Tỷ giá hối đoái vàng chống lại krona Thụy Điển
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/SEK
Lịch sử thay đổi trong XAU/SEK tỷ giá
XAU/SEK tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 23,810 SEK
▼ -0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/krona Thụy Điển, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong krona Thụy Điển.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/SEK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/SEK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/krona Thụy Điển, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/SEK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ thay đổi bởi -1.57% (24,189 SEK — 23,810 SEK)
Thay đổi trong XAU/SEK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ thay đổi bởi 23.07% (19,346 SEK — 23,810 SEK)
Thay đổi trong XAU/SEK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ thay đổi bởi 24.02% (19,198 SEK — 23,810 SEK)
Thay đổi trong XAU/SEK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ thay đổi bởi 2982728.03% (0.8 SEK — 23,810 SEK)
vàng/krona Thụy Điển dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/krona Thụy Điển dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 23,443 SEK | ▼ -1.54 % |
23/05 | 22,916 SEK | ▼ -2.25 % |
24/05 | 22,901 SEK | ▼ -0.06 % |
25/05 | 22,986 SEK | ▲ 0.37 % |
26/05 | 23,177 SEK | ▲ 0.83 % |
27/05 | 23,183 SEK | ▲ 0.03 % |
28/05 | 23,206 SEK | ▲ 0.1 % |
29/05 | 23,174 SEK | ▼ -0.14 % |
30/05 | 23,126 SEK | ▼ -0.2 % |
31/05 | 23,082 SEK | ▼ -0.19 % |
01/06 | 22,937 SEK | ▼ -0.63 % |
02/06 | 22,544 SEK | ▼ -1.72 % |
03/06 | 22,457 SEK | ▼ -0.38 % |
04/06 | 22,478 SEK | ▲ 0.09 % |
05/06 | 22,741 SEK | ▲ 1.17 % |
06/06 | 22,808 SEK | ▲ 0.3 % |
07/06 | 22,905 SEK | ▲ 0.43 % |
08/06 | 23,027 SEK | ▲ 0.53 % |
09/06 | 23,213 SEK | ▲ 0.81 % |
10/06 | 23,225 SEK | ▲ 0.05 % |
11/06 | 23,225 SEK | ▼ -0 % |
12/06 | 22,958 SEK | ▼ -1.15 % |
13/06 | 22,956 SEK | ▼ -0.01 % |
14/06 | 22,852 SEK | ▼ -0.45 % |
15/06 | 22,865 SEK | ▲ 0.06 % |
16/06 | 23,038 SEK | ▲ 0.76 % |
17/06 | 23,189 SEK | ▲ 0.66 % |
18/06 | 23,211 SEK | ▲ 0.09 % |
19/06 | 23,341 SEK | ▲ 0.56 % |
20/06 | 23,169 SEK | ▼ -0.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/krona Thụy Điển cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/krona Thụy Điển dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 23,748 SEK | ▼ -0.26 % |
03/06 — 09/06 | 23,962 SEK | ▲ 0.9 % |
10/06 — 16/06 | 24,806 SEK | ▲ 3.52 % |
17/06 — 23/06 | 26,015 SEK | ▲ 4.87 % |
24/06 — 30/06 | 26,336 SEK | ▲ 1.24 % |
01/07 — 07/07 | 28,029 SEK | ▲ 6.43 % |
08/07 — 14/07 | 27,855 SEK | ▼ -0.62 % |
15/07 — 21/07 | 27,533 SEK | ▼ -1.16 % |
22/07 — 28/07 | 26,898 SEK | ▼ -2.31 % |
29/07 — 04/08 | 27,323 SEK | ▲ 1.58 % |
05/08 — 11/08 | 27,768 SEK | ▲ 1.63 % |
12/08 — 18/08 | 27,588 SEK | ▼ -0.65 % |
vàng/krona Thụy Điển dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23,774 SEK | ▼ -0.15 % |
07/2024 | 23,501 SEK | ▼ -1.15 % |
08/2024 | 25,082 SEK | ▲ 6.73 % |
09/2024 | 24,272 SEK | ▼ -3.23 % |
10/2024 | 26,359 SEK | ▲ 8.6 % |
11/2024 | 24,307 SEK | ▼ -7.78 % |
12/2024 | 23,204 SEK | ▼ -4.54 % |
01/2025 | 24,124 SEK | ▲ 3.96 % |
02/2025 | 24,262 SEK | ▲ 0.58 % |
03/2025 | 27,659 SEK | ▲ 14 % |
04/2025 | 29,118 SEK | ▲ 5.27 % |
05/2025 | 29,248 SEK | ▲ 0.45 % |
vàng/krona Thụy Điển thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23,050 SEK |
Tối đa | 24,152 SEK |
Bình quân gia quyền | 23,597 SEK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19,244 SEK |
Tối đa | 24,534 SEK |
Bình quân gia quyền | 22,219 SEK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17,654 SEK |
Tối đa | 24,534 SEK |
Bình quân gia quyền | 20,082 SEK |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/SEK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: