Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/REN
Lịch sử thay đổi trong XAU/REN tỷ giá
XAU/REN tỷ giá
05 20, 2024
1 XAU = 33,722 REN
▼ -11.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -1.14% (34,111 REN — 33,722 REN)
Thay đổi trong XAU/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 21.56% (27,740 REN — 33,722 REN)
Thay đổi trong XAU/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 39.18% (24,229 REN — 33,722 REN)
Thay đổi trong XAU/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 20, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 2476181.55% (1.361806 REN — 33,722 REN)
vàng/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 33,400 REN | ▼ -0.96 % |
23/05 | 32,095 REN | ▼ -3.91 % |
24/05 | 30,914 REN | ▼ -3.68 % |
25/05 | 30,147 REN | ▼ -2.48 % |
26/05 | 31,728 REN | ▲ 5.25 % |
27/05 | 32,258 REN | ▲ 1.67 % |
28/05 | 33,298 REN | ▲ 3.23 % |
29/05 | 33,265 REN | ▼ -0.1 % |
30/05 | 34,474 REN | ▲ 3.63 % |
31/05 | 35,676 REN | ▲ 3.49 % |
01/06 | 36,164 REN | ▲ 1.37 % |
02/06 | 34,033 REN | ▼ -5.89 % |
03/06 | 33,394 REN | ▼ -1.88 % |
04/06 | 32,964 REN | ▼ -1.29 % |
05/06 | 32,945 REN | ▼ -0.06 % |
06/06 | 32,811 REN | ▼ -0.41 % |
07/06 | 33,891 REN | ▲ 3.29 % |
08/06 | 34,562 REN | ▲ 1.98 % |
09/06 | 34,424 REN | ▼ -0.4 % |
10/06 | 34,661 REN | ▲ 0.69 % |
11/06 | 36,324 REN | ▲ 4.8 % |
12/06 | 38,102 REN | ▲ 4.89 % |
13/06 | 38,512 REN | ▲ 1.08 % |
14/06 | 38,503 REN | ▼ -0.02 % |
15/06 | 37,777 REN | ▼ -1.89 % |
16/06 | 36,637 REN | ▼ -3.02 % |
17/06 | 36,112 REN | ▼ -1.43 % |
18/06 | 35,666 REN | ▼ -1.23 % |
19/06 | 35,910 REN | ▲ 0.68 % |
20/06 | 37,310 REN | ▲ 3.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 33,771 REN | ▲ 0.14 % |
03/06 — 09/06 | 33,358 REN | ▼ -1.22 % |
10/06 — 16/06 | 35,353 REN | ▲ 5.98 % |
17/06 — 23/06 | 33,780 REN | ▼ -4.45 % |
24/06 — 30/06 | 33,853 REN | ▲ 0.21 % |
01/07 — 07/07 | 36,018 REN | ▲ 6.4 % |
08/07 — 14/07 | 55,199 REN | ▲ 53.26 % |
15/07 — 21/07 | 50,599 REN | ▼ -8.33 % |
22/07 — 28/07 | 54,729 REN | ▲ 8.16 % |
29/07 — 04/08 | 51,894 REN | ▼ -5.18 % |
05/08 — 11/08 | 59,896 REN | ▲ 15.42 % |
12/08 — 18/08 | 57,728 REN | ▼ -3.62 % |
vàng/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32,980 REN | ▼ -2.2 % |
07/2024 | 35,651 REN | ▲ 8.1 % |
08/2024 | 48,856 REN | ▲ 37.04 % |
09/2024 | 45,242 REN | ▼ -7.4 % |
10/2024 | 48,063 REN | ▲ 6.24 % |
11/2024 | 37,308 REN | ▼ -22.38 % |
12/2024 | 30,499 REN | ▼ -18.25 % |
01/2025 | 39,757 REN | ▲ 30.35 % |
02/2025 | 20,975 REN | ▼ -47.24 % |
03/2025 | 19,128 REN | ▼ -8.8 % |
04/2025 | 35,344 REN | ▲ 84.78 % |
05/2025 | 35,798 REN | ▲ 1.28 % |
vàng/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32,325 REN |
Tối đa | 39,579 REN |
Bình quân gia quyền | 36,022 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,312 REN |
Tối đa | 39,579 REN |
Bình quân gia quyền | 28,139 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,312 REN |
Tối đa | 44,811 REN |
Bình quân gia quyền | 31,214 REN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: