Tỷ giá hối đoái vàng chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/PAY
Lịch sử thay đổi trong XAU/PAY tỷ giá
XAU/PAY tỷ giá
05 21, 2024
1 XAU = 279,920 PAY
▼ -0.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 25.56% (222,933 PAY — 279,920 PAY)
Thay đổi trong XAU/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 12.06% (249,793 PAY — 279,920 PAY)
Thay đổi trong XAU/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 61.39% (173,438 PAY — 279,920 PAY)
Thay đổi trong XAU/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 5062129.44% (5.529576 PAY — 279,920 PAY)
vàng/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 277,171 PAY | ▼ -0.98 % |
24/05 | 270,543 PAY | ▼ -2.39 % |
25/05 | 274,233 PAY | ▲ 1.36 % |
26/05 | 290,084 PAY | ▲ 5.78 % |
27/05 | 302,023 PAY | ▲ 4.12 % |
28/05 | 296,914 PAY | ▼ -1.69 % |
29/05 | 299,253 PAY | ▲ 0.79 % |
30/05 | 300,310 PAY | ▲ 0.35 % |
31/05 | 310,597 PAY | ▲ 3.43 % |
01/06 | 322,474 PAY | ▲ 3.82 % |
02/06 | 307,070 PAY | ▼ -4.78 % |
03/06 | 300,640 PAY | ▼ -2.09 % |
04/06 | 302,866 PAY | ▲ 0.74 % |
05/06 | 309,631 PAY | ▲ 2.23 % |
06/06 | 300,278 PAY | ▼ -3.02 % |
07/06 | 303,680 PAY | ▲ 1.13 % |
08/06 | 325,698 PAY | ▲ 7.25 % |
09/06 | 323,109 PAY | ▼ -0.79 % |
10/06 | 329,736 PAY | ▲ 2.05 % |
11/06 | 337,982 PAY | ▲ 2.5 % |
12/06 | 319,310 PAY | ▼ -5.52 % |
13/06 | 304,516 PAY | ▼ -4.63 % |
14/06 | 322,390 PAY | ▲ 5.87 % |
15/06 | 322,627 PAY | ▲ 0.07 % |
16/06 | 319,515 PAY | ▼ -0.96 % |
17/06 | 318,778 PAY | ▼ -0.23 % |
18/06 | 324,474 PAY | ▲ 1.79 % |
19/06 | 331,057 PAY | ▲ 2.03 % |
20/06 | 355,740 PAY | ▲ 7.46 % |
21/06 | 353,630 PAY | ▼ -0.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 272,104 PAY | ▼ -2.79 % |
03/06 — 09/06 | 298,635 PAY | ▲ 9.75 % |
10/06 — 16/06 | 280,002 PAY | ▼ -6.24 % |
17/06 — 23/06 | 307,693 PAY | ▲ 9.89 % |
24/06 — 30/06 | 320,306 PAY | ▲ 4.1 % |
01/07 — 07/07 | 372,738 PAY | ▲ 16.37 % |
08/07 — 14/07 | 307,685 PAY | ▼ -17.45 % |
15/07 — 21/07 | 338,482 PAY | ▲ 10.01 % |
22/07 — 28/07 | 343,383 PAY | ▲ 1.45 % |
29/07 — 04/08 | 348,559 PAY | ▲ 1.51 % |
05/08 — 11/08 | 390,030 PAY | ▲ 11.9 % |
12/08 — 18/08 | 386,772 PAY | ▼ -0.84 % |
vàng/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 280,521 PAY | ▲ 0.21 % |
07/2024 | 296,201 PAY | ▲ 5.59 % |
08/2024 | 297,912 PAY | ▲ 0.58 % |
09/2024 | 274,122 PAY | ▼ -7.99 % |
10/2024 | 258,330 PAY | ▼ -5.76 % |
11/2024 | 399,049 PAY | ▲ 54.47 % |
12/2024 | 356,136 PAY | ▼ -10.75 % |
01/2025 | 365,979 PAY | ▲ 2.76 % |
02/2025 | 321,200 PAY | ▼ -12.24 % |
03/2025 | 330,143 PAY | ▲ 2.78 % |
04/2025 | 425,174 PAY | ▲ 28.78 % |
05/2025 | 461,301 PAY | ▲ 8.5 % |
vàng/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 226,547 PAY |
Tối đa | 279,222 PAY |
Bình quân gia quyền | 251,812 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 180,835 PAY |
Tối đa | 279,222 PAY |
Bình quân gia quyền | 222,048 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 127,757 PAY |
Tối đa | 279,222 PAY |
Bình quân gia quyền | 206,466 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: