,500 STD | ▲ 1.16 % |
05/08 — 11/08 | 51,777,118 STD | ▲ 3.04 % |
12/08 — 18/08 | 51,455,101 STD | ▼ -0.62 % |
vàng/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46,351,927 STD | ▲ 0.1 % |
07/2024 | 46,738,270 STD | ▲ 0.83 % |
08/2024 | 47,374,221 STD | ▲ 1.36 % |
09/2024 | 46,171,410 STD | ▼ -2.54 % |
10/2024 | 49,144,126 STD | ▲ 6.44 % |
11/2024 | 49,446,122 STD | ▲ 0.61 % |
12/2024 | 48,988,402 STD | ▼ -0.93 % |
01/2025 | 49,522,539 STD | ▲ 1.09 % |
02/2025 | 50,050,558 STD | ▲ 1.07 % |
03/2025 | 55,039,809 STD | ▲ 9.97 % |
04/2025 | 56,682,284 STD | ▲ 2.98 % |
05/2025 | 58,019,981 STD | ▲ 2.36 % |
vàng/dobra São Tomé và Príncipe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44,226,474 STD |
Tối đa | 46,617,059 STD |
Bình quân gia quyền | 45,094,839 STD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38,615,653 STD |
Tối đa | 46,722,286 STD |
Bình quân gia quyền | 43,205,088 STD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35,686,191 STD |
Tối đa | 46,722,286 STD |
Bình quân gia quyền | 38,979,008 STD |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/STD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: