Tỷ giá hối đoái vàng chống lại peso Philippines
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với peso Philippines tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/PHP
Lịch sử thay đổi trong XAU/PHP tỷ giá
XAU/PHP tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 130,039 PHP
▲ 0.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/peso Philippines, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong peso Philippines.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/PHP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/PHP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/peso Philippines, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/PHP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với peso Philippines tiền tệ thay đổi bởi 2.02% (127,470 PHP — 130,039 PHP)
Thay đổi trong XAU/PHP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với peso Philippines tiền tệ thay đổi bởi 24.37% (104,554 PHP — 130,039 PHP)
Thay đổi trong XAU/PHP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với peso Philippines tiền tệ thay đổi bởi 28.77% (100,985 PHP — 130,039 PHP)
Thay đổi trong XAU/PHP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với peso Philippines tiền tệ thay đổi bởi 2529480.62% (5.14 PHP — 130,039 PHP)
vàng/peso Philippines dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/peso Philippines dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 128,166 PHP | ▼ -1.44 % |
23/05 | 125,835 PHP | ▼ -1.82 % |
24/05 | 126,298 PHP | ▲ 0.37 % |
25/05 | 126,661 PHP | ▲ 0.29 % |
26/05 | 127,321 PHP | ▲ 0.52 % |
27/05 | 127,196 PHP | ▼ -0.1 % |
28/05 | 127,196 PHP | ▼ -0 % |
29/05 | 126,952 PHP | ▼ -0.19 % |
30/05 | 126,061 PHP | ▼ -0.7 % |
31/05 | 126,065 PHP | ▲ 0 % |
01/06 | 125,535 PHP | ▼ -0.42 % |
02/06 | 123,754 PHP | ▼ -1.42 % |
03/06 | 123,251 PHP | ▼ -0.41 % |
04/06 | 123,251 PHP | ▼ -0 % |
05/06 | 125,057 PHP | ▲ 1.47 % |
06/06 | 125,031 PHP | ▼ -0.02 % |
07/06 | 125,356 PHP | ▲ 0.26 % |
08/06 | 125,889 PHP | ▲ 0.42 % |
09/06 | 127,634 PHP | ▲ 1.39 % |
10/06 | 127,798 PHP | ▲ 0.13 % |
11/06 | 127,947 PHP | ▲ 0.12 % |
12/06 | 127,386 PHP | ▼ -0.44 % |
13/06 | 127,406 PHP | ▲ 0.02 % |
14/06 | 127,393 PHP | ▼ -0.01 % |
15/06 | 127,512 PHP | ▲ 0.09 % |
16/06 | 128,875 PHP | ▲ 1.07 % |
17/06 | 130,077 PHP | ▲ 0.93 % |
18/06 | 130,268 PHP | ▲ 0.15 % |
19/06 | 131,298 PHP | ▲ 0.79 % |
20/06 | 130,933 PHP | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/peso Philippines cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/peso Philippines dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 129,817 PHP | ▼ -0.17 % |
03/06 — 09/06 | 129,453 PHP | ▼ -0.28 % |
10/06 — 16/06 | 133,376 PHP | ▲ 3.03 % |
17/06 — 23/06 | 137,929 PHP | ▲ 3.41 % |
24/06 — 30/06 | 141,944 PHP | ▲ 2.91 % |
01/07 — 07/07 | 148,052 PHP | ▲ 4.3 % |
08/07 — 14/07 | 148,094 PHP | ▲ 0.03 % |
15/07 — 21/07 | 146,659 PHP | ▼ -0.97 % |
22/07 — 28/07 | 143,562 PHP | ▼ -2.11 % |
29/07 — 04/08 | 147,161 PHP | ▲ 2.51 % |
05/08 — 11/08 | 151,906 PHP | ▲ 3.22 % |
12/08 — 18/08 | 151,536 PHP | ▼ -0.24 % |
vàng/peso Philippines dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 130,150 PHP | ▲ 0.09 % |
07/2024 | 130,220 PHP | ▲ 0.05 % |
08/2024 | 137,720 PHP | ▲ 5.76 % |
09/2024 | 134,108 PHP | ▼ -2.62 % |
10/2024 | 142,974 PHP | ▲ 6.61 % |
11/2024 | 139,448 PHP | ▼ -2.47 % |
12/2024 | 138,147 PHP | ▼ -0.93 % |
01/2025 | 141,196 PHP | ▲ 2.21 % |
02/2025 | 142,588 PHP | ▲ 0.99 % |
03/2025 | 157,351 PHP | ▲ 10.35 % |
04/2025 | 166,557 PHP | ▲ 5.85 % |
05/2025 | 171,207 PHP | ▲ 2.79 % |
vàng/peso Philippines thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 121,931 PHP |
Tối đa | 130,039 PHP |
Bình quân gia quyền | 125,466 PHP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 104,382 PHP |
Tối đa | 130,039 PHP |
Bình quân gia quyền | 118,385 PHP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 94,522 PHP |
Tối đa | 130,039 PHP |
Bình quân gia quyền | 105,807 PHP |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/PHP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến peso Philippines (PHP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến peso Philippines (PHP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: