Tỷ giá hối đoái vàng chống lại kina Papua New Guinea

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/PGK

Lịch sử thay đổi trong XAU/PGK tỷ giá

XAU/PGK tỷ giá

05 21, 2024
1 XAU = 8,670 PGK
▲ 1.67 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/kina Papua New Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong kina Papua New Guinea.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/PGK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/PGK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/kina Papua New Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/PGK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 2.96% (8,421 PGK — 8,670 PGK)

Thay đổi trong XAU/PGK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 21.83% (7,116 PGK — 8,670 PGK)

Thay đổi trong XAU/PGK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 34.92% (6,426 PGK — 8,670 PGK)

Thay đổi trong XAU/PGK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 1506990.79% (0.58 PGK — 8,670 PGK)

vàng/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 8,559 PGK ▼ -1.27 %
24/05 8,458 PGK ▼ -1.18 %
25/05 8,442 PGK ▼ -0.19 %
26/05 8,526 PGK ▲ 0.99 %
27/05 8,618 PGK ▲ 1.07 %
28/05 8,652 PGK ▲ 0.4 %
29/05 8,652 PGK ▼ -0 %
30/05 8,567 PGK ▼ -0.99 %
31/05 8,469 PGK ▼ -1.14 %
01/06 8,539 PGK ▲ 0.82 %
02/06 8,501 PGK ▼ -0.44 %
03/06 8,454 PGK ▼ -0.55 %
04/06 8,446 PGK ▼ -0.09 %
05/06 8,450 PGK ▲ 0.05 %
06/06 8,486 PGK ▲ 0.43 %
07/06 8,570 PGK ▲ 0.99 %
08/06 8,585 PGK ▲ 0.17 %
09/06 8,647 PGK ▲ 0.72 %
10/06 8,714 PGK ▲ 0.78 %
11/06 8,725 PGK ▲ 0.12 %
12/06 8,740 PGK ▲ 0.17 %
13/06 8,654 PGK ▼ -0.98 %
14/06 8,660 PGK ▲ 0.06 %
15/06 8,690 PGK ▲ 0.34 %
16/06 8,704 PGK ▲ 0.16 %
17/06 8,794 PGK ▲ 1.04 %
18/06 8,822 PGK ▲ 0.32 %
19/06 8,810 PGK ▼ -0.14 %
20/06 8,880 PGK ▲ 0.8 %
21/06 8,908 PGK ▲ 0.31 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/kina Papua New Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 8,677 PGK ▲ 0.08 %
03/06 — 09/06 8,607 PGK ▼ -0.8 %
10/06 — 16/06 8,651 PGK ▲ 0.51 %
17/06 — 23/06 9,276 PGK ▲ 7.22 %
24/06 — 30/06 9,564 PGK ▲ 3.11 %
01/07 — 07/07 9,880 PGK ▲ 3.31 %
08/07 — 14/07 9,602 PGK ▼ -2.82 %
15/07 — 21/07 9,567 PGK ▼ -0.36 %
22/07 — 28/07 9,498 PGK ▼ -0.72 %
29/07 — 04/08 9,643 PGK ▲ 1.53 %
05/08 — 11/08 9,844 PGK ▲ 2.08 %
12/08 — 18/08 9,887 PGK ▲ 0.44 %

vàng/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8,507 PGK ▼ -1.87 %
07/2024 8,749 PGK ▲ 2.84 %
08/2024 9,074 PGK ▲ 3.72 %
09/2024 8,765 PGK ▼ -3.41 %
10/2024 9,372 PGK ▲ 6.93 %
11/2024 9,486 PGK ▲ 1.21 %
12/2024 9,568 PGK ▲ 0.87 %
01/2025 9,618 PGK ▲ 0.52 %
02/2025 9,702 PGK ▲ 0.87 %
03/2025 10,772 PGK ▲ 11.03 %
04/2025 11,242 PGK ▲ 4.36 %
05/2025 11,792 PGK ▲ 4.89 %

vàng/kina Papua New Guinea thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8,230 PGK
Tối đa 8,689 PGK
Bình quân gia quyền 8,402 PGK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7,043 PGK
Tối đa 8,689 PGK
Bình quân gia quyền 7,978 PGK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6,112 PGK
Tối đa 8,689 PGK
Bình quân gia quyền 6,991 PGK

Chia sẻ một liên kết đến XAU/PGK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến kina Papua New Guinea (PGK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến kina Papua New Guinea (PGK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu