Tỷ giá hối đoái vàng chống lại rupee Pakistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/PKR
Lịch sử thay đổi trong XAU/PKR tỷ giá
XAU/PKR tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 708,198 PKR
▼ -1.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/rupee Pakistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong rupee Pakistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/PKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/PKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/rupee Pakistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/PKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi -2.29% (724,770 PKR — 708,198 PKR)
Thay đổi trong XAU/PKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 148.73% (284,727 PKR — 708,198 PKR)
Thay đổi trong XAU/PKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 36.02% (520,643 PKR — 708,198 PKR)
Thay đổi trong XAU/PKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 2513983.17% (28.17 PKR — 708,198 PKR)
vàng/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 668,470 PKR | ▼ -5.61 % |
23/05 | 621,622 PKR | ▼ -7.01 % |
24/05 | 585,148 PKR | ▼ -5.87 % |
25/05 | 643,710 PKR | ▲ 10.01 % |
26/05 | 657,978 PKR | ▲ 2.22 % |
27/05 | 664,592 PKR | ▲ 1.01 % |
28/05 | 666,210 PKR | ▲ 0.24 % |
29/05 | 682,560 PKR | ▲ 2.45 % |
30/05 | 745,328 PKR | ▲ 9.2 % |
31/05 | 783,636 PKR | ▲ 5.14 % |
01/06 | 763,941 PKR | ▼ -2.51 % |
02/06 | 717,075 PKR | ▼ -6.13 % |
03/06 | 727,759 PKR | ▲ 1.49 % |
04/06 | 718,003 PKR | ▼ -1.34 % |
05/06 | 688,825 PKR | ▼ -4.06 % |
06/06 | 679,214 PKR | ▼ -1.4 % |
07/06 | 670,949 PKR | ▼ -1.22 % |
08/06 | 686,570 PKR | ▲ 2.33 % |
09/06 | 687,550 PKR | ▲ 0.14 % |
10/06 | 697,015 PKR | ▲ 1.38 % |
11/06 | 714,605 PKR | ▲ 2.52 % |
12/06 | 717,173 PKR | ▲ 0.36 % |
13/06 | 730,231 PKR | ▲ 1.82 % |
14/06 | 728,319 PKR | ▼ -0.26 % |
15/06 | 716,626 PKR | ▼ -1.61 % |
16/06 | 707,124 PKR | ▼ -1.33 % |
17/06 | 697,418 PKR | ▼ -1.37 % |
18/06 | 699,735 PKR | ▲ 0.33 % |
19/06 | 691,805 PKR | ▼ -1.13 % |
20/06 | 689,815 PKR | ▼ -0.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/rupee Pakistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 772,383 PKR | ▲ 9.06 % |
03/06 — 09/06 | 816,198 PKR | ▲ 5.67 % |
10/06 — 16/06 | 953,715 PKR | ▲ 16.85 % |
17/06 — 23/06 | 1,060,134 PKR | ▲ 11.16 % |
24/06 — 30/06 | 1,155,023 PKR | ▲ 8.95 % |
01/07 — 07/07 | 1,403,393 PKR | ▲ 21.5 % |
08/07 — 14/07 | 1,254,475 PKR | ▼ -10.61 % |
15/07 — 21/07 | 1,296,681 PKR | ▲ 3.36 % |
22/07 — 28/07 | 1,356,777 PKR | ▲ 4.63 % |
29/07 — 04/08 | 1,443,981 PKR | ▲ 6.43 % |
05/08 — 11/08 | 1,386,519 PKR | ▼ -3.98 % |
12/08 — 18/08 | 1,383,033 PKR | ▼ -0.25 % |
vàng/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 707,583 PKR | ▼ -0.09 % |
07/2024 | 715,489 PKR | ▲ 1.12 % |
08/2024 | 2,551,590 PKR | ▲ 256.62 % |
09/2024 | 1,428,255 PKR | ▼ -44.02 % |
10/2024 | 2,789,312 PKR | ▲ 95.3 % |
11/2024 | 87,422 PKR | ▼ -96.87 % |
12/2024 | 53,634 PKR | ▼ -38.65 % |
01/2025 | 65,669 PKR | ▲ 22.44 % |
02/2025 | 56,905 PKR | ▼ -13.35 % |
03/2025 | 106,302 PKR | ▲ 86.81 % |
04/2025 | 146,604 PKR | ▲ 37.91 % |
05/2025 | 135,916 PKR | ▼ -7.29 % |
vàng/rupee Pakistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 608,287 PKR |
Tối đa | 625,298 PKR |
Bình quân gia quyền | 718,390 PKR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 522,671 PKR |
Tối đa | 627,155 PKR |
Bình quân gia quyền | 583,757 PKR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 475,336 PKR |
Tối đa | 627,155 PKR |
Bình quân gia quyền | 727,743 PKR |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/PKR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: