Tỷ giá hối đoái vàng chống lại rupee Seychelles
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Seychelles tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/SCR
Lịch sử thay đổi trong XAU/SCR tỷ giá
XAU/SCR tỷ giá
05 20, 2024
1 XAU = 31,204 SCR
▲ 1.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/rupee Seychelles, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong rupee Seychelles.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/SCR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/SCR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/rupee Seychelles, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/SCR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Seychelles tiền tệ thay đổi bởi -3.13% (32,212 SCR — 31,204 SCR)
Thay đổi trong XAU/SCR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Seychelles tiền tệ thay đổi bởi 23.44% (25,278 SCR — 31,204 SCR)
Thay đổi trong XAU/SCR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Seychelles tiền tệ thay đổi bởi 21.95% (25,588 SCR — 31,204 SCR)
Thay đổi trong XAU/SCR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Seychelles tiền tệ thay đổi bởi 1103746.18% (2.83 SCR — 31,204 SCR)
vàng/rupee Seychelles dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/rupee Seychelles dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 31,229 SCR | ▲ 0.08 % |
23/05 | 29,652 SCR | ▼ -5.05 % |
24/05 | 28,095 SCR | ▼ -5.25 % |
25/05 | 28,963 SCR | ▲ 3.09 % |
26/05 | 29,476 SCR | ▲ 1.77 % |
27/05 | 29,245 SCR | ▼ -0.78 % |
28/05 | 30,308 SCR | ▲ 3.63 % |
29/05 | 31,983 SCR | ▲ 5.53 % |
30/05 | 30,084 SCR | ▼ -5.94 % |
31/05 | 29,219 SCR | ▼ -2.87 % |
01/06 | 29,670 SCR | ▲ 1.54 % |
02/06 | 29,839 SCR | ▲ 0.57 % |
03/06 | 29,636 SCR | ▼ -0.68 % |
04/06 | 29,130 SCR | ▼ -1.71 % |
05/06 | 29,148 SCR | ▲ 0.06 % |
06/06 | 30,689 SCR | ▲ 5.28 % |
07/06 | 28,835 SCR | ▼ -6.04 % |
08/06 | 28,547 SCR | ▼ -1 % |
09/06 | 30,063 SCR | ▲ 5.31 % |
10/06 | 30,353 SCR | ▲ 0.97 % |
11/06 | 29,349 SCR | ▼ -3.31 % |
12/06 | 29,702 SCR | ▲ 1.2 % |
13/06 | 29,470 SCR | ▼ -0.78 % |
14/06 | 30,257 SCR | ▲ 2.67 % |
15/06 | 30,007 SCR | ▼ -0.83 % |
16/06 | 29,557 SCR | ▼ -1.5 % |
17/06 | 31,048 SCR | ▲ 5.04 % |
18/06 | 30,328 SCR | ▼ -2.32 % |
19/06 | 30,374 SCR | ▲ 0.15 % |
20/06 | 30,589 SCR | ▲ 0.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/rupee Seychelles cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/rupee Seychelles dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 31,409 SCR | ▲ 0.66 % |
03/06 — 09/06 | 33,079 SCR | ▲ 5.32 % |
10/06 — 16/06 | 33,207 SCR | ▲ 0.39 % |
17/06 — 23/06 | 32,862 SCR | ▼ -1.04 % |
24/06 — 30/06 | 33,917 SCR | ▲ 3.21 % |
01/07 — 07/07 | 35,107 SCR | ▲ 3.51 % |
08/07 — 14/07 | 36,572 SCR | ▲ 4.17 % |
15/07 — 21/07 | 36,886 SCR | ▲ 0.86 % |
22/07 — 28/07 | 36,219 SCR | ▼ -1.81 % |
29/07 — 04/08 | 36,834 SCR | ▲ 1.7 % |
05/08 — 11/08 | 35,558 SCR | ▼ -3.46 % |
12/08 — 18/08 | 36,864 SCR | ▲ 3.67 % |
vàng/rupee Seychelles dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31,202 SCR | ▼ -0.01 % |
07/2024 | 32,117 SCR | ▲ 2.93 % |
08/2024 | 31,259 SCR | ▼ -2.67 % |
09/2024 | 31,955 SCR | ▲ 2.22 % |
10/2024 | 32,748 SCR | ▲ 2.48 % |
11/2024 | 34,477 SCR | ▲ 5.28 % |
12/2024 | 33,541 SCR | ▼ -2.71 % |
01/2025 | 33,133 SCR | ▼ -1.22 % |
02/2025 | 35,009 SCR | ▲ 5.66 % |
03/2025 | 38,071 SCR | ▲ 8.75 % |
04/2025 | 40,771 SCR | ▲ 7.09 % |
05/2025 | 41,325 SCR | ▲ 1.36 % |
vàng/rupee Seychelles thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29,095 SCR |
Tối đa | 32,792 SCR |
Bình quân gia quyền | 30,420 SCR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25,195 SCR |
Tối đa | 32,792 SCR |
Bình quân gia quyền | 28,743 SCR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22,066 SCR |
Tối đa | 32,792 SCR |
Bình quân gia quyền | 25,499 SCR |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/SCR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến rupee Seychelles (SCR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến rupee Seychelles (SCR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: