Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/SNT
Lịch sử thay đổi trong XAU/SNT tỷ giá
XAU/SNT tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 57,581 SNT
▼ -1.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 5.39% (54,635 SNT — 57,581 SNT)
Thay đổi trong XAU/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 25.36% (45,932 SNT — 57,581 SNT)
Thay đổi trong XAU/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -24.49% (76,259 SNT — 57,581 SNT)
Thay đổi trong XAU/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 2153111.9% (2.674212 SNT — 57,581 SNT)
vàng/Status dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 56,010 SNT | ▼ -2.73 % |
23/05 | 53,497 SNT | ▼ -4.49 % |
24/05 | 52,223 SNT | ▼ -2.38 % |
25/05 | 55,255 SNT | ▲ 5.81 % |
26/05 | 55,473 SNT | ▲ 0.39 % |
27/05 | 55,767 SNT | ▲ 0.53 % |
28/05 | 55,557 SNT | ▼ -0.38 % |
29/05 | 57,621 SNT | ▲ 3.71 % |
30/05 | 58,929 SNT | ▲ 2.27 % |
31/05 | 60,515 SNT | ▲ 2.69 % |
01/06 | 59,368 SNT | ▼ -1.89 % |
02/06 | 57,007 SNT | ▼ -3.98 % |
03/06 | 55,707 SNT | ▼ -2.28 % |
04/06 | 55,420 SNT | ▼ -0.52 % |
05/06 | 56,261 SNT | ▲ 1.52 % |
06/06 | 58,971 SNT | ▲ 4.82 % |
07/06 | 60,525 SNT | ▲ 2.63 % |
08/06 | 60,110 SNT | ▼ -0.68 % |
09/06 | 61,011 SNT | ▲ 1.5 % |
10/06 | 62,143 SNT | ▲ 1.86 % |
11/06 | 62,382 SNT | ▲ 0.38 % |
12/06 | 59,797 SNT | ▼ -4.14 % |
13/06 | 63,117 SNT | ▲ 5.55 % |
14/06 | 63,232 SNT | ▲ 0.18 % |
15/06 | 62,324 SNT | ▼ -1.44 % |
16/06 | 62,115 SNT | ▼ -0.33 % |
17/06 | 61,955 SNT | ▼ -0.26 % |
18/06 | 63,359 SNT | ▲ 2.27 % |
19/06 | 63,298 SNT | ▼ -0.1 % |
20/06 | 60,151 SNT | ▼ -4.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 56,807 SNT | ▼ -1.34 % |
03/06 — 09/06 | 67,439 SNT | ▲ 18.71 % |
10/06 — 16/06 | 63,655 SNT | ▼ -5.61 % |
17/06 — 23/06 | 64,100 SNT | ▲ 0.7 % |
24/06 — 30/06 | 66,440 SNT | ▲ 3.65 % |
01/07 — 07/07 | 88,073 SNT | ▲ 32.56 % |
08/07 — 14/07 | 81,582 SNT | ▼ -7.37 % |
15/07 — 21/07 | 84,972 SNT | ▲ 4.16 % |
22/07 — 28/07 | 82,064 SNT | ▼ -3.42 % |
29/07 — 04/08 | 89,316 SNT | ▲ 8.84 % |
05/08 — 11/08 | 94,556 SNT | ▲ 5.87 % |
12/08 — 18/08 | 90,448 SNT | ▼ -4.34 % |
vàng/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53,967 SNT | ▼ -6.28 % |
07/2024 | 54,662 SNT | ▲ 1.29 % |
08/2024 | 68,449 SNT | ▲ 25.22 % |
09/2024 | 58,096 SNT | ▼ -15.13 % |
10/2024 | 32,226 SNT | ▼ -44.53 % |
11/2024 | 43,464 SNT | ▲ 34.87 % |
12/2024 | 39,744 SNT | ▼ -8.56 % |
01/2025 | 47,277 SNT | ▲ 18.95 % |
02/2025 | 35,947 SNT | ▼ -23.97 % |
03/2025 | 38,154 SNT | ▲ 6.14 % |
04/2025 | 51,463 SNT | ▲ 34.88 % |
05/2025 | 51,361 SNT | ▼ -0.2 % |
vàng/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 51,724 SNT |
Tối đa | 59,891 SNT |
Bình quân gia quyền | 56,184 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36,779 SNT |
Tối đa | 59,981 SNT |
Bình quân gia quyền | 48,843 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32,785 SNT |
Tối đa | 89,518 SNT |
Bình quân gia quyền | 59,389 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: