Tỷ giá hối đoái vàng chống lại złoty Ba Lan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/PLN
Lịch sử thay đổi trong XAU/PLN tỷ giá
XAU/PLN tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 8,723 PLN
▼ -0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/złoty Ba Lan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong złoty Ba Lan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/PLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/PLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/złoty Ba Lan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/PLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi -2.58% (8,954 PLN — 8,723 PLN)
Thay đổi trong XAU/PLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 16.93% (7,460 PLN — 8,723 PLN)
Thay đổi trong XAU/PLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 15.45% (7,555 PLN — 8,723 PLN)
Thay đổi trong XAU/PLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 2722592.36% (0.32 PLN — 8,723 PLN)
vàng/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8,601 PLN | ▼ -1.39 % |
23/05 | 8,442 PLN | ▼ -1.85 % |
24/05 | 8,440 PLN | ▼ -0.03 % |
25/05 | 8,418 PLN | ▼ -0.27 % |
26/05 | 8,474 PLN | ▲ 0.67 % |
27/05 | 8,485 PLN | ▲ 0.13 % |
28/05 | 8,484 PLN | ▼ -0.01 % |
29/05 | 8,454 PLN | ▼ -0.36 % |
30/05 | 8,416 PLN | ▼ -0.44 % |
31/05 | 8,425 PLN | ▲ 0.1 % |
01/06 | 8,392 PLN | ▼ -0.39 % |
02/06 | 8,295 PLN | ▼ -1.15 % |
03/06 | 8,273 PLN | ▼ -0.27 % |
04/06 | 8,270 PLN | ▼ -0.04 % |
05/06 | 8,332 PLN | ▲ 0.75 % |
06/06 | 8,322 PLN | ▼ -0.12 % |
07/06 | 8,326 PLN | ▲ 0.04 % |
08/06 | 8,337 PLN | ▲ 0.13 % |
09/06 | 8,428 PLN | ▲ 1.1 % |
10/06 | 8,438 PLN | ▲ 0.12 % |
11/06 | 8,445 PLN | ▲ 0.08 % |
12/06 | 8,323 PLN | ▼ -1.45 % |
13/06 | 8,292 PLN | ▼ -0.37 % |
14/06 | 8,266 PLN | ▼ -0.31 % |
15/06 | 8,278 PLN | ▲ 0.15 % |
16/06 | 8,324 PLN | ▲ 0.55 % |
17/06 | 8,371 PLN | ▲ 0.57 % |
18/06 | 8,383 PLN | ▲ 0.15 % |
19/06 | 8,437 PLN | ▲ 0.64 % |
20/06 | 8,377 PLN | ▼ -0.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/złoty Ba Lan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8,723 PLN | ▲ 0 % |
03/06 — 09/06 | 8,748 PLN | ▲ 0.29 % |
10/06 — 16/06 | 8,926 PLN | ▲ 2.03 % |
17/06 — 23/06 | 9,251 PLN | ▲ 3.64 % |
24/06 — 30/06 | 9,376 PLN | ▲ 1.35 % |
01/07 — 07/07 | 9,974 PLN | ▲ 6.38 % |
08/07 — 14/07 | 9,902 PLN | ▼ -0.72 % |
15/07 — 21/07 | 9,731 PLN | ▼ -1.73 % |
22/07 — 28/07 | 9,548 PLN | ▼ -1.88 % |
29/07 — 04/08 | 9,577 PLN | ▲ 0.3 % |
05/08 — 11/08 | 9,706 PLN | ▲ 1.35 % |
12/08 — 18/08 | 9,646 PLN | ▼ -0.62 % |
vàng/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,711 PLN | ▼ -0.13 % |
07/2024 | 8,697 PLN | ▼ -0.16 % |
08/2024 | 9,119 PLN | ▲ 4.85 % |
09/2024 | 9,414 PLN | ▲ 3.23 % |
10/2024 | 9,713 PLN | ▲ 3.18 % |
11/2024 | 9,066 PLN | ▼ -6.67 % |
12/2024 | 10,464 PLN | ▲ 15.42 % |
01/2025 | 9,301 PLN | ▼ -11.11 % |
02/2025 | 9,396 PLN | ▲ 1.03 % |
03/2025 | 10,329 PLN | ▲ 9.93 % |
04/2025 | 10,817 PLN | ▲ 4.72 % |
05/2025 | 10,801 PLN | ▼ -0.14 % |
vàng/złoty Ba Lan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,568 PLN |
Tối đa | 8,954 PLN |
Bình quân gia quyền | 8,704 PLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,438 PLN |
Tối đa | 9,137 PLN |
Bình quân gia quyền | 8,320 PLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,898 PLN |
Tối đa | 9,137 PLN |
Bình quân gia quyền | 8,343 PLN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/PLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến złoty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến złoty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: